Chúng tôi sử dụng cookie để tìm hiểu thêm về cách bạn sử dụng trang web và từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp. Tiếp tục sử dụng trang web bằng cách nhấp vào "Chấp nhận". Chi tiết

Cách đọc biểu đồ chứng khoán và xác định vùng Mua - Bán

Được đăng vào 2025-11-23

Trong đầu tư chứng khoán, việc đọc được biểu đồ giá là kỹ năng quan trọng không kém gì phân tích doanh nghiệp hay quản lý rủi ro. Biểu đồ không chỉ thể hiện mức giá lên - xuống, mà còn phản ánh tâm lý thị trường, hành vi của dòng tiền và những vùng giá mà nhà đầu tư nên mua hoặc bán. Đối với người mới, biểu đồ có thể trông phức tạp với nhiều đường, nhiều chỉ báo, nhiều mẫu nến khác nhau. Tuy nhiên, khi nắm được những kiến thức nền tảng như cách đọc nến Nhật, xác định hỗ trợ - kháng cự, hiểu xu hướng và sử dụng vài chỉ báo kỹ thuật đơn giản, bạn hoàn toàn có thể tìm được điểm vào - ra hợp lý hơn, hạn chế mua đỉnh - bán đáy.


Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách đọc biểu đồ chứng khoán dành cho người mới, giúp bạn tự tin hơn khi phân tích thị trường và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Biểu đồ chứng khoán là gì?

Biểu đồ chứng khoán là công cụ trực quan hóa dữ liệu giá theo thời gian, giúp nhà đầu tư nhìn thấy toàn cảnh diễn biến của một tài sản tài chính như cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa hay tiền điện tử. Thay vì phải quan sát từng con số khô cứng trong bảng giá, biểu đồ cho phép bạn nhận biết nhanh chóng thị trường đang tăng, giảm hay đi ngang. Đây là công cụ nền tảng trong phân tích kỹ thuật, hỗ trợ nhà đầu tư dự đoán xu hướng và tìm điểm mua – bán hiệu quả.

Biểu đồ thể hiện những thông tin gì?

Một biểu đồ giá thường cung cấp nhiều lớp dữ liệu khác nhau. Cơ bản nhất là sự thay đổi giá theo thời gian: bạn có thể thấy giá hôm nay cao hơn hay thấp hơn hôm qua, giá mở cửa – đóng cửa ra sao, và mức độ biến động mạnh hay yếu. Tuy nhiên, biểu đồ hiện đại được tích hợp thêm các thông tin nâng cao như:

  • Mẫu hình nến

  • Các đường xu hướng

  • Vùng hỗ trợ – kháng cự

  • Các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD, MA…

Nhờ những yếu tố này, biểu đồ không chỉ trả lời câu hỏi “giá hiện tại đang ở mức nào”, mà còn gợi mở “giá có thể đi về đâu”.

Các loại biểu đồ phổ biến hiện nay

Cac loai bieu do chung khoan

Có ba dạng biểu đồ phổ biến mà nhà đầu tư thường gặp:

1. Biểu đồ đường (Line Chart)
Biểu đồ đường nối các điểm giá đóng cửa với nhau tạo thành một đường duy nhất. Loại biểu đồ này đơn giản, dễ theo dõi và phù hợp cho người mới hoặc khi cần quan sát xu hướng dài hạn.

2. Biểu đồ thanh (Bar Chart)
Biểu đồ thanh thể hiện bốn mức giá: mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất. Nó chi tiết hơn biểu đồ đường nhưng hình thức thể hiện vẫn kém trực quan so với nến Nhật.

3. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)
Biểu đồ nến Nhật là loại biểu đồ thông dụng và giàu thông tin nhất. Mỗi cây nến thể hiện hành động giá trong một khung thời gian nhất định. Hình dáng và màu sắc của nến giúp bạn biết lực mua – bán mạnh hay yếu, thị trường có đang do dự, đảo chiều hay bứt phá. Nến Nhật là nền tảng cho hầu hết các phương pháp phân tích kỹ thuật.

Biểu đồ giúp nhà đầu tư hiểu tâm lý thị trường

Biểu đồ không chỉ là đường giá, mà còn là “ngôn ngữ” của tâm lý đám đông. Một chuỗi nến xanh dài thể hiện lực mua mạnh và kỳ vọng tăng giá. Ngược lại, nhiều nến đỏ liên tiếp cho thấy tâm lý hoảng sợ hoặc áp lực bán cao. Khi nhà đầu tư hiểu được hành vi của thị trường thông qua biểu đồ, họ có thể đưa ra quyết định chính xác hơn và tránh rơi vào tình trạng mua đỉnh – bán đáy.

Vai trò của biểu đồ trong chiến lược đầu tư

Nhờ việc đọc biểu đồ, nhà đầu tư có thể xác định các vùng mua – bán, điểm đảo chiều, vị trí đặt stop-loss và mục tiêu chốt lời. Kết hợp biểu đồ với một vài chỉ báo đơn giản giúp nâng cao độ chính xác và giảm rủi ro trong mỗi giao dịch.

Xem biểu đồ chứng khoán ở đâu?

Hiện nay, nhà đầu tư có thể xem biểu đồ chứng khoán trên nhiều nền tảng khác nhau. Mỗi nền tảng có ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu:

  • TradingView
    Nền tảng nổi tiếng toàn cầu, trực quan và mạnh mẽ. Hỗ trợ rất nhiều chỉ báo kỹ thuật, công cụ vẽ, cảnh báo giá, chia sẻ biểu đồ. Phù hợp cho cả người mới và trader chuyên nghiệp.

  • Investing.com
    Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, có đầy đủ biểu đồ và tin tức. Ưu tiên cho người mới hoặc người cần theo dõi nhanh thị trường.

  • Yahoo Finance
    Cung cấp dữ liệu cơ bản và biểu đồ đơn giản. Phù hợp khi cần theo dõi tổng quan chỉ số hoặc giá cổ phiếu theo thời gian dài.

  • TopOne Markets
    Nền tảng giao dịch quốc tế TopOne Markets hỗ trợ xem biểu đồ trực tiếp với dữ liệu thời gian thực, tích hợp nhiều chỉ báo quan trọng cho phân tích kỹ thuật. Biểu đồ mượt, độ trễ thấp, dễ tùy chỉnh. Ngoài chứng khoán quốc tế, người dùng còn có thể theo dõi Forex, crypto, hàng hóa và chỉ số - phù hợp cho nhà giao dịch đa thị trường.

  • Ứng dụng của các công ty chứng khoán Việt Nam
    Hầu hết broker trong nước đều tích hợp biểu đồ ngay trong app giao dịch. Tuy nhiên, số lượng chỉ báo và công cụ phân tích phụ thuộc từng đơn vị; có nơi đầy đủ, có nơi khá hạn chế.

Lợi ích khi sử dụng nền tảng biểu đồ chuyên nghiệp

Một nền tảng biểu đồ tốt cần đáp ứng:

  • Tốc độ tải nhanh, mượt

  • Dữ liệu giá chính xác

  • Hỗ trợ đầy đủ các chỉ báo và công cụ vẽ

  • Có khung thời gian đa dạng

  • Cho phép lưu template, đặt cảnh báo, quản lý watchlist

Những yếu tố này giúp nhà đầu tư phân tích thị trường nhanh và hạn chế sai sót khi giao dịch.

Xem biểu đồ và luyện tập trực tiếp trên TopOne Markets

Ngoài các nền tảng quen thuộc, TopOne Markets là lựa chọn rất phù hợp cho người mới bắt đầu học phân tích kỹ thuật. Nền tảng sở hữu giao diện thân thiện, biểu đồ rõ ràng và tích hợp sẵn các công cụ như MA, RSI, MACD, trendline… giúp người mới dễ làm quen. Không chỉ xem biểu đồ, bạn còn có thể mở tài khoản demo để luyện tập đặt lệnh, thử nghiệm chiến lược và kiểm chứng phân tích mà không cần rủi ro vốn thật. Việc “học đi đôi với thực hành” giúp bạn hiểu biểu đồ nhanh hơn và cải thiện khả năng nhận diện vùng mua – bán chính xác hơn.


Có rất nhiều nền tảng để xem biểu đồ chứng khoán, nhưng quan trọng nhất là chọn nơi phù hợp với mục tiêu học tập và phong cách giao dịch của bạn. Với người mới, ưu tiên các nền tảng trực quan, dễ dùng và có tài khoản demo như TopOne Markets sẽ giúp việc học phân tích kỹ thuật trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Vùng hỗ trợ và kháng cự là gì?

vung ho tro va vung khang cu


Trong phân tích kỹ thuật, vùng hỗ trợ và kháng cự là hai khái niệm cốt lõi giúp nhà đầu tư hiểu được nơi giá có khả năng đảo chiều hoặc tạm dừng trước khi tiếp tục xu hướng. Đây được xem là nền tảng của mọi chiến lược giao dịch, từ cơ bản đến nâng cao. Khi nắm bắt được cách xác định và sử dụng hai vùng này, bạn sẽ dễ dàng tìm được điểm mua – bán hợp lý hơn, giảm rủi ro và tăng tỷ lệ thành công trong mỗi giao dịch.

Vùng hỗ trợ là gì?

Vùng hỗ trợ (Support) là khu vực giá mà tại đó lực mua thường mạnh lên, khiến giá khó giảm sâu hơn và có xu hướng bật tăng trở lại. Đây là vùng mà nhiều nhà đầu tư cho rằng mức giá đã đủ hấp dẫn để mua vào, tạo ra lực đẩy tự nhiên cho thị trường. Nói đơn giản, vùng hỗ trợ giống như “tấm đệm” phía dưới, nâng đỡ giá khi thị trường suy yếu.

Vùng kháng cự là gì?

Vùng kháng cự (Resistance) là khu vực giá mà lực bán tăng mạnh, khiến thị trường khó vượt qua và dễ bị đẩy xuống. Đây thường là vùng mà nhà đầu tư muốn chốt lời hoặc giảm vị thế, dẫn đến áp lực bán lớn. Vùng kháng cự có thể được xem như “trần nhà”, ngăn giá tăng tiếp khi xu hướng tăng bắt đầu suy yếu.

Vì sao hỗ trợ và kháng cự quan trọng?

Hỗ trợ và kháng cự được xem là nền tảng của mọi phương pháp phân tích kỹ thuật vì:

  • Chúng phản ánh tâm lý mua – bán lặp lại của thị trường.

  • Giúp nhà đầu tư xác định vùng giá có xác suất đảo chiều cao.

  • Là cơ sở để xây dựng điểm vào – ra hợp lý.

  • Giúp đặt stop-loss và take-profit khoa học hơn.

  • Tạo nền tảng cho các chiến lược như breakout, pullback, hay giao dịch theo xu hướng.

Việc hiểu rõ hai vùng này giúp người mới tránh được sai lầm phổ biến như mua đuổi khi giá tăng mạnh hoặc bán tháo khi giá chạm đáy tạm thời.

Cách xác định vùng hỗ trợ – kháng cự trên biểu đồ

Bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau để tìm vùng hỗ trợ và kháng cự:

  • Đỉnh hoặc đáy quan trọng trong quá khứ
    Giá thường có xu hướng phản ứng tại những mức giá từng đảo chiều.

  • Vùng giá bị chạm nhiều lần
    Nếu giá liên tục chạm một vùng nhưng không phá qua, đó là dấu hiệu của hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh.

  • Vùng tích lũy hoặc giằng co
    Những khu vực thị trường dao động trong thời gian dài thường trở thành vùng giá quan trọng.

  • Các mức Fibonacci Retracement
    Các mức như 38.2%, 50% và 61.8% thường trùng với những vùng đảo chiều.

  • Đường MA dài hạn (MA50, MA100, MA200)
    Nhiều trader xem MA như mức hỗ trợ – kháng cự động.

Cách sử dụng hỗ trợ – kháng cự để tìm vùng mua – bán

Khi xác định được các vùng này, bạn có thể áp dụng chúng để tìm điểm giao dịch hiệu quả:

  • Mua gần hỗ trợ: Đặc biệt khi xuất hiện tín hiệu đảo chiều như nến rút chân, nến tăng mạnh hoặc phân kỳ RSI.

  • Bán gần kháng cự: Khi thấy dấu hiệu suy yếu như nến đảo chiều đỉnh, volume giảm hoặc RSI quá mua.

  • Giao dịch khi phá vỡ (breakout): Nếu giá vượt vùng kháng cự mạnh kèm volume lớn, xu hướng tăng có thể tiếp diễn. Tương tự, khi phá hỗ trợ mạnh, xu hướng giảm có thể tiếp tục.

  • Giao dịch khi giá hồi về kiểm tra (retest): Sau khi phá vỡ, giá thường quay lại kiểm tra vùng vừa vượt qua. Đây là điểm vào lệnh có tỷ lệ thắng cao.

Xác định xu hướng trên biểu đồ

xac dinh xu huong tren bieu do


Trong phân tích kỹ thuật, xác định xu hướng (trend) là bước quan trọng nhất trước khi quyết định mua hay bán. Xu hướng cho biết thị trường đang “đi về đâu”, từ đó giúp nhà đầu tư chọn chiến lược phù hợp: theo xu hướng tăng để tìm điểm mua, hoặc theo xu hướng giảm để tránh bắt đáy. Việc đọc đúng xu hướng sẽ giúp bạn giao dịch an toàn hơn, hạn chế sai lầm và tăng tỷ lệ thắng.

1. Xu hướng tăng (Uptrend)

Xu hướng tăng xảy ra khi giá liên tục tạo ra đỉnh sau cao hơn đỉnh trước (Higher High) và đáy sau cao hơn đáy trước (Higher Low). Điều này thể hiện lực mua mạnh và tâm lý thị trường lạc quan.

Dấu hiệu nhận biết xu hướng tăng:

  • Các đỉnh mới liên tục được thiết lập.

  • Các đáy không rơi xuống dưới đáy cũ.

  • Khối lượng giao dịch tăng trong các nhịp tăng.

  • Giá nằm trên các đường MA quan trọng như MA20 hoặc MA50.

Chiến lược giao dịch trong xu hướng tăng:

  • Mua khi giá hồi về vùng hỗ trợ (các đường MA hoặc đáy gần nhất).

  • Mua khi breakout vượt kháng cự kèm volume lớn.

  • Tránh bán khống vì đi ngược xu hướng sẽ rất rủi ro.

Ví dụ thực tế:

Một cổ phiếu đang duy trì các nhịp tăng – điều chỉnh – tăng. Nếu đáy sau cao hơn đáy trước, đây là tín hiệu rõ ràng rằng dòng tiền vẫn đang đẩy giá đi lên.

2. Xu hướng giảm (Downtrend)

Xu hướng giảm xảy ra khi giá liên tục tạo đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước (Lower High) và đáy sau thấp hơn đáy trước (Lower Low). Đây là lúc bên bán chiếm ưu thế và tâm lý thị trường bi quan.

Dấu hiệu nhận biết xu hướng giảm:

  • Giá tạo các đáy liên tục thấp hơn.

  • Các nhịp tăng chỉ là hồi kỹ thuật, thường yếu và nhanh chóng bị bán xuống.

  • Volume tăng trong các nhịp giảm.

  • Giá nằm dưới MA20, MA50 hoặc MA200.

Chiến lược giao dịch trong xu hướng giảm:

  • Hạn chế bắt đáy.

  • Nếu mua thì chỉ nên mua rất nhỏ và ưu tiên chờ xu hướng đảo chiều rõ ràng.

  • Người giao dịch chuyên nghiệp có thể bán khống hoặc đứng ngoài quan sát.

Ví dụ thực tế:

Cổ phiếu giảm từ 45 xuống 35, sau đó bật lên 38 nhưng không vượt được đỉnh cũ và tiếp tục rơi xuống 32 → đây là xu hướng giảm rõ ràng, không nên mua vào.

3. Xu hướng đi ngang (Sideway)

Sideway xảy ra khi giá di chuyển trong một biên độ hẹp, không tạo đỉnh mới hay đáy mới. Đây là giai đoạn mà thị trường tích lũy, chờ tin tức hoặc chờ dòng tiền mới.

Dấu hiệu nhận biết xu hướng sideway:

  • Đỉnh – đáy dao động trong một khung giá cố định.

  • Không có hướng đi rõ ràng.

  • Volume thường giảm, cho thấy thị trường thiếu quyết đoán.

  • Mô hình hộp (Rectangle), tam giác (Triangle) thường xuất hiện.

Chiến lược giao dịch trong xu hướng đi ngang:

  • Mua ở vùng đáy của kênh sideway.

  • Bán ở vùng đỉnh của kênh sideway.

  • Ưu tiên đứng ngoài nếu biên độ quá hẹp hoặc Sideway không rõ ràng.

  • Chỉ mua mạnh khi có breakout khỏi vùng sideway với volume lớn.

4. Nguyên tắc chung khi đọc xu hướng

  • Không chống lại xu hướng: “Trend is your friend”.

  • Chỉ giao dịch khi xu hướng rõ ràng, tránh giao dịch trong giai đoạn nhiễu.

  • Sử dụng đa khung thời gian (1D, 4H, 1H) để tránh vào lệnh ngược chiều.

  • Kết hợp xu hướng + mô hình nến + volume để tăng độ chính xác.

Công cụ phân tích kỹ thuật cơ bản

Để đọc biểu đồ hiệu quả và xác định vùng mua – bán chính xác, nhà đầu tư không chỉ dựa vào mô hình nến mà cần kết hợp thêm các công cụ hỗ trợ. Bốn nhóm công cụ dưới đây là nền tảng quan trọng mà mọi trader nên nắm vững.

Đường trung bình động – EMA 34 và EMA 89

EMA (Exponential Moving Average) là đường trung bình động theo cấp số mũ, phản ánh giá gần nhất một cách nhạy hơn so với MA truyền thống. Trong thực tế, nhiều nhà giao dịch sử dụng combo EMA34 và EMA89 để xác định xu hướng ngắn – trung hạn và tìm điểm mua tối ưu.

Cách sử dụng EMA34 và EMA89:

  • Giá nằm trên EMA34 → xu hướng tăng ngắn hạn.

  • Giá nằm trên EMA89 → xu hướng tăng trung hạn được duy trì.

  • Giá phá xuống EMA89 → cảnh báo xu hướng giảm mạnh.

Tín hiệu giao cắt:

Golden Cross (EMA34 cắt lên EMA89)

  • Báo hiệu xu hướng tăng hình thành.

  • Thường xuất hiện trước các nhịp tăng mạnh.

  • Có thể chờ giá hồi về EMA34 để vào lệnh an toàn hơn.

Death Cross (EMA34 cắt xuống EMA89)

  • Báo hiệu xu hướng giảm rõ ràng.

  • Nên hạn chế bắt đáy.

  • Chỉ xem xét mua lại khi giá vượt lên cả hai EMA.

RSI – Chỉ số sức mạnh tương đối

RSI (Relative Strength Index) là chỉ báo động lượng giúp đánh giá mức độ mua – bán của thị trường, từ đó xác định vùng đảo chiều tiềm năng.

Vùng quan trọng của RSI:

  • RSI trên 70 → Vùng quá mua (Overbought):
    Giá có thể tăng nóng và dễ điều chỉnh.

  • RSI dưới 30 → Vùng quá bán (Oversold):
    Thị trường bán tháo và có thể chuẩn bị bật lại.

Lưu ý:
Không nên vào lệnh chỉ dựa vào RSI. Hãy kết hợp với EMA hoặc vùng hỗ trợ/kháng cự để tăng độ chính xác.

MACD – Đo động lượng xu hướng

MACD (Moving Average Convergence Divergence) đo sức mạnh và sự thay đổi của xu hướng.

Hai tín hiệu quan trọng của MACD:

1. Tín hiệu giao cắt (Signal Line Crossover)

  • MACD cắt lên Signal Line → Tín hiệu mua.

  • MACD cắt xuống Signal Line → Tín hiệu bán.

Giao cắt càng xảy ra xa đường 0 thì tín hiệu càng mạnh.

2. Histogram

Histogram thể hiện sự chênh lệch giữa MACD và Signal Line:

  • Histogram tăng → động lượng tăng mạnh.

  • Histogram giảm → động lượng yếu hoặc đảo chiều.

Khi histogram từ âm chuyển sang dương → xu hướng tăng có thể bắt đầu.

Khối lượng giao dịch (Volume)

Volume là yếu tố nhiều người bỏ qua nhưng lại cực kỳ quan trọng vì thể hiện dòng tiền thật đang vào hay đang rời khỏi thị trường.

Cách sử dụng Volume:

Xác nhận xu hướng

  • Xu hướng tăng mạnh → volume tăng theo các phiên tăng.

  • Xu hướng giảm mạnh → volume tăng trong các phiên giảm.

Dòng tiền vào – ra

  • Volume lớn đột ngột → dấu hiệu có tổ chức tham gia.

  • Volume thấp kéo dài → thị trường lưỡng lự và dễ đi ngang.

Lưu ý:
Breakout muốn “đáng tin” phải đi kèm volume cao. Breakout không volume thường là break giả.

Sai lầm phổ biến khi đọc biểu đồ

Đọc biểu đồ chứng khoán là kỹ năng cốt lõi trong phân tích kỹ thuật, nhưng cũng là nơi người mới dễ mắc sai lầm khi giao dịch nhất. Chỉ cần hiểu sai một tín hiệu hoặc hành động theo cảm xúc, nhà đầu tư có thể mua sai điểm, bán sai thời điểm và khiến danh mục thua lỗ không đáng có. Dưới đây là những lỗi thường gặp mà bạn cần tránh.

1. Chỉ dựa vào một tín hiệu rồi vào lệnh

Rất nhiều người thấy một cây nến đẹp, một mô hình rõ ràng hoặc một tín hiệu RSI/MACD liền vội vàng vào lệnh. Đây là suy nghĩ nguy hiểm vì không có công cụ nào đạt độ chính xác tuyệt đối. Ví dụ: nến Hammer xuất hiện trong xu hướng giảm không đồng nghĩa thị trường tạo đáy; nếu khối lượng thấp, giá vẫn có thể rơi tiếp.

Cách khắc phục:
Luôn cần tối thiểu 2–3 yếu tố xác nhận: mô hình nến + hỗ trợ/kháng cự + volume.

2. Bỏ qua xu hướng chính

Một sai lầm lớn khác là cố bắt đáy trong xu hướng giảm hoặc mua đuổi trong xu hướng tăng mà không nhìn bức tranh toàn cảnh.

  • Trong xu hướng tăng: ưu tiên mua theo nhịp hồi.

  • Trong xu hướng giảm: hạn chế bắt đáy vì rủi ro      rất cao.

Thực tế nhiều nhà đầu tư thấy mô hình đảo chiều nhỏ trong xu hướng giảm dài hạn, tưởng thị trường quay đầu, nhưng giá ngay sau đó lại giảm tiếp.

3. Không xem đa khung thời gian

Chỉ xem biểu đồ khung 1D hoặc 1H khiến nhà đầu tư dễ bỏ lỡ xu hướng lớn hơn. Một cổ phiếu có thể tăng nhẹ ở khung 1H, nhưng ở khung ngày vẫn nằm trong xu hướng giảm mạnh. Giao dịch theo khung nhỏ nhưng ngược xu hướng lớn rất rủi ro.

Cách đúng:
Luôn kiểm tra 2–3 khung thời gian:

  • Khung lớn → xác định xu hướng

  • Khung trung → tìm tín hiệu

  • Khung nhỏ → tối ưu điểm vào

4. Không đặt stop-loss hoặc đặt quá sát

“Giá sẽ quay lại thôi” là câu nói khiến nhiều người cháy tài khoản. Không đặt stop-loss làm thua lỗ kéo dài; đặt quá sát khiến bị quét lệnh rồi giá đi đúng dự đoán.

Giải pháp:
Stop-loss đặt tại vùng kỹ thuật quan trọng, không đặt theo cảm tính.

5. Tin vào mô hình nến đơn lẻ

Một cây Engulfing hoặc Shooting Star không đủ để thay đổi xu hướng. Mô hình nến chỉ hiệu quả khi:

  • Xuất hiện tại hỗ trợ/kháng cự

  • Có khối lượng xác nhận

  • Phù hợp với xu hướng trước đó

6. Bỏ qua Volume

Volume phản ánh dòng tiền thật. Một phiên breakout nhưng không có volume thường là “break giả”. Ngược lại, mô hình đảo chiều nhưng volume thấp cho thấy tín hiệu yếu.

Nguyên tắc:
Volume tăng → tín hiệu mạnh
Volume giảm → thị trường thiếu lực

7. Giao dịch theo cảm xúc (FOMO/FUD)

Thấy cộng đồng mua mạnh thì lao vào, thị trường đỏ thì bán tháo — đây là con đường nhanh nhất dẫn đến mua đỉnh bán đáy. Đọc biểu đồ đòi hỏi logic, không phải cảm xúc.

8. Dùng quá nhiều chỉ báo

Biểu đồ quá nhiều chỉ báo khiến tín hiệu rối và mâu thuẫn. Người mới dễ hoang mang, ra quyết định chậm hoặc sai.

Lời khuyên:
Chỉ cần 3 nhóm:

  • EMA/MA xác định xu hướng

  • RSI/MACD xác định động lượng

  • Hỗ trợ – kháng cự xác định vùng giá

9. Nhầm lẫn điều chỉnh với đảo chiều

Giá giảm vài phiên không nghĩa là xu hướng đảo chiều. Trong xu hướng tăng, những nhịp điều chỉnh nhẹ với volume thấp là bình thường. Đảo chiều thật chỉ xảy ra khi phá vùng kỹ thuật lớn kèm volume cao.

10. Không có kế hoạch giao dịch

Nhiều người vào lệnh rồi mới nghĩ tới chốt lời/cắt lỗ, hoàn toàn ngược với nguyên tắc của trader chuyên nghiệp.

Một giao dịch chuẩn phải có:

  • Điểm vào

  • Điểm thoát

  • Stop-loss

  • Khối lượng

  • Lý do rõ ràng

Không có kế hoạch = giao dịch theo cảm tính = thua dài hạn.

Kết luận

Đọc biểu đồ chứng khoán là kỹ năng nền tảng giúp nhà đầu tư hiểu thị trường đang đi theo hướng nào và xác định được vùng mua – bán hợp lý. Khi nắm vững các kiến thức cơ bản như nhận diện xu hướng, xác định hỗ trợ – kháng cự, sử dụng EMA34/89, RSI, MACD và theo dõi volume, bạn sẽ tăng đáng kể khả năng phân tích và hạn chế rủi ro trong mỗi quyết định giao dịch.


Dù biểu đồ ban đầu có thể trông phức tạp, nhưng chỉ cần thực hành đều đặn, bạn sẽ dần nhìn thấy rõ cấu trúc giá và hành vi dòng tiền. Hãy luôn nhớ: phân tích kỹ thuật không giúp dự đoán chính xác tuyệt đối, nhưng mang lại xác suất cao hơn để bạn hành động đúng.


Kết hợp phân tích biểu đồ với quản lý vốn, kỷ luật và việc luyện tập trên các nền tảng như TradingView hoặc TopOne Markets sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng và tự tin hơn trong việc tìm điểm vào – ra hiệu quả. Quan trọng nhất, hãy tránh FOMO, giữ tâm lý ổn định và luôn tuân thủ kế hoạch giao dịch để đạt kết quả bền vững trên thị trường.


Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.

Chi phí và phí giao dịch demo

Bạn cần hỗ trợ?

7×24 H

Tải về APP
Biểu tượng đánh giá

Miễn phí tải xuống ứng