Chúng tôi sử dụng cookie để tìm hiểu thêm về cách bạn sử dụng trang web và từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp. Tiếp tục sử dụng trang web bằng cách nhấp vào "Chấp nhận". Chi tiết
Cẩm nang thị trường Ngoại hối Tỷ lệ quỹ liên bang và lịch sử của nó từ năm 1990 đến năm 2023

Tỷ lệ quỹ liên bang và lịch sử của nó từ năm 1990 đến năm 2023

Khám phá lịch sử năng động của Lãi suất Quỹ Liên bang từ năm 1990 đến năm 2023 trong bài viết toàn diện của chúng tôi. Khám phá biến động lãi suất định hình nền kinh tế và thị trường tài chính như thế nào. Cập nhật thông tin về tác động của Cục Dự trữ Liên bang đối với các quyết định tài chính của bạn.

Ảnh đại diện tác giả
TOPONE Markets Analyst 2023-09-11
Biểu tượng con mắt 9275

4.png


Tỷ lệ quỹ liên bang, một công cụ quan trọng trong bộ công cụ chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang, có ảnh hưởng đáng kể đến bối cảnh tài chính Hoa Kỳ. Nó định hình lãi suất trên tài khoản tiết kiệm và số dư thẻ tín dụng, về cơ bản chi phối chi phí vốn trong nền kinh tế Mỹ.


Trong thế giới tài chính, việc hiểu rõ chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang là điều tối quan trọng, và như Mark Twain đã nói đùa, nó có thể không mang tính giải trí như "Tờ giấy bạc triệu bảng", nhưng nó chắc chắn thể hiện một mô hình nhịp nhàng. Đi sâu vào lý do đằng sau các quyết định của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC), chẳng hạn như việc tăng lãi suất mục tiêu của quỹ liên bang năm 1994, có thể làm sáng tỏ các hành động chính sách hiện nay và động cơ cơ bản của chúng.


Nhà phân tích thị trường TOP1 đã tỉ mỉ xây dựng tài khoản lịch sử này như một tài liệu tham khảo thực tế để theo dõi quỹ đạo của lãi suất quỹ liên bang và các động thái chính sách tiền tệ chiến lược do Cục Dự trữ Liên bang thực hiện trong suốt ba thập kỷ qua.

Cục Dự trữ Liên bang là gì và vai trò của Fed?

1 copy.png


Cục Dự trữ Liên bang, thường được gọi là "Fed", là hệ thống ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1913 bởi Đạo luật Dự trữ Liên bang. Nó chiếm một vai trò trung tâm và có ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế và tài chính của quốc gia. Cục Dự trữ Liên bang hoạt động như một thực thể độc lập trong chính phủ Hoa Kỳ, được thiết kế để cung cấp một mức độ cách ly nhất định khỏi áp lực chính trị trong khi vẫn nỗ lực thực hiện các chức năng quan trọng của mình.


Fed có năm chức năng cốt lõi xác định vai trò và trách nhiệm của nó trong hệ thống tài chính và kinh tế Hoa Kỳ:

  • Chính sách tiền tệ: Nhiệm vụ hàng đầu của Fed là xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ nhằm thúc đẩy các mục tiêu do Quốc hội đặt ra. Những mục tiêu này bao gồm thúc đẩy việc làm bền vững tối đa và duy trì giá cả ổn định. Fed sử dụng nhiều công cụ khác nhau, chẳng hạn như điều chỉnh lãi suất, để tác động đến nguồn cung tiền và đạt được các mục tiêu này.

  • Ổn định hệ thống tài chính: Đảm bảo sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ thống tài chính là một vai trò quan trọng khác của Fed. Nó hoạt động như "người cho vay cuối cùng" trong các cuộc khủng hoảng tài chính, cung cấp hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng và thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro hệ thống có thể đe dọa tính toàn vẹn của hệ thống tài chính.

  • Giám sát và Quy định: Cục Dự trữ Liên bang giám sát và điều chỉnh các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác để đảm bảo hoạt động an toàn và lành mạnh của họ. Nó thiết lập và thực thi các quy tắc và tiêu chuẩn để duy trì sự ổn định và toàn vẹn chung của ngành ngân hàng.

  • Hệ thống thanh toán và thanh toán: Fed giám sát và vận hành các hệ thống thanh toán và thanh toán, chẳng hạn như Hệ thống thanh toán bù trừ tự động (ACH) và Dịch vụ quỹ Fedwire. Các hệ thống này tạo điều kiện thuận lợi cho dòng tiền và giao dịch trôi chảy trong hệ thống tài chính Hoa Kỳ.

  • Bảo vệ người tiêu dùng và phát triển cộng đồng: Fed cũng đóng vai trò bảo vệ người tiêu dùng bằng cách thực thi các luật liên quan đến hoạt động cho vay công bằng và đảm bảo người tiêu dùng có quyền tiếp cận các dịch vụ tài chính. Ngoài ra, nó hỗ trợ các sáng kiến phát triển cộng đồng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tiếp cận các nguồn tài chính ở các cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ.

FOMC là gì?

3.png


FOMC, hay Ủy ban Thị trường Mở Liên bang, là một thành phần quan trọng của Hệ thống Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Nó bao gồm 12 thành viên, trong đó có 7 thống đốc của Cục Dự trữ Liên bang và 5 chủ tịch của các Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực. Ủy ban triệu tập thường xuyên để đánh giá tình trạng nền kinh tế Hoa Kỳ và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ, đặc biệt là lãi suất quỹ liên bang - lãi suất mà các ngân hàng cho nhau vay tiền qua đêm. Tỷ lệ này do FOMC quy định có tác động sâu sắc đến nhiều khía cạnh kinh tế khác nhau, bao gồm chi phí đi vay, lựa chọn đầu tư và tăng trưởng kinh tế tổng thể.


Nhiệm vụ chính của FOMC là đạt được nhiệm vụ kép do Quốc hội xác định cho Cục Dự trữ Liên bang: thúc đẩy việc làm tối đa và duy trì giá cả ổn định. Để đưa ra quyết định sáng suốt, ủy ban sẽ xem xét kỹ lưỡng một loạt các chỉ số kinh tế, bao gồm số liệu việc làm, tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng kinh tế tổng thể. Bằng cách điều chỉnh lãi suất để đáp ứng với điều kiện kinh tế, FOMC nhằm mục đích hỗ trợ đạt được nhiệm vụ kép của mình và duy trì sự ổn định kinh tế.


Trong các cuộc họp của mình, FOMC tham gia thảo luận kỹ lưỡng về điều kiện kinh tế hiện tại, những rủi ro tiềm ẩn và thách thức mà nền kinh tế Hoa Kỳ phải đối mặt. Dựa trên phân tích này, ủy ban quyết định có nên sửa đổi lãi suất hay không, sử dụng thay đổi lãi suất như một công cụ để lèo lái nền kinh tế theo hướng mong muốn và đảm bảo sự ổn định kinh tế tổng thể. Tóm lại, FOMC đóng vai trò then chốt trong việc định hình chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ, ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất và do đó ảnh hưởng đến phúc lợi tài chính của các cá nhân và doanh nghiệp trên toàn quốc.

Tỷ lệ quỹ liên bang là gì?

2.png


Lãi suất của Fed, thường được gọi là lãi suất quỹ liên bang, chiếm vai trò trung tâm trong mạng lưới cơ chế tài chính phức tạp do Cục Dự trữ Liên bang giám sát. Tỷ lệ chuẩn quan trọng này thể hiện mức lãi suất mà các tổ chức tài chính cho nhau vay số dư dự trữ qua đêm. Về bản chất, đó là tốc độ mà các ngân hàng và tổ chức tín dụng vay tiền lẫn nhau để đáp ứng yêu cầu dự trữ bắt buộc và duy trì sự ổn định trong hệ thống ngân hàng.


Tầm quan trọng của tỷ lệ này rất sâu rộng, mở rộng ảnh hưởng của nó đến hầu hết mọi ngóc ngách của nền kinh tế Hoa Kỳ. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó hoạt động như một đòn bẩy chính mà qua đó Cục Dự trữ Liên bang có thể điều hành chính sách tiền tệ. Khi Fed muốn kích thích hoạt động kinh tế và chi tiêu, nó có thể hạ lãi suất quỹ liên bang để khuyến khích vay và đầu tư. Ngược lại, khi tìm cách hạ nhiệt nền kinh tế đang quá nóng hoặc kiềm chế lạm phát, họ có thể chọn tăng tỷ lệ này. Do đó, Lãi suất của Fed đóng vai trò là một công cụ mạnh mẽ để điều chỉnh các điều kiện kinh tế.


Đối với các nhà đầu tư cũng như người tiêu dùng, Lãi suất của Fed có tầm quan trọng tối cao. Diễn biến của nó có tác động trực tiếp đến lãi suất do ngân hàng đưa ra đối với các sản phẩm như tài khoản tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi (CD) và tài khoản thị trường tiền tệ. Lãi suất quỹ liên bang cao hơn thường dẫn đến lãi suất cao hơn đối với các công cụ tài chính này, điều này có thể mang lại lợi ích cho những người tiết kiệm đang tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn từ tiền gửi của họ. Mặt khác, người đi vay phải đối mặt với chi phí gia tăng do lãi suất trên số dư thẻ tín dụng, thế chấp và cho vay cá nhân có xu hướng tăng song song với Lãi suất của Fed. Do đó, việc theo dõi sự lên xuống của tỷ giá quan trọng này là điều cần thiết đối với bất kỳ ai muốn điều hướng các dòng chảy luôn thay đổi của bối cảnh tài chính.

Tỷ lệ quỹ liên bang hoạt động như thế nào?

Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) có thẩm quyền thiết lập tỷ lệ quỹ liên bang, một số liệu được biết đến với nhiều biệt danh khác nhau như tỷ lệ mục tiêu của quỹ liên bang hoặc tỷ lệ quỹ liên bang. Tỷ lệ này không cố định mà thay vào đó được biểu thị dưới dạng một phạm vi, bao gồm cả giới hạn trên và giới hạn dưới.


Hiện tại, lãi suất quỹ liên bang dao động trong khoảng từ 5,25% đến 5,50%.


Đây là cơ chế hoạt động của nó: Khi khách hàng gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của họ, những khoản tiền gửi này đóng vai trò là huyết mạch tài chính của ngân hàng, cho phép họ gia hạn các khoản vay và các hình thức tín dụng khác nhau cho khách hàng của mình. Các cơ quan quản lý yêu cầu các ngân hàng và các tổ chức lưu ký khác duy trì một tỷ lệ phần trăm cụ thể trong tổng vốn của họ dưới dạng dự trữ, một biện pháp bảo vệ đảm bảo sự lành mạnh và ổn định tài chính của họ.


Vốn do các ngân hàng nắm giữ trải qua những biến động liên tục khi tiền gửi lên xuống và các khoản vay được phê duyệt và hoàn trả. Do đó, yêu cầu dự trữ của họ vẫn ở trạng thái thay đổi liên tục. Các ngân hàng thường xuyên cần vay qua đêm từ các tổ chức tài chính đồng nghiệp để đáp ứng các yêu cầu dự trữ theo quy định này, hoặc họ có thể thấy mình có vốn dự trữ dư thừa để cho các đồng nghiệp vay. Trong vũ điệu phức tạp của quản lý vốn này, lãi suất quỹ liên bang nổi lên như một điểm tham chiếu quan trọng đối với các tổ chức tham gia vào việc vay và cho vay dự trữ.

Lãi suất Quỹ Liên bang và Chính sách Tiền tệ Hoa Kỳ

1.png

Quốc hội đã trao cho Cục Dự trữ Liên bang một "nhiệm vụ kép", nghĩa là nó có hai nhiệm vụ chính: giữ giá cả ổn định và kiểm soát lạm phát, và hỗ trợ tối đa việc làm. Ngoài ra, nó được kỳ vọng sẽ giúp giữ lãi suất dài hạn ở mức hợp lý và duy trì hệ thống tài chính ổn định.


Lãi suất quỹ của Fed là một công cụ quan trọng mà ngân hàng trung ương sử dụng để quản lý lượng tiền đang lưu thông trong nền kinh tế. Nó thực hiện điều này bằng cách tác động đến lãi suất mà các ngân hàng tính cho nhau, từ đó, ảnh hưởng đến lãi suất mà họ tính cho bạn và những khách hàng khác.


Hãy nghĩ về lãi suất cơ bản, một chuẩn mực cho các khoản vay tiêu dùng và kinh doanh. Nó theo sát những thay đổi trong lãi suất quỹ liên bang vì các ngân hàng chuyển những thay đổi về chi phí mà họ phải đối mặt để đáp ứng yêu cầu dự trữ.


Khi Fed tăng lãi suất quỹ liên bang, họ đang cố gắng làm cho khoản vay ngắn hạn trở nên đắt đỏ hơn trên diện rộng. Điều này làm giảm lượng tín dụng sẵn có và làm cho các khoản vay trở nên tốn kém hơn đối với mọi người. Đó là một động thái nhằm kiềm chế lạm phát bằng cách làm chậm dòng tiền vào nền kinh tế.


Ngược lại, việc giảm lãi suất quỹ liên bang có tác dụng ngược lại. Nó làm giảm lãi suất ngắn hạn trong toàn bộ nền kinh tế, giúp việc tiếp cận tín dụng trở nên dễ dàng hơn. Điều này có thể giúp xoay chuyển thời kỳ lạm phát thấp hoặc âm và có thể khuyến khích các công ty tuyển dụng nhiều hơn vì họ có thể mở rộng kinh doanh với chi phí hợp lý hơn.

Tỷ lệ quỹ liên bang tác động đến nền kinh tế như thế nào

Lãi suất quỹ liên bang có tác động sâu rộng không chỉ dừng lại ở lãi suất; nó chạm tới nhiều khía cạnh khác nhau của nền kinh tế.


Những dự đoán về những thay đổi trong tương lai của lãi suất quỹ liên bang ảnh hưởng đáng kể đến lợi suất Kho bạc, được dùng làm chuẩn mực để định giá nhiều loại tín dụng khác được sử dụng trong các doanh nghiệp, chính phủ và các khoản thế chấp.


Thị trường chứng khoán rất nhạy cảm với sự thay đổi của lãi suất quỹ liên bang. Khi Fed hạ lãi suất, thị trường chứng khoán thường chứng kiến sự phục hồi vì nó làm giảm chi phí vay cho các công ty đại chúng. Điều này giúp họ có chi phí hợp lý hơn để phát triển hoạt động kinh doanh và tăng lợi nhuận.


Tuy nhiên, khi lãi suất tăng, thị trường chứng khoán có thể phải đối mặt với những thách thức. Lãi suất tăng làm cho việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn và người cho vay được hưởng lợi từ lãi suất cao hơn. Điều này có thể dẫn đến một môi trường khó khăn hơn cho thị trường chứng khoán.

Hiểu các quyết định về chính sách tiền tệ của Fed

Cục Dự trữ Liên bang điều chỉnh tỷ lệ mục tiêu của quỹ liên bang dựa trên những gì đang xảy ra trong nền kinh tế. Họ làm điều này để đạt được hai mục tiêu chính: giữ giá cả ổn định và tối đa hóa việc làm.


Đây là cách nó hoạt động: Khi nền kinh tế nóng lên và lạm phát tăng quá nhanh, Fed sẽ tăng lãi suất. Nhưng khi nền kinh tế yếu và tỷ lệ thất nghiệp cao, họ sẽ hạ lãi suất.


Fed cũng xem xét những thứ khác như đất nước đang sản xuất bao nhiêu (GDP), người dân chi tiêu bao nhiêu và các nhà máy đang hoạt động như thế nào. Các sự kiện lớn như khủng hoảng tài chính, đại dịch toàn cầu hay các cuộc tấn công lớn cũng có thể khiến Fed thay đổi lãi suất.


Trong bộ sưu tập dữ liệu lãi suất quỹ liên bang lịch sử này, chúng tôi sẽ giải thích lý do tại sao Fed đưa ra quyết định của mình. Fed có rất nhiều nhà kinh tế và chuyên gia thông minh, nhưng họ cũng chú ý đến những gì đang diễn ra trong chính trị.



Lịch sử lãi suất của Fed từ 1990 đến 2023

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về thời điểm Fed họp và thay đổi lãi suất, cho thấy quy mô của từng thay đổi lãi suất theo điểm cơ bản (viết tắt là bps) và phạm vi lãi suất mục tiêu của quỹ liên bang.


Để hiểu điểm cơ bản, hãy coi chúng như một cách phổ biến để đo lường lãi suất. Một điểm cơ bản tương đương với 1/100 điểm phần trăm, hay 0,01%. Ví dụ: nếu lãi suất thay đổi nửa điểm phần trăm thì nó sẽ bằng 50 điểm cơ bản.


Điều quan trọng cần lưu ý là trước năm 1990, Fed không ấn định rõ ràng một tỷ lệ quỹ liên bang cụ thể. Nếu bạn tò mò về các chính sách lãi suất trước đây, bạn có thể khám phá tài liệu này của Cục Dự trữ Liên bang, tài liệu này có được thông qua yêu cầu của Đạo luật Tự do Thông tin.

Tăng lãi suất Fed 2022-2023: Kiểm soát lạm phát



Điều quan trọng cần nhớ là cách đây không lâu, vào quý đầu tiên của năm 2022, Fed đã giữ lãi suất quỹ liên bang gần bằng 0. Trong thời gian này, Fed cũng mua hàng tỷ đô la trái phiếu mỗi tháng để thúc đẩy nền kinh tế, mặc dù nhiều thước đo lạm phát khác nhau của Mỹ đã đạt mức cao nhất trong 40 năm.


Khi Fed quyết định đã đến lúc phải giải quyết vấn đề lạm phát, họ đã thực hiện những bước đi táo bạo. Trong 16 tháng qua, ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất quỹ liên bang hơn 5 điểm phần trăm. Động thái này nhằm mục đích kiềm chế tỷ lệ lạm phát quá cao đang làm xói mòn sức mua hàng ngày của người dân Mỹ.


Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ổn định giá cả trong bài phát biểu vào tháng 8 năm 2022 tại Jackson Hole. Ông lưu ý, "Nếu không có sự ổn định về giá cả, nền kinh tế sẽ không có lợi cho bất kỳ ai. Đặc biệt, nếu không có sự ổn định về giá cả, chúng ta sẽ không đạt được một giai đoạn bền vững với các điều kiện thị trường lao động mạnh mẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người."

Cắt giảm lãi suất của Fed năm 2020: Đối phó với Covid-19



Câu chuyện bắt đầu vào ngày 29 tháng 1 năm 2020, với tuyên bố chính sách của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC), trong đó nêu rõ: “Thông tin nhận được kể từ khi Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) họp vào tháng 12 cho thấy thị trường lao động vẫn mạnh mẽ và hoạt động kinh tế đã tăng ở mức vừa phải." Họ ít biết rằng, chỉ vài ngày sau, nền kinh tế Mỹ sẽ rơi vào suy thoái do Covid-19.


Chỉ trong vòng vài tuần, đại dịch Covid-19 đã lan rộng trên toàn cầu. Để hạn chế sự lây lan của vi rút và giảm bớt căng thẳng cho các bệnh viện, các quan chức y tế công cộng đã khuyến nghị phong tỏa, dẫn đến mất khoảng 20,5 triệu việc làm chỉ trong tháng 4 năm 2020 và tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên 14,7%.


Để đối phó với cuộc khủng hoảng này, FOMC đã hành động nhanh chóng với hai lần cắt giảm lãi suất đáng kể trong các cuộc họp khẩn cấp vào tháng 3 năm 2020, thiết lập hiệu quả tỷ lệ mục tiêu của quỹ liên bang ở mức từ 0 đến 0,25%.


Trong khi nền kinh tế phục hồi về mặt kỹ thuật vào tháng 5 năm 2020, đánh dấu đợt suy thoái ngắn nhất trong lịch sử, hậu quả của các biện pháp được thực hiện để chống lại sự bùng phát của Covid-19 vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của chúng ta.

Cắt giảm lãi suất của Fed năm 2019: Điều chỉnh giữa chu kỳ



Năm 2019, Fed đã thực hiện một loạt ba lần cắt giảm lãi suất, mỗi lần cắt giảm 1/4 điểm phần trăm, mà Chủ tịch Powell gọi là “sự điều chỉnh giữa chu kỳ”. Nói một cách đơn giản hơn, Fed đã thực hiện hành động để hạ lãi suất vào giữa chu kỳ kinh tế điển hình, nhằm mục đích giữ cho nền kinh tế đi trên con đường ổn định.


Trong thời gian này, Mỹ và Trung Quốc bị lôi kéo vào một "cuộc chiến thương mại" và Fed lo ngại xung đột thương mại này có thể gây tổn hại cho nền kinh tế và dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao hơn. Ba lần cắt giảm lãi suất khiêm tốn diễn ra vào cuối năm 2019 đã có tác động tích cực đến nền kinh tế, giúp giảm thiểu một số lo ngại này.


Lạm phát cũng là một vấn đề được Fed cân nhắc. Vào thời điểm đó, lạm phát, được đo bằng chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cốt lõi (PCE), là thước đo ưa thích của Fed, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 2% của ngân hàng trung ương. Vào tháng 6 năm 2019, PCE cốt lõi đã tăng 1,7% so với năm trước và đến tháng 2 năm 2020, nó chỉ tăng tới 1,9%.

Tăng lãi suất Fed 2015-2018: Trở lại bình thường

Vào cuối năm 2008, đối mặt với hậu quả chưa từng có từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, Fed đã thực hiện một bước đi phi thường là giảm lãi suất xuống 0 trong nỗ lực hỗ trợ nền kinh tế Mỹ. Bảy năm trôi qua nhanh chóng, ngân hàng trung ương bắt đầu thận trọng tăng lãi suất khi nền kinh tế bắt đầu phục hồi dần dần.


Lần tăng lãi suất đầu tiên xảy ra vào tháng 12 năm 2015, dưới sự lãnh đạo của cựu Chủ tịch Fed Janet Yellen, người hiện giữ chức Bộ trưởng Tài chính trong chính quyền Biden. Một năm nữa trôi qua trước đợt tăng lãi suất tiếp theo diễn ra vào tháng 12 năm 2016.


Trong tuyên bố đi kèm với lần tăng lãi suất đầu tiên vào năm 2015, Fed lưu ý: "Ủy ban đánh giá rằng đã có sự cải thiện đáng kể về điều kiện thị trường lao động trong năm nay và có lý do hợp lý để tin rằng lạm phát sẽ tăng, trong trung hạn, lên mức 2%." khách quan." Vào thời điểm đó, lạm phát PCE lõi ở mức 1,1% vào tháng 12 năm 2015, thấp hơn đáng kể so với mục tiêu của Fed và phải đến tháng 3 năm 2018 mới đạt mốc 2%. Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia còn giảm thêm 1,5 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm ngoái. bốn năm tới.


Tuy nhiên, vào đầu năm 2016, các báo cáo kinh tế đáng báo động xuất hiện từ Trung Quốc, gây hoảng loạn trên thị trường chứng khoán và khiến Fed phải tạm dừng tăng lãi suất trong cả năm. FOMC đã thực hiện một cách tiếp cận thận trọng trong việc quay trở lại lập trường chính sách tiền tệ bình thường hơn, một chiến lược được duy trì cho đến khi bối cảnh kinh tế thay đổi vào năm 2019 làm thay đổi triển vọng của họ.

Việc cắt giảm lãi suất của Fed năm 2008: Cuộc suy thoái lớn



Cuộc Đại suy thoái chính thức bắt đầu vào tháng 12 năm 2007, kéo dài đến tháng 6 năm 2009. Trong giai đoạn đầy thử thách này, Fed đã tạm dừng cắt giảm lãi suất từ tháng 4 năm 2008 đến tháng 10 năm 2008, thời điểm cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đang gia tăng.


Khi cuộc khủng hoảng ngày càng sâu sắc, các gia đình Mỹ chứng kiến giá nhà của họ sụt giảm, và thị trường chứng khoán không chạm đáy cho đến đầu năm 2009. Tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 5% vào tháng 12 năm 2007 lên mức đáng kinh ngạc 10% vào tháng 10 năm 2009.


FOMC thừa nhận tình trạng nghiêm trọng này trong tuyên bố kèm theo quyết định ngày 16 tháng 12 năm 2008, lưu ý rằng "Kể từ cuộc họp gần đây nhất của Ủy ban, các điều kiện thị trường lao động đã xấu đi và dữ liệu sẵn có cho thấy chi tiêu tiêu dùng, đầu tư kinh doanh và sản xuất công nghiệp đã giảm." . Thị trường tài chính vẫn khá căng thẳng và điều kiện tín dụng bị thắt chặt."


Đây là một cách đánh giá thấp về tỷ lệ hoành tráng.


Không thể hạ lãi suất thêm nữa, Fed đã khởi xướng một cách tiếp cận chính sách tiền tệ mới được gọi là nới lỏng định lượng, hay QE. Trong chiến lược này, họ bắt đầu mua trái phiếu trị giá hàng nghìn tỷ đô la để phục hồi nền kinh tế và thúc đẩy tạo việc làm. Bất chấp những nỗ lực này, nhiều người Mỹ vẫn đang phải vật lộn với tác động lâu dài của cuộc suy thoái và một số có thể không bao giờ hồi phục hoàn toàn.


Cắt giảm lãi suất của Fed 2007-2008: Sự sụp đổ của thị trường nhà đất



Chiến dịch tăng lãi suất của Fed kết thúc vào tháng 6 năm 2006. Tuy nhiên, đến đầu năm 2007, rắc rối nảy sinh khi bong bóng nhà đất vỡ và tỷ lệ thất nghiệp bắt đầu tăng cao. Đối mặt với nền kinh tế đang gặp khó khăn, FOMC đã khởi xướng một loạt đợt cắt giảm lãi suất vào tháng 9 năm 2007, cuối cùng giảm lãi suất 2,75 điểm phần trăm trong vòng chưa đầy một năm.


Trong một tuyên bố tháng 4 năm 2008, Fed tuyên bố: "Việc nới lỏng đáng kể chính sách tiền tệ cho đến nay, kết hợp với các biện pháp đang diễn ra nhằm thúc đẩy thanh khoản thị trường, sẽ giúp thúc đẩy tăng trưởng vừa phải theo thời gian và giảm thiểu rủi ro cho hoạt động kinh tế."


Sau đợt cắt giảm lãi suất vào tháng 4 năm 2008, Chủ tịch Fed khi đó là Ben Bernanke đã quyết định tạm dừng để đánh giá mức lãi suất thấp hơn tác động đến nền kinh tế như thế nào. Một số nhà phân tích lo ngại về khả năng lạm phát cao hơn, nhưng ít người có thể thấy trước mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu sắp xảy ra.


Rich Yamarone, giám đốc nghiên cứu kinh tế tại Argus Research vào thời điểm đó, giải thích: “Các nhà hoạch định chính sách biết rất rõ rằng khi lãi suất thực âm trong một thời gian dài, áp lực lạm phát sẽ tăng lên nhanh chóng và đáng kể”.

Tăng lãi suất Fed 2005-2006: Sự bùng nổ của thị trường nhà đất



Sau cuộc suy thoái dot-com vào đầu những năm 2000, nền kinh tế Mỹ đã phục hồi nhanh chóng. Fed đã giảm lãi suất vào giữa năm 2003, đặt lãi suất mục tiêu của quỹ liên bang ở mức 1%. Chính sách tiền tệ phù hợp này đã giúp GDP tăng từ +1,7% năm 2001 lên +3,9% năm 2004. Đến năm 2005, đã xuất hiện những lo ngại về bong bóng nhà đất ở Mỹ.


Nhà kinh tế học Robert Shiller đã chỉ ra trong một cuộc phỏng vấn của NPR vào tháng 6 năm 2005 rằng nhiều chỉ số khác nhau, chẳng hạn như giá nhà so với tiền thuê nhà, chi phí xây dựng và thu nhập, đang đạt mức cao hoặc kỷ lục. Mọi người ngày càng nhận thức được những xu hướng đáng lo ngại này.


Để giải quyết nền kinh tế quá nóng và bong bóng bất động sản đang gia tăng, Fed đã tiến hành một loạt 17 lần tăng lãi suất chỉ trong hai năm, nâng lãi suất mục tiêu của quỹ liên bang lên tổng cộng 4 điểm phần trăm.


Điều thú vị là, bất chấp lập trường diều hâu của Fed, lạm phát vẫn tương đối giảm. Ví dụ, lạm phát PCE lõi đạt mức cao nhất là 2,67% vào tháng 8 năm 2006. Đến cuối chu kỳ tăng lãi suất này, tỷ lệ thất nghiệp đứng ở mức 4,6% và lạm phát PCE bắt đầu giảm xuống mức mục tiêu 2% của Fed.

Cắt giảm lãi suất của Fed 2002-2003: Phục hồi chậm chạp, lạm phát thấp



Cuộc suy thoái dot-com kéo dài từ tháng 3 đến tháng 11 năm 2001 đã làm dấy lên mối lo ngại đối với Fed về sự phục hồi kinh tế chậm chạp. Các thước đo niềm tin của người tiêu dùng đạt mức thấp nhất trong chín năm, khiến FOMC phải thực hiện một động thái đáng kể vào tháng 11 năm 2002 - cắt giảm lãi suất đáng kể 50 điểm cơ bản (bps). Cơ sở lý luận của họ trích dẫn "sự không chắc chắn lớn hơn" và "rủi ro địa chính trị".


Quyết định này khiến thị trường tài chính phần nào bối rối, vì các nhà phân tích đã kỳ vọng mức giảm 25 điểm cơ bản nhỏ hơn hoặc ít nhất là dấu hiệu cho thấy việc cắt giảm trong tương lai đang được xem xét.


Đến giữa năm 2003, một mối lo ngại khác xuất hiện: lạm phát thấp đến mức báo động. Ví dụ, lạm phát PCE lõi bắt đầu ở mức 1,78% vào tháng 1 và giảm sâu hơn xuống 1,47% chín tháng sau đó. Lo ngại giảm phát bắt đầu, FOMC đã thận trọng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản. Tuy nhiên, động thái này đã đặt lãi suất quỹ liên bang xuống mức thấp nhất trong 45 năm.


Giải thích về quyết định của mình, Fed lưu ý: "Với kỳ vọng lạm phát giảm xuống, ủy ban đánh giá rằng chính sách tiền tệ mở rộng hơn một chút sẽ hỗ trợ thêm cho nền kinh tế mà họ kỳ vọng sẽ cải thiện theo thời gian."

Cắt giảm lãi suất của Fed năm 2001: Vụ phá sản Dot-Com và vụ 11/9



Sau bong bóng dot-com vào cuối những năm 1990 và 2000, vụ phá sản dot-com năm 2001 đã sụp đổ. Thời kỳ này được đánh dấu bằng sự điên cuồng của cái mà Alan Greenspan gọi là "sự hưng phấn phi lý", trong đó những khoản tiền khổng lồ đổ vào các khoản đầu tư dot-com ngày càng đáng nghi ngờ, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ thị trường chứng khoán không thể tránh khỏi.


Chỉ số Nasdaq Composite đạt đến đỉnh cao vào tháng 2 năm 2000 và không chạm đáy cho đến tháng 9 năm 2002. Cùng với hành trình đầy biến động này, sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã lan sang nền kinh tế thực, dẫn đến GDP sụt giảm nhẹ và tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. . Suy thoái kinh tế này kéo dài trong tám tháng dài.


Thêm vào những thách thức kinh tế, các sự kiện bi thảm của vụ tấn công khủng bố 11/9 càng làm tăng thêm nỗi đau khổ của đất nước.


Để đối phó với nhiều cuộc khủng hoảng này, Fed đã tiến hành một loạt đợt cắt giảm lãi suất vào năm 2001, giảm lãi suất tổng cộng 5,25 điểm phần trăm.

Tăng lãi suất Fed 1999-2000: Sự bùng nổ Dot-Com



Từ năm 1995 đến đỉnh điểm vào tháng 3 năm 2000, Nasdaq đã chứng kiến mức tăng giá trị đáng kinh ngạc 400%. Sự gia tăng nhanh chóng này được thúc đẩy bởi làn sóng đầu cơ điên cuồng đã đẩy giá cổ phiếu internet và các công ty công nghệ lên cao.


Nhận thấy bong bóng đang phình to, Fed đã hành động bằng cách bắt đầu tăng lãi suất bắt đầu từ tháng 6 năm 1999. Vào thời điểm đó, tỷ lệ thất nghiệp ở mức khoảng 4% và lạm phát đang tiến gần hơn đến mục tiêu 2% của Fed. Alan Greenspan, cựu Chủ tịch Fed, nhằm mục đích ngăn chặn sự gia tăng kỳ vọng lạm phát, đó là lý do tại sao ông thực hiện tăng đáng kể 50 điểm cơ bản (bps) để kết thúc chu kỳ thắt chặt này.


Điều thú vị là, nhìn từ góc độ ngày hôm nay, các nhà đầu tư đã nhiệt tình đón nhận tin tức này, dẫn đến thị trường chứng khoán ngay lập tức "giảm nhẹ". Trong khi một số nhà phân tích suy đoán rằng lãi suất có thể tăng cao hơn nữa thì Fed đã trì hoãn khi lạm phát chững lại.

Cắt giảm lãi suất của Fed năm 1998: Khủng hoảng tiền tệ toàn cầu



Chu kỳ cắt giảm lãi suất năm 1998 là bất thường vì hầu hết những căng thẳng kinh tế dẫn đến các quyết định của FOMC đều bắt nguồn từ các nguồn lực quốc tế.


Một chuỗi các sự kiện liên kết với nhau dẫn đến ba lần cắt giảm lãi suất vào mùa thu năm 1998. Mọi chuyện bắt đầu từ cuộc khủng hoảng tiền tệ châu Á bắt đầu ở Thái Lan vào năm 1997 và sau đó lan rộng khắp châu Á và châu Mỹ Latinh. Ngược lại, cuộc khủng hoảng này đã gây ra cuộc khủng hoảng tiền tệ ở Nga vào cuối năm 1998. Những vấn đề toàn cầu này lên đến đỉnh điểm vào thời điểm quan trọng đối với một quỹ phòng hộ lớn của Hoa Kỳ có tên Long-Term Capital Management (LTCM), đang đứng trên bờ vực phá sản.


Vào tháng 9 năm 1998, Fed đã đưa ra một tuyên bố ngắn gọn – theo tiêu chuẩn hiện đại – đi kèm với việc cắt giảm lãi suất. Họ chỉ đơn giản tuyên bố rằng hành động này được thực hiện "để giảm bớt những tác động lên tăng trưởng kinh tế trong tương lai ở Hoa Kỳ trước sự yếu kém ngày càng tăng của các nền kinh tế nước ngoài và các điều kiện tài chính kém thuận lợi hơn trong nước."

Tăng lãi suất năm 1997: FOMC nhẹ nhàng đạp phanh



Vào tháng 3 năm 1997, lạm phát ở mức 1,94%, cho thấy mức tăng khiêm tốn. Những năm 1990 được đánh dấu bằng một nền kinh tế đang bùng nổ, với khoảng sáu năm mở rộng liên tục trong tổng số mười năm hoạt động cuối cùng của nó. Fed nhằm mục đích giữ giá vững chắc ở mục tiêu 2%.


Tuyên bố của Fed vào thời điểm đó lưu ý: “Việc thắt chặt nhẹ các điều kiện tiền tệ được coi là một biện pháp thận trọng nhằm tạo thêm niềm tin trong việc mở rộng đà tăng trưởng kinh tế đang diễn ra trong khi vẫn duy trì lạm phát ở mức thấp trong thời gian còn lại của năm đó và năm tiếp theo”.

Cắt giảm lãi suất của Fed 1995-1996: Điều chỉnh giữa chu kỳ, kiểu thập niên 90



Những năm 1990 thường được nhớ đến như thời kỳ tạo ra của cải dồi dào và tăng trưởng năng suất đáng kể. Vì vậy, có thể sẽ ngạc nhiên khi thấy ba lần cắt giảm lãi suất diễn ra ngay giữa thập kỷ thịnh vượng này.


Vào năm 1994 và đầu năm 1995, Fed đã có lập trường mạnh mẽ chống lại lạm phát. Sau quyết định của họ vào tháng 7 năm 1995, FOMC giải thích rằng "[a]do việc thắt chặt tiền tệ bắt đầu vào đầu năm 1994, áp lực lạm phát đã giảm xuống đủ để cho phép điều chỉnh nhẹ các điều kiện tiền tệ."


Tuy nhiên, chỉ sáu tháng sau, Fed phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp lên tới 5,6%, không thay đổi so với năm trước. Cùng với doanh số bán lẻ thấp hơn dự kiến, Fed kết luận rằng cần phải có thêm biện pháp kích thích.


Tăng lãi suất Fed 1994-1995: Hạ cánh nhẹ nhàng



Chu kỳ thắt chặt chính sách tiền tệ 1994-1995 thường được nhớ đến như một trường hợp hiếm hoi Fed thực hiện thành công cú “hạ cánh mềm” cho nền kinh tế. Từ tháng 2 năm 1994 đến tháng 2 năm 1995, Alan Greenspan dẫn đầu FOMC trong việc tăng gần gấp đôi lãi suất quỹ liên bang thông qua 7 lần tăng dần.


Vào thời điểm đó, nền kinh tế Hoa Kỳ đang trải qua một thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ, với số liệu GDP ở mức +3,5% năm 1992, +2,8% năm 1993 và mức đáng chú ý là +4% năm 1993. Thời kỳ này chứng kiến thế hệ bùng nổ dân số ở đỉnh cao của sự phát triển. sự nghiệp, dòng người nhập cư ổn định và những tiến bộ công nghệ mang tính biến đổi đang định hình lại nền kinh tế.


Trong bối cảnh tỷ lệ năng suất cao giúp kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp, Fed đã chọn tăng lãi suất bất chấp bối cảnh kinh tế mạnh mẽ. Tuyên bố của họ vào tháng 2 năm 1994 có nội dung: "Quyết định được đưa ra là thắt chặt dần chính sách tiền tệ để hỗ trợ và tăng cường quá trình mở rộng kinh tế đang diễn ra."


Đáng chú ý, đây là lần đầu tiên Fed công bố tăng lãi suất theo thời gian thực. Tuy nhiên, thị trường đã bị bất ngờ, dẫn đến sự khởi đầu của Cuộc khủng hoảng trái phiếu năm 1994.

Cắt giảm lãi suất của Fed 1990-1992: Suy thoái chiến tranh vùng Vịnh



Khi xem xét các báo cáo về các quyết định lãi suất của Fed trước năm 1994, người ta thấy rõ sự khác biệt đáng chú ý so với kỷ nguyên minh bạch hiện nay. Vào thời đó, các nhà phân tích thường phải giải thích hành động của Fed mà không có nhiều hướng dẫn, vì ngân hàng trung ương không đưa ra các tuyên bố chính sách hoặc tổ chức họp báo.


Trên thực tế, trong phần lớn thập niên 1980, Fed thậm chí còn không sử dụng lãi suất quỹ liên bang làm công cụ chính để định hình chính sách lãi suất.


Tuy nhiên, bất cứ khi nào Fed quyết định cắt giảm lãi suất, họ thường làm vậy với một mục tiêu rõ ràng: kích thích tăng trưởng kinh tế.


Cuộc suy thoái Chiến tranh vùng Vịnh, kéo dài từ tháng 7 năm 1990 đến tháng 3 năm 1991, đã có tác động lâu dài đến sự ổn định tài chính của các hộ gia đình. Phải mất một thời gian nền kinh tế mới phục hồi hoàn toàn, với tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 5,2% vào tháng 6 năm 1990 lên 7,8% hai năm sau đó.

suy nghĩ cuối cùng

Tóm lại, Lãi suất Quỹ Liên bang đã trải qua những biến động và thay đổi đáng kể từ năm 1990 đến năm 2023, tác động đến nền kinh tế Hoa Kỳ theo nhiều cách khác nhau. Hiểu được quỹ đạo lịch sử của nó là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và các nhà kinh tế. Trong tương lai, điều quan trọng là phải luôn cập nhật thông tin về các quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang và cách chúng có thể ảnh hưởng đến lãi suất, thị trường tài chính và sự ổn định kinh tế. Theo dõi chặt chẽ sự phát triển của Tỷ lệ Quỹ Liên bang sẽ giúp chúng tôi đưa ra quyết định sáng suốt trong bối cảnh tài chính luôn thay đổi.



4.png


Tỷ lệ quỹ liên bang, một công cụ quan trọng trong bộ công cụ chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang, có ảnh hưởng đáng kể đến bối cảnh tài chính Hoa Kỳ. Nó định hình lãi suất trên tài khoản tiết kiệm và số dư thẻ tín dụng, về cơ bản chi phối chi phí vốn trong nền kinh tế Mỹ.


Trong thế giới tài chính, việc hiểu rõ chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang là điều tối quan trọng, và như Mark Twain đã nói đùa, nó có thể không mang tính giải trí như "Tờ giấy bạc triệu bảng", nhưng nó chắc chắn thể hiện một mô hình nhịp nhàng. Đi sâu vào lý do đằng sau các quyết định của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC), chẳng hạn như việc tăng lãi suất mục tiêu của quỹ liên bang năm 1994, có thể làm sáng tỏ các hành động chính sách hiện nay và động cơ cơ bản của chúng.


Nhà phân tích thị trường TOP1 đã tỉ mỉ xây dựng tài khoản lịch sử này như một tài liệu tham khảo thực tế để theo dõi quỹ đạo của lãi suất quỹ liên bang và các động thái chính sách tiền tệ chiến lược do Cục Dự trữ Liên bang thực hiện trong suốt ba thập kỷ qua.

Cục Dự trữ Liên bang là gì và vai trò của Fed?

1 copy.png


Cục Dự trữ Liên bang, thường được gọi là "Fed", là hệ thống ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1913 bởi Đạo luật Dự trữ Liên bang. Nó chiếm một vai trò trung tâm và có ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế và tài chính của quốc gia. Cục Dự trữ Liên bang hoạt động như một thực thể độc lập trong chính phủ Hoa Kỳ, được thiết kế để cung cấp một mức độ cách ly nhất định khỏi áp lực chính trị trong khi vẫn nỗ lực thực hiện các chức năng quan trọng của mình.


Fed có năm chức năng cốt lõi xác định vai trò và trách nhiệm của nó trong hệ thống tài chính và kinh tế Hoa Kỳ:

  • Chính sách tiền tệ: Nhiệm vụ hàng đầu của Fed là xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ nhằm thúc đẩy các mục tiêu do Quốc hội đặt ra. Những mục tiêu này bao gồm thúc đẩy việc làm bền vững tối đa và duy trì giá cả ổn định. Fed sử dụng nhiều công cụ khác nhau, chẳng hạn như điều chỉnh lãi suất, để tác động đến nguồn cung tiền và đạt được các mục tiêu này.

  • Ổn định hệ thống tài chính: Đảm bảo sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ thống tài chính là một vai trò quan trọng khác của Fed. Nó hoạt động như "người cho vay cuối cùng" trong các cuộc khủng hoảng tài chính, cung cấp hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng và thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro hệ thống có thể đe dọa tính toàn vẹn của hệ thống tài chính.

  • Giám sát và Quy định: Cục Dự trữ Liên bang giám sát và điều chỉnh các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác để đảm bảo hoạt động an toàn và lành mạnh của họ. Nó thiết lập và thực thi các quy tắc và tiêu chuẩn để duy trì sự ổn định và toàn vẹn chung của ngành ngân hàng.

  • Hệ thống thanh toán và thanh toán: Fed giám sát và vận hành các hệ thống thanh toán và thanh toán, chẳng hạn như Hệ thống thanh toán bù trừ tự động (ACH) và Dịch vụ quỹ Fedwire. Các hệ thống này tạo điều kiện thuận lợi cho dòng tiền và giao dịch trôi chảy trong hệ thống tài chính Hoa Kỳ.

  • Bảo vệ người tiêu dùng và phát triển cộng đồng: Fed cũng đóng vai trò bảo vệ người tiêu dùng bằng cách thực thi các luật liên quan đến hoạt động cho vay công bằng và đảm bảo người tiêu dùng có quyền tiếp cận các dịch vụ tài chính. Ngoài ra, nó hỗ trợ các sáng kiến phát triển cộng đồng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tiếp cận các nguồn tài chính ở các cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ.

FOMC là gì?

3.png


FOMC, hay Ủy ban Thị trường Mở Liên bang, là một thành phần quan trọng của Hệ thống Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Nó bao gồm 12 thành viên, trong đó có 7 thống đốc của Cục Dự trữ Liên bang và 5 chủ tịch của các Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực. Ủy ban triệu tập thường xuyên để đánh giá tình trạng nền kinh tế Hoa Kỳ và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ, đặc biệt là lãi suất quỹ liên bang - lãi suất mà các ngân hàng cho nhau vay tiền qua đêm. Tỷ lệ này do FOMC quy định có tác động sâu sắc đến nhiều khía cạnh kinh tế khác nhau, bao gồm chi phí đi vay, lựa chọn đầu tư và tăng trưởng kinh tế tổng thể.


Nhiệm vụ chính của FOMC là đạt được nhiệm vụ kép do Quốc hội xác định cho Cục Dự trữ Liên bang: thúc đẩy việc làm tối đa và duy trì giá cả ổn định. Để đưa ra quyết định sáng suốt, ủy ban sẽ xem xét kỹ lưỡng một loạt các chỉ số kinh tế, bao gồm số liệu việc làm, tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng kinh tế tổng thể. Bằng cách điều chỉnh lãi suất để đáp ứng với điều kiện kinh tế, FOMC nhằm mục đích hỗ trợ đạt được nhiệm vụ kép của mình và duy trì sự ổn định kinh tế.


Trong các cuộc họp của mình, FOMC tham gia thảo luận kỹ lưỡng về điều kiện kinh tế hiện tại, những rủi ro tiềm ẩn và thách thức mà nền kinh tế Hoa Kỳ phải đối mặt. Dựa trên phân tích này, ủy ban quyết định có nên sửa đổi lãi suất hay không, sử dụng thay đổi lãi suất như một công cụ để lèo lái nền kinh tế theo hướng mong muốn và đảm bảo sự ổn định kinh tế tổng thể. Tóm lại, FOMC đóng vai trò then chốt trong việc định hình chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ, ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất và do đó ảnh hưởng đến phúc lợi tài chính của các cá nhân và doanh nghiệp trên toàn quốc.

Tỷ lệ quỹ liên bang là gì?

2.png


Lãi suất của Fed, thường được gọi là lãi suất quỹ liên bang, chiếm vai trò trung tâm trong mạng lưới cơ chế tài chính phức tạp do Cục Dự trữ Liên bang giám sát. Tỷ lệ chuẩn quan trọng này thể hiện mức lãi suất mà các tổ chức tài chính cho nhau vay số dư dự trữ qua đêm. Về bản chất, đó là tốc độ mà các ngân hàng và tổ chức tín dụng vay tiền lẫn nhau để đáp ứng yêu cầu dự trữ bắt buộc và duy trì sự ổn định trong hệ thống ngân hàng.


Tầm quan trọng của tỷ lệ này rất sâu rộng, mở rộng ảnh hưởng của nó đến hầu hết mọi ngóc ngách của nền kinh tế Hoa Kỳ. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó hoạt động như một đòn bẩy chính mà qua đó Cục Dự trữ Liên bang có thể điều hành chính sách tiền tệ. Khi Fed muốn kích thích hoạt động kinh tế và chi tiêu, nó có thể hạ lãi suất quỹ liên bang để khuyến khích vay và đầu tư. Ngược lại, khi tìm cách hạ nhiệt nền kinh tế đang quá nóng hoặc kiềm chế lạm phát, họ có thể chọn tăng tỷ lệ này. Do đó, Lãi suất của Fed đóng vai trò là một công cụ mạnh mẽ để điều chỉnh các điều kiện kinh tế.


Đối với các nhà đầu tư cũng như người tiêu dùng, Lãi suất của Fed có tầm quan trọng tối cao. Diễn biến của nó có tác động trực tiếp đến lãi suất do ngân hàng đưa ra đối với các sản phẩm như tài khoản tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi (CD) và tài khoản thị trường tiền tệ. Lãi suất quỹ liên bang cao hơn thường dẫn đến lãi suất cao hơn đối với các công cụ tài chính này, điều này có thể mang lại lợi ích cho những người tiết kiệm đang tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn từ tiền gửi của họ. Mặt khác, người đi vay phải đối mặt với chi phí gia tăng do lãi suất trên số dư thẻ tín dụng, thế chấp và cho vay cá nhân có xu hướng tăng song song với Lãi suất của Fed. Do đó, việc theo dõi sự lên xuống của tỷ giá quan trọng này là điều cần thiết đối với bất kỳ ai muốn điều hướng các dòng chảy luôn thay đổi của bối cảnh tài chính.

Tỷ lệ quỹ liên bang hoạt động như thế nào?

Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) có thẩm quyền thiết lập tỷ lệ quỹ liên bang, một số liệu được biết đến với nhiều biệt danh khác nhau như tỷ lệ mục tiêu của quỹ liên bang hoặc tỷ lệ quỹ liên bang. Tỷ lệ này không cố định mà thay vào đó được biểu thị dưới dạng một phạm vi, bao gồm cả giới hạn trên và giới hạn dưới.


Hiện tại, lãi suất quỹ liên bang dao động trong khoảng từ 5,25% đến 5,50%.


Đây là cơ chế hoạt động của nó: Khi khách hàng gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của họ, những khoản tiền gửi này đóng vai trò là huyết mạch tài chính của ngân hàng, cho phép họ gia hạn các khoản vay và các hình thức tín dụng khác nhau cho khách hàng của mình. Các cơ quan quản lý yêu cầu các ngân hàng và các tổ chức lưu ký khác duy trì một tỷ lệ phần trăm cụ thể trong tổng vốn của họ dưới dạng dự trữ, một biện pháp bảo vệ đảm bảo sự lành mạnh và ổn định tài chính của họ.


Vốn do các ngân hàng nắm giữ trải qua những biến động liên tục khi tiền gửi lên xuống và các khoản vay được phê duyệt và hoàn trả. Do đó, yêu cầu dự trữ của họ vẫn ở trạng thái thay đổi liên tục. Các ngân hàng thường xuyên cần vay qua đêm từ các tổ chức tài chính đồng nghiệp để đáp ứng các yêu cầu dự trữ theo quy định này, hoặc họ có thể thấy mình có vốn dự trữ dư thừa để cho các đồng nghiệp vay. Trong vũ điệu phức tạp của quản lý vốn này, lãi suất quỹ liên bang nổi lên như một điểm tham chiếu quan trọng đối với các tổ chức tham gia vào việc vay và cho vay dự trữ.

Lãi suất Quỹ Liên bang và Chính sách Tiền tệ Hoa Kỳ

1.png

Quốc hội đã trao cho Cục Dự trữ Liên bang một "nhiệm vụ kép", nghĩa là nó có hai nhiệm vụ chính: giữ giá cả ổn định và kiểm soát lạm phát, và hỗ trợ tối đa việc làm. Ngoài ra, nó được kỳ vọng sẽ giúp giữ lãi suất dài hạn ở mức hợp lý và duy trì hệ thống tài chính ổn định.


Lãi suất quỹ của Fed là một công cụ quan trọng mà ngân hàng trung ương sử dụng để quản lý lượng tiền đang lưu thông trong nền kinh tế. Nó thực hiện điều này bằng cách tác động đến lãi suất mà các ngân hàng tính cho nhau, từ đó, ảnh hưởng đến lãi suất mà họ tính cho bạn và những khách hàng khác.


Hãy nghĩ về lãi suất cơ bản, một chuẩn mực cho các khoản vay tiêu dùng và kinh doanh. Nó theo sát những thay đổi trong lãi suất quỹ liên bang vì các ngân hàng chuyển những thay đổi về chi phí mà họ phải đối mặt để đáp ứng yêu cầu dự trữ.


Khi Fed tăng lãi suất quỹ liên bang, họ đang cố gắng làm cho khoản vay ngắn hạn trở nên đắt đỏ hơn trên diện rộng. Điều này làm giảm lượng tín dụng sẵn có và làm cho các khoản vay trở nên tốn kém hơn đối với mọi người. Đó là một động thái nhằm kiềm chế lạm phát bằng cách làm chậm dòng tiền vào nền kinh tế.


Ngược lại, việc giảm lãi suất quỹ liên bang có tác dụng ngược lại. Nó làm giảm lãi suất ngắn hạn trong toàn bộ nền kinh tế, giúp việc tiếp cận tín dụng trở nên dễ dàng hơn. Điều này có thể giúp xoay chuyển thời kỳ lạm phát thấp hoặc âm và có thể khuyến khích các công ty tuyển dụng nhiều hơn vì họ có thể mở rộng kinh doanh với chi phí hợp lý hơn.

Tỷ lệ quỹ liên bang tác động đến nền kinh tế như thế nào

Lãi suất quỹ liên bang có tác động sâu rộng không chỉ dừng lại ở lãi suất; nó chạm tới nhiều khía cạnh khác nhau của nền kinh tế.


Những dự đoán về những thay đổi trong tương lai của lãi suất quỹ liên bang ảnh hưởng đáng kể đến lợi suất Kho bạc, được dùng làm chuẩn mực để định giá nhiều loại tín dụng khác được sử dụng trong các doanh nghiệp, chính phủ và các khoản thế chấp.


Thị trường chứng khoán rất nhạy cảm với sự thay đổi của lãi suất quỹ liên bang. Khi Fed hạ lãi suất, thị trường chứng khoán thường chứng kiến sự phục hồi vì nó làm giảm chi phí vay cho các công ty đại chúng. Điều này giúp họ có chi phí hợp lý hơn để phát triển hoạt động kinh doanh và tăng lợi nhuận.


Tuy nhiên, khi lãi suất tăng, thị trường chứng khoán có thể phải đối mặt với những thách thức. Lãi suất tăng làm cho việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn và người cho vay được hưởng lợi từ lãi suất cao hơn. Điều này có thể dẫn đến một môi trường khó khăn hơn cho thị trường chứng khoán.

Hiểu các quyết định về chính sách tiền tệ của Fed

Cục Dự trữ Liên bang điều chỉnh tỷ lệ mục tiêu của quỹ liên bang dựa trên những gì đang xảy ra trong nền kinh tế. Họ làm điều này để đạt được hai mục tiêu chính: giữ giá cả ổn định và tối đa hóa việc làm.


Đây là cách nó hoạt động: Khi nền kinh tế nóng lên và lạm phát tăng quá nhanh, Fed sẽ tăng lãi suất. Nhưng khi nền kinh tế yếu và tỷ lệ thất nghiệp cao, họ sẽ hạ lãi suất.


Fed cũng xem xét những thứ khác như đất nước đang sản xuất bao nhiêu (GDP), người dân chi tiêu bao nhiêu và các nhà máy đang hoạt động như thế nào. Các sự kiện lớn như khủng hoảng tài chính, đại dịch toàn cầu hay các cuộc tấn công lớn cũng có thể khiến Fed thay đổi lãi suất.


Trong bộ sưu tập dữ liệu lãi suất quỹ liên bang lịch sử này, chúng tôi sẽ giải thích lý do tại sao Fed đưa ra quyết định của mình. Fed có rất nhiều nhà kinh tế và chuyên gia thông minh, nhưng họ cũng chú ý đến những gì đang diễn ra trong chính trị.



Lịch sử lãi suất của Fed từ 1990 đến 2023

Các bảng sau đây cung cấp thông tin về thời điểm Fed họp và thay đổi lãi suất, cho thấy quy mô của từng thay đổi lãi suất theo điểm cơ bản (viết tắt là bps) và phạm vi lãi suất mục tiêu của quỹ liên bang.


Để hiểu điểm cơ bản, hãy coi chúng như một cách phổ biến để đo lường lãi suất. Một điểm cơ bản tương đương với 1/100 điểm phần trăm, hay 0,01%. Ví dụ: nếu lãi suất thay đổi nửa điểm phần trăm thì nó sẽ bằng 50 điểm cơ bản.


Điều quan trọng cần lưu ý là trước năm 1990, Fed không ấn định rõ ràng một tỷ lệ quỹ liên bang cụ thể. Nếu bạn tò mò về các chính sách lãi suất trước đây, bạn có thể khám phá tài liệu này của Cục Dự trữ Liên bang, tài liệu này có được thông qua yêu cầu của Đạo luật Tự do Thông tin.

Tăng lãi suất Fed 2022-2023: Kiểm soát lạm phát



Điều quan trọng cần nhớ là cách đây không lâu, vào quý đầu tiên của năm 2022, Fed đã giữ lãi suất quỹ liên bang gần bằng 0. Trong thời gian này, Fed cũng mua hàng tỷ đô la trái phiếu mỗi tháng để thúc đẩy nền kinh tế, mặc dù nhiều thước đo lạm phát khác nhau của Mỹ đã đạt mức cao nhất trong 40 năm.


Khi Fed quyết định đã đến lúc phải giải quyết vấn đề lạm phát, họ đã thực hiện những bước đi táo bạo. Trong 16 tháng qua, ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất quỹ liên bang hơn 5 điểm phần trăm. Động thái này nhằm mục đích kiềm chế tỷ lệ lạm phát quá cao đang làm xói mòn sức mua hàng ngày của người dân Mỹ.


Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ổn định giá cả trong bài phát biểu vào tháng 8 năm 2022 tại Jackson Hole. Ông lưu ý, "Nếu không có sự ổn định về giá cả, nền kinh tế sẽ không có lợi cho bất kỳ ai. Đặc biệt, nếu không có sự ổn định về giá cả, chúng ta sẽ không đạt được một giai đoạn bền vững với các điều kiện thị trường lao động mạnh mẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người."

Cắt giảm lãi suất của Fed năm 2020: Đối phó với Covid-19



Câu chuyện bắt đầu vào ngày 29 tháng 1 năm 2020, với tuyên bố chính sách của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC), trong đó nêu rõ: “Thông tin nhận được kể từ khi Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) họp vào tháng 12 cho thấy thị trường lao động vẫn mạnh mẽ và hoạt động kinh tế đã tăng ở mức vừa phải." Họ ít biết rằng, chỉ vài ngày sau, nền kinh tế Mỹ sẽ rơi vào suy thoái do Covid-19.


Chỉ trong vòng vài tuần, đại dịch Covid-19 đã lan rộng trên toàn cầu. Để hạn chế sự lây lan của vi rút và giảm bớt căng thẳng cho các bệnh viện, các quan chức y tế công cộng đã khuyến nghị phong tỏa, dẫn đến mất khoảng 20,5 triệu việc làm chỉ trong tháng 4 năm 2020 và tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên 14,7%.


Để đối phó với cuộc khủng hoảng này, FOMC đã hành động nhanh chóng với hai lần cắt giảm lãi suất đáng kể trong các cuộc họp khẩn cấp vào tháng 3 năm 2020, thiết lập hiệu quả tỷ lệ mục tiêu của quỹ liên bang ở mức từ 0 đến 0,25%.


Trong khi nền kinh tế phục hồi về mặt kỹ thuật vào tháng 5 năm 2020, đánh dấu đợt suy thoái ngắn nhất trong lịch sử, hậu quả của các biện pháp được thực hiện để chống lại sự bùng phát của Covid-19 vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của chúng ta.

Cắt giảm lãi suất của Fed năm 2019: Điều chỉnh giữa chu kỳ



Năm 2019, Fed đã thực hiện một loạt ba lần cắt giảm lãi suất, mỗi lần cắt giảm 1/4 điểm phần trăm, mà Chủ tịch Powell gọi là “sự điều chỉnh giữa chu kỳ”. Nói một cách đơn giản hơn, Fed đã thực hiện hành động để hạ lãi suất vào giữa chu kỳ kinh tế điển hình, nhằm mục đích giữ cho nền kinh tế đi trên con đường ổn định.


Trong thời gian này, Mỹ và Trung Quốc bị lôi kéo vào một "cuộc chiến thương mại" và Fed lo ngại xung đột thương mại này có thể gây tổn hại cho nền kinh tế và dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao hơn. Ba lần cắt giảm lãi suất khiêm tốn diễn ra vào cuối năm 2019 đã có tác động tích cực đến nền kinh tế, giúp giảm thiểu một số lo ngại này.


Lạm phát cũng là một vấn đề được Fed cân nhắc. Vào thời điểm đó, lạm phát, được đo bằng chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cốt lõi (PCE), là thước đo ưa thích của Fed, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 2% của ngân hàng trung ương. Vào tháng 6 năm 2019, PCE cốt lõi đã tăng 1,7% so với năm trước và đến tháng 2 năm 2020, nó chỉ tăng tới 1,9%.

Tăng lãi suất Fed 2015-2018: Trở lại bình thường

Vào cuối năm 2008, đối mặt với hậu quả chưa từng có từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, Fed đã thực hiện một bước đi phi thường là giảm lãi suất xuống 0 trong nỗ lực hỗ trợ nền kinh tế Mỹ. Bảy năm trôi qua nhanh chóng, ngân hàng trung ương bắt đầu thận trọng tăng lãi suất khi nền kinh tế bắt đầu phục hồi dần dần.


Lần tăng lãi suất đầu tiên xảy ra vào tháng 12 năm 2015, dưới sự lãnh đạo của cựu Chủ tịch Fed Janet Yellen, người hiện giữ chức Bộ trưởng Tài chính trong chính quyền Biden. Một năm nữa trôi qua trước đợt tăng lãi suất tiếp theo diễn ra vào tháng 12 năm 2016.


Trong tuyên bố đi kèm với lần tăng lãi suất đầu tiên vào năm 2015, Fed lưu ý: "Ủy ban đánh giá rằng đã có sự cải thiện đáng kể về điều kiện thị trường lao động trong năm nay và có lý do hợp lý để tin rằng lạm phát sẽ tăng, trong trung hạn, lên mức 2%." khách quan." Vào thời điểm đó, lạm phát PCE lõi ở mức 1,1% vào tháng 12 năm 2015, thấp hơn đáng kể so với mục tiêu của Fed và phải đến tháng 3 năm 2018 mới đạt mốc 2%. Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia còn giảm thêm 1,5 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm ngoái. bốn năm tới.


Tuy nhiên, vào đầu năm 2016, các báo cáo kinh tế đáng báo động xuất hiện từ Trung Quốc, gây hoảng loạn trên thị trường chứng khoán và khiến Fed phải tạm dừng tăng lãi suất trong cả năm. FOMC đã thực hiện một cách tiếp cận thận trọng trong việc quay trở lại lập trường chính sách tiền tệ bình thường hơn, một chiến lược được duy trì cho đến khi bối cảnh kinh tế thay đổi vào năm 2019 làm thay đổi triển vọng của họ.

Việc cắt giảm lãi suất của Fed năm 2008: Cuộc suy thoái lớn



Cuộc Đại suy thoái chính thức bắt đầu vào tháng 12 năm 2007, kéo dài đến tháng 6 năm 2009. Trong giai đoạn đầy thử thách này, Fed đã tạm dừng cắt giảm lãi suất từ tháng 4 năm 2008 đến tháng 10 năm 2008, thời điểm cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đang gia tăng.


Khi cuộc khủng hoảng ngày càng sâu sắc, các gia đình Mỹ chứng kiến giá nhà của họ sụt giảm, và thị trường chứng khoán không chạm đáy cho đến đầu năm 2009. Tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 5% vào tháng 12 năm 2007 lên mức đáng kinh ngạc 10% vào tháng 10 năm 2009.


FOMC thừa nhận tình trạng nghiêm trọng này trong tuyên bố kèm theo quyết định ngày 16 tháng 12 năm 2008, lưu ý rằng "Kể từ cuộc họp gần đây nhất của Ủy ban, các điều kiện thị trường lao động đã xấu đi và dữ liệu sẵn có cho thấy chi tiêu tiêu dùng, đầu tư kinh doanh và sản xuất công nghiệp đã giảm." . Thị trường tài chính vẫn khá căng thẳng và điều kiện tín dụng bị thắt chặt."


Đây là một cách đánh giá thấp về tỷ lệ hoành tráng.


Không thể hạ lãi suất thêm nữa, Fed đã khởi xướng một cách tiếp cận chính sách tiền tệ mới được gọi là nới lỏng định lượng, hay QE. Trong chiến lược này, họ bắt đầu mua trái phiếu trị giá hàng nghìn tỷ đô la để phục hồi nền kinh tế và thúc đẩy tạo việc làm. Bất chấp những nỗ lực này, nhiều người Mỹ vẫn đang phải vật lộn với tác động lâu dài của cuộc suy thoái và một số có thể không bao giờ hồi phục hoàn toàn.


Cắt giảm lãi suất của Fed 2007-2008: Sự sụp đổ của thị trường nhà đất



Chiến dịch tăng lãi suất của Fed kết thúc vào tháng 6 năm 2006. Tuy nhiên, đến đầu năm 2007, rắc rối nảy sinh khi bong bóng nhà đất vỡ và tỷ lệ thất nghiệp bắt đầu tăng cao. Đối mặt với nền kinh tế đang gặp khó khăn, FOMC đã khởi xướng một loạt đợt cắt giảm lãi suất vào tháng 9 năm 2007, cuối cùng giảm lãi suất 2,75 điểm phần trăm trong vòng chưa đầy một năm.


Trong một tuyên bố tháng 4 năm 2008, Fed tuyên bố: "Việc nới lỏng đáng kể chính sách tiền tệ cho đến nay, kết hợp với các biện pháp đang diễn ra nhằm thúc đẩy thanh khoản thị trường, sẽ giúp thúc đẩy tăng trưởng vừa phải theo thời gian và giảm thiểu rủi ro cho hoạt động kinh tế."


Sau đợt cắt giảm lãi suất vào tháng 4 năm 2008, Chủ tịch Fed khi đó là Ben Bernanke đã quyết định tạm dừng để đánh giá mức lãi suất thấp hơn tác động đến nền kinh tế như thế nào. Một số nhà phân tích lo ngại về khả năng lạm phát cao hơn, nhưng ít người có thể thấy trước mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu sắp xảy ra.


Rich Yamarone, giám đốc nghiên cứu kinh tế tại Argus Research vào thời điểm đó, giải thích: “Các nhà hoạch định chính sách biết rất rõ rằng khi lãi suất thực âm trong một thời gian dài, áp lực lạm phát sẽ tăng lên nhanh chóng và đáng kể”.

Tăng lãi suất Fed 2005-2006: Sự bùng nổ của thị trường nhà đất



Sau cuộc suy thoái dot-com vào đầu những năm 2000, nền kinh tế Mỹ đã phục hồi nhanh chóng. Fed đã giảm lãi suất vào giữa năm 2003, đặt lãi suất mục tiêu của quỹ liên bang ở mức 1%. Chính sách tiền tệ phù hợp này đã giúp GDP tăng từ +1,7% năm 2001 lên +3,9% năm 2004. Đến năm 2005, đã xuất hiện những lo ngại về bong bóng nhà đất ở Mỹ.


Nhà kinh tế học Robert Shiller đã chỉ ra trong một cuộc phỏng vấn của NPR vào tháng 6 năm 2005 rằng nhiều chỉ số khác nhau, chẳng hạn như giá nhà so với tiền thuê nhà, chi phí xây dựng và thu nhập, đang đạt mức cao hoặc kỷ lục. Mọi người ngày càng nhận thức được những xu hướng đáng lo ngại này.


Để giải quyết nền kinh tế quá nóng và bong bóng bất động sản đang gia tăng, Fed đã tiến hành một loạt 17 lần tăng lãi suất chỉ trong hai năm, nâng lãi suất mục tiêu của quỹ liên bang lên tổng cộng 4 điểm phần trăm.


Điều thú vị là, bất chấp lập trường diều hâu của Fed, lạm phát vẫn tương đối giảm. Ví dụ, lạm phát PCE lõi đạt mức cao nhất là 2,67% vào tháng 8 năm 2006. Đến cuối chu kỳ tăng lãi suất này, tỷ lệ thất nghiệp đứng ở mức 4,6% và lạm phát PCE bắt đầu giảm xuống mức mục tiêu 2% của Fed.

Cắt giảm lãi suất của Fed 2002-2003: Phục hồi chậm chạp, lạm phát thấp



Cuộc suy thoái dot-com kéo dài từ tháng 3 đến tháng 11 năm 2001 đã làm dấy lên mối lo ngại đối với Fed về sự phục hồi kinh tế chậm chạp. Các thước đo niềm tin của người tiêu dùng đạt mức thấp nhất trong chín năm, khiến FOMC phải thực hiện một động thái đáng kể vào tháng 11 năm 2002 - cắt giảm lãi suất đáng kể 50 điểm cơ bản (bps). Cơ sở lý luận của họ trích dẫn "sự không chắc chắn lớn hơn" và "rủi ro địa chính trị".


Quyết định này khiến thị trường tài chính phần nào bối rối, vì các nhà phân tích đã kỳ vọng mức giảm 25 điểm cơ bản nhỏ hơn hoặc ít nhất là dấu hiệu cho thấy việc cắt giảm trong tương lai đang được xem xét.


Đến giữa năm 2003, một mối lo ngại khác xuất hiện: lạm phát thấp đến mức báo động. Ví dụ, lạm phát PCE lõi bắt đầu ở mức 1,78% vào tháng 1 và giảm sâu hơn xuống 1,47% chín tháng sau đó. Lo ngại giảm phát bắt đầu, FOMC đã thận trọng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản. Tuy nhiên, động thái này đã đặt lãi suất quỹ liên bang xuống mức thấp nhất trong 45 năm.


Giải thích về quyết định của mình, Fed lưu ý: "Với kỳ vọng lạm phát giảm xuống, ủy ban đánh giá rằng chính sách tiền tệ mở rộng hơn một chút sẽ hỗ trợ thêm cho nền kinh tế mà họ kỳ vọng sẽ cải thiện theo thời gian."

Cắt giảm lãi suất của Fed năm 2001: Vụ phá sản Dot-Com và vụ 11/9



Sau bong bóng dot-com vào cuối những năm 1990 và 2000, vụ phá sản dot-com năm 2001 đã sụp đổ. Thời kỳ này được đánh dấu bằng sự điên cuồng của cái mà Alan Greenspan gọi là "sự hưng phấn phi lý", trong đó những khoản tiền khổng lồ đổ vào các khoản đầu tư dot-com ngày càng đáng nghi ngờ, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ thị trường chứng khoán không thể tránh khỏi.


Chỉ số Nasdaq Composite đạt đến đỉnh cao vào tháng 2 năm 2000 và không chạm đáy cho đến tháng 9 năm 2002. Cùng với hành trình đầy biến động này, sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã lan sang nền kinh tế thực, dẫn đến GDP sụt giảm nhẹ và tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. . Suy thoái kinh tế này kéo dài trong tám tháng dài.


Thêm vào những thách thức kinh tế, các sự kiện bi thảm của vụ tấn công khủng bố 11/9 càng làm tăng thêm nỗi đau khổ của đất nước.


Để đối phó với nhiều cuộc khủng hoảng này, Fed đã tiến hành một loạt đợt cắt giảm lãi suất vào năm 2001, giảm lãi suất tổng cộng 5,25 điểm phần trăm.

Tăng lãi suất Fed 1999-2000: Sự bùng nổ Dot-Com



Từ năm 1995 đến đỉnh điểm vào tháng 3 năm 2000, Nasdaq đã chứng kiến mức tăng giá trị đáng kinh ngạc 400%. Sự gia tăng nhanh chóng này được thúc đẩy bởi làn sóng đầu cơ điên cuồng đã đẩy giá cổ phiếu internet và các công ty công nghệ lên cao.


Nhận thấy bong bóng đang phình to, Fed đã hành động bằng cách bắt đầu tăng lãi suất bắt đầu từ tháng 6 năm 1999. Vào thời điểm đó, tỷ lệ thất nghiệp ở mức khoảng 4% và lạm phát đang tiến gần hơn đến mục tiêu 2% của Fed. Alan Greenspan, cựu Chủ tịch Fed, nhằm mục đích ngăn chặn sự gia tăng kỳ vọng lạm phát, đó là lý do tại sao ông thực hiện tăng đáng kể 50 điểm cơ bản (bps) để kết thúc chu kỳ thắt chặt này.


Điều thú vị là, nhìn từ góc độ ngày hôm nay, các nhà đầu tư đã nhiệt tình đón nhận tin tức này, dẫn đến thị trường chứng khoán ngay lập tức "giảm nhẹ". Trong khi một số nhà phân tích suy đoán rằng lãi suất có thể tăng cao hơn nữa thì Fed đã trì hoãn khi lạm phát chững lại.

Cắt giảm lãi suất của Fed năm 1998: Khủng hoảng tiền tệ toàn cầu



Chu kỳ cắt giảm lãi suất năm 1998 là bất thường vì hầu hết những căng thẳng kinh tế dẫn đến các quyết định của FOMC đều bắt nguồn từ các nguồn lực quốc tế.


Một chuỗi các sự kiện liên kết với nhau dẫn đến ba lần cắt giảm lãi suất vào mùa thu năm 1998. Mọi chuyện bắt đầu từ cuộc khủng hoảng tiền tệ châu Á bắt đầu ở Thái Lan vào năm 1997 và sau đó lan rộng khắp châu Á và châu Mỹ Latinh. Ngược lại, cuộc khủng hoảng này đã gây ra cuộc khủng hoảng tiền tệ ở Nga vào cuối năm 1998. Những vấn đề toàn cầu này lên đến đỉnh điểm vào thời điểm quan trọng đối với một quỹ phòng hộ lớn của Hoa Kỳ có tên Long-Term Capital Management (LTCM), đang đứng trên bờ vực phá sản.


Vào tháng 9 năm 1998, Fed đã đưa ra một tuyên bố ngắn gọn – theo tiêu chuẩn hiện đại – đi kèm với việc cắt giảm lãi suất. Họ chỉ đơn giản tuyên bố rằng hành động này được thực hiện "để giảm bớt những tác động lên tăng trưởng kinh tế trong tương lai ở Hoa Kỳ trước sự yếu kém ngày càng tăng của các nền kinh tế nước ngoài và các điều kiện tài chính kém thuận lợi hơn trong nước."

Tăng lãi suất năm 1997: FOMC nhẹ nhàng đạp phanh



Vào tháng 3 năm 1997, lạm phát ở mức 1,94%, cho thấy mức tăng khiêm tốn. Những năm 1990 được đánh dấu bằng một nền kinh tế đang bùng nổ, với khoảng sáu năm mở rộng liên tục trong tổng số mười năm hoạt động cuối cùng của nó. Fed nhằm mục đích giữ giá vững chắc ở mục tiêu 2%.


Tuyên bố của Fed vào thời điểm đó lưu ý: “Việc thắt chặt nhẹ các điều kiện tiền tệ được coi là một biện pháp thận trọng nhằm tạo thêm niềm tin trong việc mở rộng đà tăng trưởng kinh tế đang diễn ra trong khi vẫn duy trì lạm phát ở mức thấp trong thời gian còn lại của năm đó và năm tiếp theo”.

Cắt giảm lãi suất của Fed 1995-1996: Điều chỉnh giữa chu kỳ, kiểu thập niên 90



Những năm 1990 thường được nhớ đến như thời kỳ tạo ra của cải dồi dào và tăng trưởng năng suất đáng kể. Vì vậy, có thể sẽ ngạc nhiên khi thấy ba lần cắt giảm lãi suất diễn ra ngay giữa thập kỷ thịnh vượng này.


Vào năm 1994 và đầu năm 1995, Fed đã có lập trường mạnh mẽ chống lại lạm phát. Sau quyết định của họ vào tháng 7 năm 1995, FOMC giải thích rằng "[a]do việc thắt chặt tiền tệ bắt đầu vào đầu năm 1994, áp lực lạm phát đã giảm xuống đủ để cho phép điều chỉnh nhẹ các điều kiện tiền tệ."


Tuy nhiên, chỉ sáu tháng sau, Fed phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp lên tới 5,6%, không thay đổi so với năm trước. Cùng với doanh số bán lẻ thấp hơn dự kiến, Fed kết luận rằng cần phải có thêm biện pháp kích thích.


Tăng lãi suất Fed 1994-1995: Hạ cánh nhẹ nhàng



Chu kỳ thắt chặt chính sách tiền tệ 1994-1995 thường được nhớ đến như một trường hợp hiếm hoi Fed thực hiện thành công cú “hạ cánh mềm” cho nền kinh tế. Từ tháng 2 năm 1994 đến tháng 2 năm 1995, Alan Greenspan dẫn đầu FOMC trong việc tăng gần gấp đôi lãi suất quỹ liên bang thông qua 7 lần tăng dần.


Vào thời điểm đó, nền kinh tế Hoa Kỳ đang trải qua một thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ, với số liệu GDP ở mức +3,5% năm 1992, +2,8% năm 1993 và mức đáng chú ý là +4% năm 1993. Thời kỳ này chứng kiến thế hệ bùng nổ dân số ở đỉnh cao của sự phát triển. sự nghiệp, dòng người nhập cư ổn định và những tiến bộ công nghệ mang tính biến đổi đang định hình lại nền kinh tế.


Trong bối cảnh tỷ lệ năng suất cao giúp kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp, Fed đã chọn tăng lãi suất bất chấp bối cảnh kinh tế mạnh mẽ. Tuyên bố của họ vào tháng 2 năm 1994 có nội dung: "Quyết định được đưa ra là thắt chặt dần chính sách tiền tệ để hỗ trợ và tăng cường quá trình mở rộng kinh tế đang diễn ra."


Đáng chú ý, đây là lần đầu tiên Fed công bố tăng lãi suất theo thời gian thực. Tuy nhiên, thị trường đã bị bất ngờ, dẫn đến sự khởi đầu của Cuộc khủng hoảng trái phiếu năm 1994.

Cắt giảm lãi suất của Fed 1990-1992: Suy thoái chiến tranh vùng Vịnh



Khi xem xét các báo cáo về các quyết định lãi suất của Fed trước năm 1994, người ta thấy rõ sự khác biệt đáng chú ý so với kỷ nguyên minh bạch hiện nay. Vào thời đó, các nhà phân tích thường phải giải thích hành động của Fed mà không có nhiều hướng dẫn, vì ngân hàng trung ương không đưa ra các tuyên bố chính sách hoặc tổ chức họp báo.


Trên thực tế, trong phần lớn thập niên 1980, Fed thậm chí còn không sử dụng lãi suất quỹ liên bang làm công cụ chính để định hình chính sách lãi suất.


Tuy nhiên, bất cứ khi nào Fed quyết định cắt giảm lãi suất, họ thường làm vậy với một mục tiêu rõ ràng: kích thích tăng trưởng kinh tế.


Cuộc suy thoái Chiến tranh vùng Vịnh, kéo dài từ tháng 7 năm 1990 đến tháng 3 năm 1991, đã có tác động lâu dài đến sự ổn định tài chính của các hộ gia đình. Phải mất một thời gian nền kinh tế mới phục hồi hoàn toàn, với tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 5,2% vào tháng 6 năm 1990 lên 7,8% hai năm sau đó.

suy nghĩ cuối cùng

Tóm lại, Lãi suất Quỹ Liên bang đã trải qua những biến động và thay đổi đáng kể từ năm 1990 đến năm 2023, tác động đến nền kinh tế Hoa Kỳ theo nhiều cách khác nhau. Hiểu được quỹ đạo lịch sử của nó là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và các nhà kinh tế. Trong tương lai, điều quan trọng là phải luôn cập nhật thông tin về các quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang và cách chúng có thể ảnh hưởng đến lãi suất, thị trường tài chính và sự ổn định kinh tế. Theo dõi chặt chẽ sự phát triển của Tỷ lệ Quỹ Liên bang sẽ giúp chúng tôi đưa ra quyết định sáng suốt trong bối cảnh tài chính luôn thay đổi.



  • Biểu tượng chia sẻ Facebook
  • Biểu tượng chia sẻ X
  • Biểu tượng chia sẻ Instagram

Bài Đăng Hàng Đầu

Hình quảng cáo trong bài viết
Cơ hội vàng, đừng bỏ lỡ-Tặng ngay $100 MIỄN PHÍ để giao dịch tại TOPONE.
Vàng Vàng

Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.

Chi phí và phí giao dịch demo

Bạn cần hỗ trợ?

7×24 H

Tải về APP
Biểu tượng đánh giá

Miễn phí tải xuống ứng