Chúng tôi sử dụng cookie để tìm hiểu thêm về cách bạn sử dụng trang web và từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp. Tiếp tục sử dụng trang web bằng cách nhấp vào "Chấp nhận". Chi tiết

S&P 500 là gì và chỉ số này vượt 5000 có ý nghĩa gì trong 2024

Được đăng vào 2024-03-04


Trong thế giới đầu tư và tài chính, chỉ số S&P 500 không chỉ là một thước đo hiệu suất của thị trường chứng khoán Mỹ mà còn là một dấu hiệu của sức khỏe kinh tế toàn cầu. Nhưng S&P 500 là gì và tại sao sự kiện chỉ số này vượt qua mốc 5000 điểm lần đầu tiên trong lịch sử vào đầu năm 2024 lại thu hút sự chú ý rộng rãi? Đây không chỉ là một thành tựu đáng kinh ngạc về mặt số liệu, mà còn phản ánh sự lạc quan của nhà đầu tư và tăng trưởng kinh tế tiềm năng. Đây không chỉ là một dấu ấn đáng nhớ về mặt số học mà còn là một minh chứng cho sức khỏe tài chính và niềm tin vững chắc vào tương lai kinh tế. Đoạn mở đầu này nhằm mục đích giới thiệu và phân tích chỉ số S&P 500, cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử và vai trò của nó trong hệ thống tài chính toàn cầu, và đặc biệt là phân tích ý nghĩa của việc vượt qua mốc 5000 điểm, một sự kiện đánh dấu sự phát triển không ngừng của thị trường chứng khoán.

Chỉ số S&P 500 Là Gì?


Khi chúng ta nói về "thị trường chứng khoán," phần lớn thời gian chúng ta đang nói về chỉ số S&P 500. Đây không chỉ là một thuật ngữ phổ biến trong các bản tin tài chính và giới chuyên môn, mà còn là một chỉ báo quan trọng về tình hình kinh tế và thị trường chứng khoán của Hoa Kỳ. S&P 500 index, hay Standard & Poor's 500 index, là một chỉ số chứng khoán đại diện cho hiệu suất của 500 công ty lớn niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán của Mỹ, bao gồm NYSE và NASDAQ. Các công ty này được chọn dựa trên tiêu chí về kích thước thị trường, tính thanh khoản và phân bổ ngành, tạo nên một bức tranh đầy đủ về sức khỏe kinh tế thông qua hiệu suất của chúng trên thị trường.


Chỉ số S&P 500 theo dõi giá của cổ phiếu loại large-cap của Mỹ, tức là cổ phiếu của những công ty có tổng giá trị cổ phiếu lưu hành lớn hơn 10 tỷ đô la Mỹ. Điều này có nghĩa là, bằng cách theo dõi S&P 500, nhà đầu tư và nhà phân tích có thể dễ dàng nhận biết xu hướng tăng hay giảm giá trị của những công ty lớn nhất tại Hoa Kỳ. Chính vì vậy, S&P 500 thường được xem như một biểu tượng cho tình hình sức khỏe chung của thị trường chứng khoán hoặc thậm chí là kinh tế Mỹ. Đây là một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ nhà đầu tư nào muốn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về tình hình kinh tế và thị trường.


Ngoài ra, các chỉ số như S&P 500 còn phản ánh giá của một nhóm chứng khoán nhất định, với mục tiêu đại diện cho hiệu suất của một thị trường, ngành công nghiệp hoặc phân khúc của nền kinh tế - hoặc thậm chí là toàn bộ nền kinh tế quốc gia. Có chỉ số theo dõi gần như mọi loại tài sản và lĩnh vực kinh doanh, từ thị trường trái phiếu doanh nghiệp Mỹ đến hợp đồng tương lai cho palladium. Sự đa dạng này chứng tỏ tầm quan trọng của S&P 500 không chỉ dừng lại ở việc nó là một chỉ số cho thị trường chứng khoán Mỹ, mà còn là một phần của một hệ thống phức tạp, đa chiều phản ánh sự biến động và cơ hội trong toàn bộ nền kinh tế. Qua việc phân tích và theo dõi S&P 500, nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định thông minh, dựa trên cái nhìn sâu rộng về tình hình kinh tế và thị trường, từ đó tối ưu hóa cơ hội đầu tư của mình.

S&P 500 được tính như thế nào?

Chỉ số S&P 500 là một trong những chỉ số được theo dõi nhiều nhất trên thế giới, phản ánh hiệu suất của 500 công ty lớn nhất niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán của Mỹ. Nhưng cách tính giá trị của chỉ số này thế nào, lại là một câu hỏi mà không phải ai cũng biết. Cơ chế đằng sau việc tính toán S&P 500 phản ánh sự phức tạp nhưng cũng rất logic của thị trường tài chính, với mục tiêu cung cấp một cái nhìn toàn diện và chính xác về sức khỏe của thị trường chứng khoán.

Công thức tính S&P 500

Công thức tính chỉ số S&P 500 là một phần quan trọng trong việc hiểu cách mà chỉ số này phản ánh sức khỏe của thị trường chứng khoán. Chỉ số này sử dụng phương pháp tính trọng số vốn hóa thị trường, điều này có nghĩa là các công ty có vốn hóa thị trường lớn nhất sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đến giá trị của chỉ số. Công thức cụ thể để tính trọng số của mỗi công ty trong chỉ số S&P 500 được thể hiện như sau:


Chỉ số S&P500 =  Tổng Vốn Hóa Thị Trường Điều Chỉnh của 500 Công Ty/Số chia


Quan trọng là số chia được giữ bí mật và thay đổi thường xuyên bởi S&P Global để đảm bảo rằng chỉ số phản ánh chính xác các thay đổi trong vốn hóa thị trường của các công ty thành viên mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như cấu trúc cổ phiếu. Công thức cụ thể để tính chỉ số S&P 500 có thể không được công bố chi tiết, cơ chế cơ bản dựa trên việc sử dụng vốn hóa thị trường điều chỉnh của các công ty và một số chia được điều chỉnh để tính toán giá trị chỉ số.

Cơ Bản về Tính Toán S&P 500

Cốt lõi của việc tính toán S&P 500 nằm ở việc đánh giá vốn hóa thị trường của mỗi công ty thành viên. Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại của mỗi công ty với tổng số cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường. Điều này có nghĩa là giá trị của mỗi công ty trong chỉ số phản ánh không chỉ giá cổ phiếu mà còn cả số lượng cổ phiếu mà công ty đó phát hành. Cổ phiếu đang lưu hành ở đây chỉ bao gồm những cổ phiếu được nắm giữ bởi các cổ đông, loại trừ cổ phiếu tự nắm giữ của chính công ty.

Trọng Số Trong S&P 500

Sự độc đáo của S&P 500 không chỉ nằm ở việc chọn lựa các công ty thành viên mà còn ở cách mà trọng số của mỗi công ty được tính toán. Trọng số của mỗi công ty trong chỉ số phụ thuộc vào vốn hóa thị trường của nó, có nghĩa là các công ty lớn hơn - với vốn hóa thị trường cao hơn - sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đến giá trị tổng thể của chỉ số. Điều này đảm bảo rằng sự biến động giá cổ phiếu của một công ty lớn sẽ có ảnh hưởng đáng kể hơn so với sự biến động của một công ty nhỏ hơn, phản ánh một cách chính xác hơn tình hình thực tế của thị trường.

Ý nghĩa khi S&P 500 vượt 5000 điểm lần đầu tiên trong lịch sử

Goldman Sachs Lifts S&P 500 Target to 5,200 on Profit Expansion - Bloomberg


Trong bối cảnh đầy biến động của thị trường chứng khoán, việc chỉ số S&P 500 vượt qua mức 5000 điểm lần đầu tiên trong lịch sử không chỉ là một dấu mốc đáng chú ý mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu xa đối với nhà đầu tư, các chuyên gia phân tích, và thậm chí là nền kinh tế toàn cầu. Đạt được mức điểm này không chỉ phản ánh sự phục hồi và sức mạnh của thị trường chứng khoán Mỹ mà còn là một chỉ báo quan trọng về tình hình kinh tế vĩ mô.

Mức cản tâm lý đối với các con số tròn

Đối với những người đam mê thị trường, những con số tròn trịa luôn mang một sức hút kỳ lạ. Việc chỉ số S&P 500 chạm ngưỡng 5000 điểm không chỉ là một kỷ lục mới cho năm 2024 mà còn tạo ra một cảm giác hồi hộp và kỳ vọng trong lòng nhà đầu tư. Mặc dù các nhà đầu tư chuyên nghiệp thường không quá coi trọng những ngưỡng 1000 điểm vì chúng không mang ý nghĩa kỹ thuật cụ thể nào, nhưng việc vượt qua chúng thường được xem là một bước tiến tâm lý quan trọng, tạo nên tâm lý tích cực trên thị trường.


Việc vượt qua những ngưỡng quan trọng như 5000 điểm đôi khi được coi là việc phá vỡ một rào cản tâm lý, làm tăng thêm niềm tin và tâm lý lạc quan trong cộng đồng đầu tư. Ngược lại, sự không thành công trong việc vượt qua có thể được coi là một dấu hiệu tiêu cực, thậm chí là một lực cản cho sự tăng trưởng. Tuy nhiên, lịch sử đã cho thấy, sau khi vượt qua những mốc lớn, thị trường thường đối mặt với sự điều chỉnh, đặt ra câu hỏi về việc liệu sự phấn khích ban đầu có thể duy trì được lâu dài hay không.

Thể hiện bước tiến đáng kể của chỉ số S&P 500

Theo Mark Arbeter, chủ tịch của Arbeter Investments, việc vượt qua những con số lớn thường đi kèm với sự điều chỉnh trên thị trường, nhưng cũng là một dấu hiệu cho thấy sự mở rộng và phát triển. Việc S&P 500 đạt 5000 điểm là một minh chứng cho sự tăng trưởng ấn tượng, thể hiện qua mức tăng 25% từ 4000 lên 5000, một sự tiến bộ đáng kể so với các mốc trước đó.

Lo ngại về tính bền vững

Mặc dù các cột mốc của S&P 500 thường nhận được ít sự chú ý hơn so với chỉ số Dow Jones Industrial Average, việc S&P 500 vượt qua 5000 điểm vẫn là một sự kiện quan trọng với cộng đồng đầu tư. S&P 500 được coi là một chỉ số đáng tin cậy hơn về tình hình thị trường chứng khoán Mỹ do nó đại diện cho một phạm vi rộng lớn hơn các công ty với vốn hóa lớn.


Sự dẫn đầu thị trường tập trung đáng kể vào một số công ty lớn đã trở thành một nguồn lo ngại ngày càng tăng đối với các nhà đầu tư lo lắng về tính bền vững của đợt phục hồi hiện tại. Điều này đặt ra câu hỏi về việc liệu sự phụ thuộc quá mức vào một số ít công ty có thể tạo ra rủi ro cho thị trường rộng lớn hơn hay không.


Việc S&P 500 vượt qua mốc 5000 điểm là một dấu hiệu quan trọng không chỉ về sự phục hồi kinh tế mà còn về tâm lý và niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được rằng sau mỗi bước tiến lớn, thị trường có thể sẽ đối mặt với những thách thức và điều chỉnh. Sự kiện này không chỉ là một cột mốc lịch sử mà còn là một cơ hội để phản ánh về sự phát triển bền vững và cân nhắc về tương lai của thị trường chứng khoán.

So sánh S&P 500 với các chỉ số chứng khoán khác

Bên cạnh S&P 500, giới đầu tư cũng rất chú ý đến các chỉ số chứng khoán khác như Dow Jones Industrial Average (DJIA), Nasdaq Composite, và Russell 2000. Mỗi chỉ số này có những đặc điểm riêng và phục vụ cho các mục đích khác nhau trong việc đánh giá thị trường, từ việc theo dõi hiệu suất của các công ty công nghiệp hàng đầu, đến việc đo lường sự vận động của các công ty công nghệ và doanh nghiệp nhỏ. Đoạn tiếp theo sẽ đi sâu vào việc so sánh S&P 500 với các chỉ số này, giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường chứng khoán.

So sánh S&P 500 với chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (DJI) 


Khi so sánh S&P 500 với chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (DJI), có thể thấy một số điểm khác biệt rõ ràng và đáng chú ý giữa hai trong số các chỉ số chứng khoán hàng đầu và được theo dõi nhiều nhất tại Hoa Kỳ. Mỗi chỉ số cung cấp một góc nhìn khác nhau về thị trường chứng khoán, dựa trên cách chúng được cấu trúc và các công ty mà chúng đại diện.

  • Quy mô và dda dạng: S&P 500 bao gồm 500 công ty hàng đầu, cung cấp một cái nhìn toàn diện và đa dạng về nền kinh tế Mỹ. Ngược lại, DJI chỉ bao gồm 30 công ty, được chọn để phản ánh sự ổn định và lãnh đạo trong các ngành công nghiệp của họ. Sự khác biệt về quy mô này có nghĩa là S&P 500 có thể cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn về tình hình kinh tế và thị trường chứng khoán so với DJI.

  • Phương pháp tính: DJI sử dụng một phương pháp tính toán dựa trên giá, nghĩa là trọng số của mỗi công ty trong chỉ số phụ thuộc vào giá cổ phiếu của công ty đó. Điều này tạo ra một tình huống mà các công ty có giá cổ phiếu cao có ảnh hưởng lớn hơn đến chỉ số, bất kể vốn hóa thị trường của họ. Trong khi đó, S&P 500 sử dụng phương pháp tính toán dựa trên vốn hóa thị trường, nghĩa là trọng số của mỗi công ty phản ánh giá trị thị trường của nó, cung cấp một cái nhìn cân bằng hơn về thị trường.

  • Ảnh hưởng của thành phần: Trong DJI, do số lượng công ty ít hơn và phương pháp tính toán dựa trên giá, một sự biến động lớn trong giá cổ phiếu của một hoặc một số công ty có thể có tác động đáng kể đến chỉ số. Ngược lại, S&P 500, với số lượng công ty lớn hơn và tính toán dựa trên vốn hóa thị trường, ít bị ảnh hưởng bởi sự biến động của một số công ty riêng lẻ.

  • Đại diện cho thị trường: DJI thường được coi là biểu tượng của ngành công nghiệp Mỹ do lịch sử và truyền thống của nó. Tuy nhiên, với sự tập trung vào các công ty công nghiệp và số lượng thành phần hạn chế, nó có thể không đại diện cho toàn bộ nền kinh tế như S&P 500, bao gồm một phạm vi rộng lớn các ngành nghề từ công nghệ đến y tế và tiêu dùng.

  • Hiệu suất đầu tư: Trong lịch sử, S&P 500 thường được coi là chỉ số đầu tư tốt hơn so với DJI do sự đa dạng hóa cao hơn và phản ánh chính xác hơn tình hình kinh tế. Tuy nhiên, cả hai chỉ số đều có những khoảng thời gian mà chúng vượt trội so với nhau, tùy thuộc vào tình hình thị trường và kinh tế vĩ mô.

So sánh S&P 500 với DJI, mỗi chỉ số đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng, phản ánh những khía cạnh khác nhau của thị trường chứng khoán. Nhà đầu tư nên xem xét cả hai chỉ số này trong bối cảnh rộng lớn hơn của chiến lược đầu tư và mục tiêu tài chính của họ để đưa ra quyết định thông minh nhất. 

So sánh S&P 500 với chỉ số Nasdaq Composite


Khi so sánh S&P 500 với Nasdaq Composite, chúng ta đang xem xét hai trong số những chỉ số chứng khoán quan trọng và phổ biến nhất ở Hoa Kỳ, mỗi chỉ số mang những đặc điểm riêng biệt mà nhà đầu tư cần lưu ý. Mặc dù cả hai đều cung cấp cái nhìn toàn diện về thị trường chứng khoán, nhưng sự khác biệt về thành phần và trọng điểm ngành nghề tạo ra những biến số quan trọng khi đánh giá hiệu suất và rủi ro.

  • Thành phần và ngành nghề: S&P 500 bao gồm 500 công ty lớn nhất theo vốn hóa thị trường và phản ánh một phạm vi rộng lớn các ngành nghề, từ công nghệ, y tế, tài chính, đến tiêu dùng. Trong khi đó, Nasdaq Composite chứa hơn 2,500 công ty, với sự tập trung mạnh mẽ vào công nghệ, bao gồm cả các công ty lớn như Apple, Amazon, và Google. Sự chênh lệch này có nghĩa là Nasdaq thường phản ánh nhiều hơn sự biến động và tiềm năng tăng trưởng của ngành công nghệ.

  • Phương pháp tính: Cả hai chỉ số đều sử dụng phương pháp tính toán dựa trên vốn hóa thị trường, nhưng do sự khác biệt về thành phần, hiệu suất của chúng có thể phản ánh những xu hướng thị trường khác nhau. Nasdaq, với sự tập trung vào công nghệ, có thể có hiệu suất tốt trong thời kỳ đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế, trong khi S&P 500 cung cấp một cái nhìn ổn định và đa dạng hơn về nền kinh tế.

  • Biến động và rủi ro: Nasdaq thường biến động hơn S&P 500 do sự tập trung cao vào công nghệ và các công ty tăng trưởng. Trong thời kỳ bất ổn kinh tế hoặc điều chỉnh thị trường, Nasdaq có thể gặp phải sự giảm giá mạnh mẽ hơn so với S&P 500. Ngược lại, trong một môi trường tăng trưởng mạnh mẽ, Nasdaq có thể cung cấp lợi nhuận cao hơn do tiềm năng tăng trưởng của các công ty công nghệ.

  • Đại diện cho thị trường: Mặc dù cả hai chỉ số đều được coi là đại diện cho thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, S&P 500 thường được xem là chỉ số tốt nhất cho thị trường chứng khoán tổng thể do sự đa dạng hóa và quy mô của nó. Nasdaq, với sự nghiêng về công nghệ, đôi khi được xem như một chỉ số cho ngành công nghệ hơn là toàn bộ thị trường.

  • Hiệu suất đầu tư: Trong lịch sử, Nasdaq thường có những giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, nhất là trong bối cảnh bùng nổ công nghệ. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với rủi ro cao và biến động lớn. S&P 500, với sự đa dạng hóa cao hơn, cung cấp một lựa chọn đầu tư ổn định hơn với biến động ít hơn.

Khi lựa chọn giữa đầu tư vào S&P 500 và Nasdaq Composite, nhà đầu tư cần xem xét mức độ chấp nhận rủi ro của bản thân, mục tiêu đầu tư và quan điểm về tương lai của ngành công nghệ. Mỗi chỉ số cung cấp những ưu và nhược điểm riêng, phản ánh những khía cạnh khác nhau của thị trường và nền kinh tế.

So sánh S&P 500 với Russell 2000


Russell 2000 là một chỉ số quan trọng khác khi so sánh với S&P 500, vì nó cung cấp cái nhìn sâu rộng về phân khúc thị trường cổ phiếu vừa và nhỏ của Hoa Kỳ. Trong khi S&P 500 đo lường hiệu suất của 500 công ty lớn nhất và được coi là đại diện cho thị trường cổ phiếu Hoa Kỳ nói chung, Russell 2000 bao gồm 2000 công ty có vốn hóa thị trường nhỏ hơn, phản ánh một phần quan trọng của nền kinh tế chứ không chỉ là các công ty lớn.

  • Phạm vi đo lường: S&P 500 tập trung vào các công ty lớn, cung cấp cái nhìn toàn diện về thị trường cổ phiếu lớn, trong khi Russell 2000 bao gồm các công ty nhỏ và trung bình, đưa ra cái nhìn đa dạng hơn về thị trường và nền kinh tế.

  • Phản ứng với tình hình kinh tế: Cổ phiếu của các công ty nhỏ, như những công ty trong Russell 2000, thường phản ứng mạnh mẽ hơn với các thay đổi trong tình hình kinh tế nội địa. Điều này có nghĩa là trong thời kỳ bùng nổ kinh tế, Russell 2000 có thể vượt trội so với S&P 500, nhưng cũng có thể chịu rủi ro lớn hơn trong suy thoái.

  • Đa dạng hóa và rủi ro: Đầu tư vào Russell 2000 có thể cung cấp mức độ đa dạng hóa cao hơn cho danh mục đầu tư nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn do tính biến động của các công ty nhỏ. Ngược lại, S&P 500, với sự tập trung vào các công ty lớn và ổn định, thường được coi là ít rủi ro hơn.

  • Hiệu suất: Trong những năm qua, S&P 500 và Russell 2000 đã cho thấy những biến động lớn về hiệu suất. Có những thời kỳ mà Russell 2000 vượt trội nhờ sự tăng trưởng mạnh mẽ của các công ty nhỏ, nhưng cũng có những thời kỳ S&P 500 vững vàng hơn do sự ổn định của các công ty lớn.

So sánh S&P 500 với Russell 2000 cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự khác biệt giữa đầu tư vào các công ty lớn so với các công ty nhỏ và trung bình. Mỗi chỉ số đều có vai trò và ý nghĩa riêng trong việc đo lường hiệu suất và xu hướng của thị trường chứng khoán, cũng như trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư dựa trên mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro của họ.

Cách đầu tư chỉ số S&P 500

Đầu tư vào chỉ số S&P 500 là một cách phổ biến để tiếp cận thị trường chứng khoán Mỹ, mang lại cơ hội đầu tư vào 500 công ty hàng đầu với một lựa chọn đơn lẻ. Điều này giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư mà không cần phải mua từng cổ phiếu riêng lẻ. Có nhiều phương thức để đầu tư chỉ số S&P 500, từ mua trực tiếp cổ phiếu của các quỹ giao dịch trên sàn (ETFs) đến sử dụng các sản phẩm phái sinh như hợp đồng tương lai hoặc CFD (Contracts for Difference).

Đầu tư CFD chỉ số S&P 500 tại TOPONE Markets


TOPONE Markets là một nền tảng giao dịch cung cấp cơ hội đầu tư vào CFD của chỉ số S&P 500. CFD, hay Hợp đồng Chênh lệch, là một công cụ tài chính cho phép nhà đầu tư giao dịch và đầu cơ về sự chênh lệch giá của một tài sản mà không cần sở hữu tài sản đó. Đầu tư CFD chỉ số S&P 500 tại TOPONE Markets mang lại cho nhà đầu tư khả năng tận dụng sự biến động của thị trường chứng khoán Mỹ mà không cần phải mua trực tiếp cổ phiếu của từng công ty trong chỉ số.

Lợi ích khi đầu tư CFD khi đầu tư chỉ số S&P 500

  • Đòn Bẩy Tài Chính: TOPONE Markets cung cấp đòn bẩy tài chính, giúp nhà đầu tư tăng cường khả năng sinh lời từ những biến động nhỏ của thị trường.

  • Giao Dịch Hai Chiều: Nhà đầu tư có thể kiếm lợi từ cả sự tăng và giảm giá của chỉ số S&P 500, tăng cơ hội đầu tư linh hoạt.

  • Tiếp Cận Dễ Dàng: Giao dịch CFD tại TOPONE Markets đơn giản, không yêu cầu sở hữu tài sản cơ bản, và có thể thực hiện trực tuyến.

  • Công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ: Tại TOPONE Markets nhà đầu tư có thể xem S&P 500 chart và sử dụng các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ và phổ biến như EMA, MA, Bollinger bands, Fibonacci,...

Cách thức đầu tư S&P 500

  • Mở Tài Khoản: Đầu tiên, bạn cần mở một tài khoản giao dịch tại TOPONE Markets.

  • Nạp Tiền: Sau khi tài khoản được xác minh, bạn nạp tiền vào tài khoản giao dịch của mình.

  • Chọn Sản Phẩm: Lựa chọn CFD chỉ số S&P 500 từ danh sách các sản phẩm đầu tư.

  • Thực Hiện Giao Dịch: Đặt lệnh mua hoặc bán dựa trên phân tích và dự đoán của bạn về hướng đi của chỉ số S&P 500.

Những điểm cần lưu ý khi đầu tư CFD S&P 500

Mặc dù đầu tư CFD có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn, đặc biệt là do sử dụng đòn bẩy tài chính. Rủi ro mất mát có thể vượt quá số vốn ban đầu. Do đó, quan trọng là phải tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng và xem xét kỹ lưỡng khả năng chịu đựng rủi ro trước khi tham gia đầu tư CFD tại TOPONE Markets hoặc bất kỳ nền tảng nào khác.


Đầu tư thông minh yêu cầu sự hiểu biết, kiến thức, và cẩn trọng. Nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính trước khi đưa ra quyết định đầu tư quan trọng.

Lợi nhuận hàng năm của S&P 500 index?


Kể từ khi phiên bản hiện tại của S&P 500 index được giới thiệu vào năm 1957, đã chứng minh là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn với tổng lợi nhuận trung bình hàng năm là 10,35% cho đến ngày 31 tháng 7 năm 2023. Con số này không chỉ phản ánh hiệu suất ổn định và mạnh mẽ của các công ty vốn hóa lớn mà còn là minh chứng cho sức hấp dẫn dài hạn của thị trường cổ phiếu Mỹ.


Trong cùng khoảng thời gian, các cổ phiếu vốn hóa nhỏ, được đo lường bởi chỉ số IA SBBI, còn cho thấy hiệu suất cao hơn với tổng lợi nhuận trung bình hàng năm là 11,87%. Điều này cho thấy, mặc dù các công ty nhỏ hơn có thể mang lại lợi nhuận cao hơn do tiềm năng tăng trưởng, việc đầu tư vào S&P 500 vẫn là một lựa chọn đáng tin cậy và ít rủi ro hơn cho những ai tìm kiếm sự ổn định.


So với các loại tài sản khác, S&P 500 cũng cho thấy hiệu suất vượt trội. Trái phiếu chính phủ dài hạn, với mức tăng trung bình hàng năm là 5,31%, và trái phiếu chính phủ trung hạn, có lợi nhuận trung bình hàng năm là 4,94%, đều kém xa so với chỉ số chứng khoán. Điều này nhấn mạnh sự chênh lệch rõ rệt về tiềm năng tăng trưởng giữa cổ phiếu và trái phiếu. Thêm vào đó, tín phiếu kho bạc kỳ hạn 30 ngày chỉ mang lại mức lợi nhuận trung bình là 3,24% hàng năm, cho thấy rằng đầu tư vào thị trường cổ phiếu cung cấp một cơ hội tăng trưởng đáng kể hơn so với các tài sản cố định truyền thống.


Nhìn chung, lịch sử lợi nhuận của S&P 500 không chỉ chứng tỏ nó là một trong những chỉ số chứng khoán hàng đầu và một công cụ đầu tư quan trọng, mà còn là minh chứng cho sức mạnh và sự phục hồi của thị trường cổ phiếu Mỹ. Dù có biến động, đầu tư vào S&P 500 dài hạn vẫn là một chiến lược thông minh, đem lại lợi nhuận ổn định cho những nhà đầu tư kiên nhẫn.

Tổng kết

Khi xem xét S&P 500 là gì, đây không chỉ là câu hỏi cơ bản trong giới tài chính mà còn là khái niệm mở đầu cho việc hiểu sâu về thị trường chứng khoán Mỹ và tác động của nó đến nền kinh tế toàn cầu. Sự kiện chỉ số S&P 500 vượt qua mốc 5000 điểm vào đầu năm 2024 là dấu hiệu rõ ràng của sự lạc quan kinh tế và niềm tin vào tăng trưởng dài hạn của thị trường. Điều này không chỉ làm nổi bật tầm quan trọng của S&P 500 trong việc đánh giá sức khỏe kinh tế và thị trường chứng khoán mà còn khẳng định vai trò của nó như một chỉ báo đáng tin cậy cho nhà đầu tư. Mốc lịch sử này cũng phản ánh sự phục hồi và tiềm năng tăng trưởng của các công ty hàng đầu, đồng thời củng cố niềm tin vào sự ổn định và sức mạnh của thị trường cổ phiếu Mỹ. Chỉ số này, phản ánh hiệu suất của 500 công ty hàng đầu Mỹ, đã chứng minh giá trị của nó như một công cụ đánh giá không thể thiếu cho những ai quan tâm đến việc theo dõi sức khỏe của thị trường cổ phiếu và nền kinh tế nói chung. Đạt được mốc quan trọng này không chỉ làm tăng niềm tin trong cộng đồng đầu tư mà còn mở ra cơ hội mới và tăng cường triển vọng tăng trưởng cho thị trường chứng khoán Mỹ.


Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.

Chi phí và phí giao dịch demo

Bạn cần hỗ trợ?

7×24 H

Tải về APP
Biểu tượng đánh giá

Miễn phí tải xuống ứng