16 loại tiền tệ ổn định nhất trên thế giới vào năm 2022

Bạn có biết đồng tiền nào ổn định nhất vào năm 2022 không? Kể từ đầu năm 2020, trên thực tế, mọi nền kinh tế toàn cầu đã phải điều chỉnh và thích ứng với những thay đổi do dịch COVID-19 toàn cầu gây ra.
Đáng ngạc nhiên, bất chấp tất cả những khó khăn mà các quốc gia phải gánh chịu trên toàn thế giới, thứ hạng của các đồng tiền cao nhất trên thế giới không có sự thay đổi đáng kể.
Hiện tại, có hơn 180 loại tiền tệ được Liên hợp quốc công nhận. Và chúng ta sẽ xem xét 17 loại tiền tệ ổn định hàng đầu trên thế giới trên thị trường ngoại hối khi chúng so sánh với Đô la Mỹ (USD).

Bạn có quan tâm đến đầu đối diện của quang phổ không? Xem bài đăng trên blog của chúng tôi về các loại tiền tệ ổn định nhất trên thế giới vào năm 2022.
Khi nào tiền tệ ổn định?
Theo New World Economics, giá trị của một loại tiền tệ là ổn định khi nó không biến động nhiều theo thời gian. Một số yếu tố, bao gồm chính sách kinh tế, lạm phát, lãi suất, và thậm chí cả lòng tin, góp phần vào sự ổn định.
Về tiền bạc, ngoại hình quan trọng. Sự ổn định này dẫn đến việc sử dụng chủ đạo rộng rãi hơn, giúp cho sự ổn định của tiền tệ.

Lạm phát sẽ xảy ra ngay cả với các đồng tiền ổn định, điều này không phải lúc nào cũng âm. Nếu không có tỷ lệ lạm phát khiêm tốn (thường được cho là khoảng 2% mỗi năm), nền kinh tế có thể bắt đầu suy giảm!
Điều này là do chi phí sẽ giảm do hiệu quả ngày càng tăng, khiến khách hàng chi tiêu ít hơn và trở nên sáng suốt hơn trong việc so sánh giá của họ. Do nhu cầu tiêu dùng giảm sút , các công ty và nền kinh tế bị thiệt hại.
Danh sách 16 loại tiền tệ ổn định nhất trên thế giới năm 2022
1. Kuwait Dinar: KWD
Đồng Dinar của Kuwait là đồng tiền mạnh nhất trên toàn cầu, xếp hạng đầu tiên. Năm 1960, khi Kuwait giành độc lập từ Đế quốc Anh, đồng Kuwait Dinar được giới thiệu và tương đương với một bảng Anh.
Có vị trí địa lý nằm giữa Iraq và Ả Rập Saudi, Kuwait là một quốc gia tương đối nhỏ. Tỷ lệ chuyển đổi KWD là 3,286 đô la, vì vậy nếu bạn giao dịch một đô la Mỹ, bạn sẽ chỉ nhận được 0,30 dinar Kuwait.
Theo Wikipedia, 9% trữ lượng dầu của thế giới nằm trên lãnh thổ của quốc gia giàu dầu mỏ Kuwait, quốc gia có nền kinh tế ổn định và có đồng tiền có giá trị quan trọng nhất. Kuwait phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ, chiếm khoảng 95% doanh thu của đất nước.
Sản xuất các sản phẩm dầu mỏ ở Kuwait đơn giản hơn và rẻ hơn các nước khác.
Kuwait được miễn thuế với tỷ lệ thất nghiệp thấp là những sự thật hấp dẫn về đất nước này. Kuwait đứng thứ 8 trong danh sách các quốc gia có GDP bình quân đầu người đáng kể nhất.
2. Đồng Dinar của Bahrain: BHD
Đồng Dinar Bahrain (BHD) đứng thứ hai trong danh sách các đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới. Tỷ lệ chuyển đổi BHD là 2,659 đô la cho mỗi Dinar, tương đương 0,37 BHD cho mỗi đô la.
Năm 1965, Bahrain từ bỏ đồng rupee vùng Vịnh như một loại tiền hợp pháp và sử dụng đồng Dinar của Bahrain. BHD hoàn toàn gắn liền với Đô la Mỹ, và tỷ giá hối đoái so với USD tương đối ổn định và ít biến động kể từ năm 1987.
Bahrain có dân số khoảng một triệu người. Giống như Kuwait, nguồn thu nhập chính của quốc đảo này là xuất khẩu khí đốt và các sản phẩm dầu mỏ.
Mặc dù Bahrain là một trong những nhà sản xuất dầu hàng đầu thế giới, nhưng lĩnh vực sinh lợi nhất của nước này là đào ngọc trai. Tuy nhiên, việc sản xuất đã chấm dứt vào những năm 1930 do hoạt động nuôi cấy ngọc trai ở Nhật Bản.
Một thực tế đáng chú ý là đồng Riyal Ả Rập Saudi chính thức được chấp nhận là tiền mặt hợp pháp ở Bahrain. Tỷ giá hối đoái vẫn ổn định ở mức 1 Dinar đổi 10 Riyals.
3. Omani Rial: OMR
Đồng Omani Rial là đồng tiền đắt thứ ba trên thế giới. Một Rial tương đương với 2,60 đô la về quy đổi OMR.
Năm 1970, Omani Rial được ra mắt với tên gọi Saudi Rial, được đặt theo tên của quốc vương Oman, The House of Al Said. OMR đã được gắn với đồng đô la Mỹ kể từ năm 1973.
Chính phủ Oman đã tạo ra tiền giấy 1/4 và 1/2 Rial do sức mua của đồng Rial Omani rất cao. Giống như các quốc gia vùng Vịnh khác ở Trung Đông, Oman là một quốc gia giàu dầu mỏ với nền kinh tế phát triển và mức sống cao.
Khi nguồn cung dầu đang cạn kiệt nhanh chóng, chính phủ Oman đã chọn cách đa dạng hóa nguồn thu của mình, vốn chủ yếu phụ thuộc vào sản xuất dầu thô, sang các lĩnh vực khác như luyện kim, phát triển sản xuất khí đốt và du lịch.
4. Đồng Dinar của Jordan: JOD
Với tỷ giá quy đổi 1 JOD = 1,41 USD, Dinar của Jordan , đơn vị tiền tệ chính thức của đất nước kể từ năm 1950, được xếp hạng thứ tư trong danh sách các loại tiền tệ ổn định của chúng tôi.
Ban đầu, bằng cách nào đó, nó được gắn với Đô la Mỹ ở một tỷ lệ lớn hơn, nhưng chính phủ đã duy trì tỷ giá này một cách hiệu quả trong hai thập kỷ qua.
Vì Jordan là một thị trường mới nổi không phát triển lắm về kinh tế, nên không có lý lẽ cơ bản nào để giải thích cho việc định giá cao của nó. Jordan thiếu các nguồn tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ và than đá, trong số những tài nguyên khác, và có một khoản nợ nước ngoài đáng kể.
Kể từ năm 2011, sự phát triển kinh tế của Jordan dần dần chậm lại do sự gia tăng đáng kể về dân số, nợ nước ngoài và thất nghiệp.
5. Bảng Anh: GBP
Với tỷ giá quy đổi 1 GBP = 1.322 USD, Bảng Anh chiếm vị trí thứ năm trong số các đồng tiền mạnh nhất thế giới. Nhiều người tin rằng bảng Anh có giá trị tiền tệ cao nhất; Tuy nhiên, đây không phải là trường hợp.
GBP là đơn vị tiền tệ lâu đời nhất được sử dụng, vì Đế quốc Anh đã được mở rộng trên toàn cầu trước Thế chiến thứ nhất.
GBP là một trong những loại tiền tệ được giao dịch thường xuyên nhất trên thế giới. Cặp GBP / USD thường được gọi là "cáp" trên thị trường ngoại hối. Do đó, nó là cặp tiền tệ được giao dịch tích cực thứ ba sau EUR và JPY.
Bảng Anh là tiền tệ chính thức của Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland. Ba Cơ quan phụ thuộc Vương quốc Anh sử dụng GBP như một đơn vị tiền tệ song song: Guernsey, Jersey và Isle of Man.
Rất ít thuộc địa của Anh, như Quần đảo Falkland, Gibraltar và Saint Helena, có tiền tệ của họ với tỷ giá hối đoái 1 ăn 1. Tuy nhiên, những đồng tiền giấy này có hình thức vật chất khác với những đồng tiền do Ngân hàng Trung ương Anh phát hành.
6. Đô la quần đảo Cayman: KYD
Đô la quần đảo Cayman được viết tắt là KYD. Đồng Đô la của Quần đảo Cayman là đơn vị tiền tệ duy nhất của vùng Caribê trong danh sách các loại tiền tệ vững chắc của chúng tôi, chiếm vị trí thứ sáu.
Điều này chủ yếu là do đây là một thuộc địa tự trị của Anh và là một trong những thiên đường thuế hàng đầu cho các tập đoàn và cá nhân trên thế giới.
Tỷ giá hối đoái từ 1 KYD sang 1,22 USD của Quần đảo Cayman đưa nó vào trong năm trung tâm tài chính hàng đầu ở nước ngoài. Nhiều ngân hàng, quỹ đầu cơ và tổ chức bảo hiểm nhận được giấy phép thành lập doanh nghiệp ở quốc gia này.
7. Châu Âu Euro: EUR
Đồng Euro đứng thứ bảy trong bảng xếp hạng của chúng tôi về các loại tiền tệ mạnh nhất dựa trên tỷ giá hối đoái của nó là $ 1,0093 mỗi Euro. Đồng EURO được biết đến là tiền tệ chính thức của 19 quốc gia ở Châu Âu.
Đồng EURO là đồng tiền dự trữ thứ hai sau đô la Mỹ, chiếm 25% lượng tiền gửi toàn cầu. Khoảng 25 quốc gia đã liên kết tiền tệ của họ với đồng Euro.
Cặp EUR / USD, thường được gọi là "Sợi", là cặp tiền tệ được giao dịch tích cực nhất, chiếm hơn 25% hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, Euro là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai sau Đô la.
8. Franc Thụy Sĩ: CHF
Franc Thụy Sĩ đứng thứ tám trong danh sách các loại tiền tệ hàng đầu của chúng tôi, với tỷ giá dịch là $ 1 = 1,091 CHF. CHF là một trong những đồng tiền ổn định và có khả năng chống lạm phát nhất trên thế giới.
Thụy Sĩ là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới và duy trì chính sách tiền tệ nghiêm ngặt và mức nợ tối thiểu. Đây là một trong những lý do chính khiến các nhà đầu tư có thể tự tin giao dịch hoặc cất giữ tiền.
9. Đô la Mỹ
Đô la Mỹ là '' Tiền tệ Dự trữ Thế giới '' kể từ năm 1944, khi Hiệp định Bretton Woods được ký kết. Đô la Mỹ là đồng tiền được giao dịch tích cực nhất trên thị trường ngoại hối.
USD liên tục có nhu cầu lớn vì nó được chấp nhận ở khắp mọi nơi. Hơn 85% giao dịch Forex hàng ngày liên quan đến USD. Hoa Kỳ, với tổng sản phẩm quốc nội gần 22 nghìn tỷ đô la, là đầu tàu kinh tế của toàn cầu.
Tính đến tháng 9 năm 2018, đồng tiền USD đang lưu hành có giá trị 1,69 nghìn tỷ USD. Tại Hoa Kỳ, chỉ có 30% lượng tiền được lưu hành. Đã có thời, Hoa Kỳ phát hành tiền tệ với các mệnh giá 1.000 đô la, 5.000 đô la, 10.000 đô la và 100.000 đô la.
10. Đô la Bahamian: BSD
Kể từ năm 1966, BSD là tiền tệ chính thức của Bahamas. BSD được cố định ngang bằng với USD. Để thuận tiện cho du khách Mỹ, nhiều cơ sở phục vụ cho ngành du lịch mang thêm đô la Mỹ.
11. Đô la Bermudian: BMD
Đơn vị tiền tệ chính thức của Bermuda là Đô la nước ngoài của Anh (BMD). Đồng BMD được gắn với USD theo tỷ lệ 1: 1. Mệnh giá lưu hành lớn nhất là 100 BMD. Đồng Bermudian Dollar không được giao dịch bên ngoài Bermuda. Bermuda có cả tiền USD và tiền BMD.
12. Balboa Panama: PAB
USD và đồng Balboa của Panama là hai loại tiền tệ chính thức của Panama. PAB cũng được đặt ngang bằng với USD. Balboa được đặt theo tên của nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Vasco Nez de Balboa.
Đồng Balboa được thay thế bằng đồng Peso của Colombia khi Panama giành được độc lập vào năm 1906. Việc Panama chưa bao giờ có ngân hàng trung ương đang gây tò mò cho đất nước.
13. Đô la Canada: CAD
Đơn vị tiền tệ dự trữ chính thức của Canada là Đô la Canada, với tỷ lệ chuyển đổi là 0,7855 so với Đô la Mỹ. Đồng Đô la Canada là đồng tiền dự trữ lớn thứ năm.
Canada có trữ lượng dầu thô lớn thứ ba trên thế giới, sau Saudi Arabia và Venezuela, và là nguồn cung cấp uranium lớn thứ hai.
Ký hiệu tiền tệ cho Đô la Canada là CAD. Nó được coi là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất, với tỷ giá hối đoái 0,736% so với đô la Mỹ.
Đồng tiền CAD của Canada này là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ 5 trên thị trường ngoại hối. Nó có gần 6,8% hoạt động hàng ngày.
14. Đô la Singapore: SGD
Với tỷ lệ chuyển đổi là 0,7335 so với Đô la Mỹ, Đô la Singapore là một trong những đồng tiền mạnh nhất trong khu vực APAC.
Chính phủ Singapore đã phát hành đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới đang lưu hành, tờ 10.000 đô la Singapore. Tuy nhiên, vào năm 2014, họ quyết định ngừng xuất bản và bắt đầu quá trình thu hồi.
15. Đô la Brunei: BND
Do thỏa thuận tiền tệ giữa Singapore và Brunei, tỷ giá hối đoái BND sang SGD là như nhau. SGD và BND có thể hoán đổi cho nhau và có thể được sử dụng thay thế cho nhau ở Singapore và Brunei.
Quốc vương Brunei được coi là hoàng gia giàu có nhất thế giới, với tài sản ròng ước tính khoảng 28 tỷ USD.
16. Đô la New Zealand
Đồng Đô la New Zealand là tiền tệ chính thức của Quần đảo Cook, Niue, Tokelau và Quần đảo Pitcairn, ngoài New Zealand.
Cách nói kinh tế được gọi là "Kiwi" hoặc "Đô la New Zealand." Giá trị của đồng đô la New Zealand trên mỗi đô la là 0,686 đô la.
Đô la New Zealand được giới thiệu vào năm 1967. NZD là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ 10 trên thế giới. Như vậy, nó chiếm 2,1% trong dòng ngoại hối hàng ngày.
Tại sao đồng đô la Mỹ lại ổn định trong một thời gian dài như vậy?
Đồng đô la Mỹ ổn định vì nó được sử dụng rộng rãi. Tiền tệ ổn định có thể xảy ra do chính sách kinh tế, lạm phát, lãi suất, và thậm chí danh tiếng cũng góp phần vào sự ổn định.
Đô la Mỹ là tiền tệ chính thức của một số quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Ecuador, Zimbabwe và El Salvador.

Nó là tiền tệ dự trữ trên toàn thế giới và chiếm 60% tổng số dự trữ ngoại hối được biết đến do các ngân hàng trung ương nắm giữ. Tính đến năm 2018, đã có 1,671 tỷ đô la được lưu hành. Một loại tiền tệ mạnh khi các cá nhân và công ty tin tưởng vào nó.
Lợi thế của một loại tiền ổn định là gì?
Nó cho phép chúng tôi tránh những chi phí kém hiệu quả liên quan đến sự cứng nhắc danh nghĩa.
Nó giảm thiểu chi phí kém hiệu quả do lạm phát đánh thuế số dư tiền.
Nó ngăn chặn các tác động tái phân phối bất lợi của lạm phát. Tác động tiêu cực của lạm phát đối với thu nhập và của cải thay đổi theo nhóm xã hội, trong đó lạm phát đáng kể hơn sẽ có hại hơn đối với các hộ gia đình có thu nhập thấp với ít cơ hội đầu tư hơn.
Nó ngăn chặn các tương tác tiêu cực giữa lạm phát và thuế. Bởi vì thuế được tính theo danh nghĩa, và không có chỉ mục đầy đủ, lạm phát tạo ra biến dạng. Ví dụ: nếu thu nhập danh nghĩa của bạn tăng theo lạm phát nhưng thuế suất không được cập nhật, bạn phải trả nhiều thuế hơn mặc dù thu nhập được điều chỉnh theo lạm phát của bạn không thay đổi. Bằng cách duy trì lạm phát thấp và ổn định, tác động này sẽ được giảm thiểu.
Nó làm giảm những biến động không lường trước được về lạm phát, vốn gây ra những biến dạng. Ví dụ, nếu lạm phát tăng đột biến không lường trước được, giá trị của khoản tiết kiệm và nợ giảm xuống, chuyển của cải từ người tiết kiệm sang người đi vay.
Nó làm giảm sự biến động, không chắc chắn của lạm phát và lãi suất thị trường và khuyến khích các cá nhân đầu tư.
Nó làm tăng thêm sự ổn định của hệ thống tài chính.
Nền kinh tế của chúng ta hoạt động hiệu quả nhất khi giá cả ổn định. Do đó, chúng ta phải tránh tỷ lệ lạm phát quá thấp hoặc quá cao. Lạm phát là tốc độ mà giá cả hàng hóa và dịch vụ thay đổi theo thời gian.
Giá tăng không đủ để gây ra các vấn đề liên quan đến lạm phát cao cho các cá nhân và công ty. Tuy nhiên, chúng phải đủ cao để ngăn chặn các kết quả không mong muốn có thể xảy ra nếu lạm phát giảm xuống quá thấp.
Khi lạm phát thấp, nhất quán và có thể dự đoán được, các cá nhân và công ty có thể quản lý tốt hơn các khoản tiết kiệm, đầu tư và chi tiêu của họ. Điều này thúc đẩy mở rộng kinh tế, từ đó tạo ra công ăn việc làm và sự sung túc.
Câu hỏi liên quan: Câu hỏi thường gặp
1. Đô la Mỹ có phải là tiền tệ ổn định không?
Sự ổn định là một trong những lý do chính tại sao rất nhiều quốc gia đã chấp nhận đồng đô la Mỹ làm đơn vị tiền tệ chính thức của họ. Đồng đô la Mỹ chỉ bị cố ý giảm giá một lần như một phần trong chiến lược vàng của chính quyền Roosevelt, và các tờ tiền của nó chưa bao giờ bị vô hiệu.
2. Ý nghĩa của tiền tệ ổn định là gì?
Một đồng tiền ổn định có thể duy trì đơn vị tài khoản hoặc sức mua của nó trong một thời gian dài. Một loại tiền tệ về cơ bản ổn định khi tỷ giá hối đoái ngoại tệ không thay đổi đáng kể so với Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
3. Tại sao một đồng tiền ổn định lại rất cần thiết?
Sự ổn định giá về cơ bản bảo vệ tính toàn vẹn và sức mua của tiền tệ quốc gia. Khi giá cả ổn định, mọi người có thể tích trữ tiền mặt để mua hàng và các mục đích sử dụng khác mà không sợ lạm phát làm xói mòn sức mua của họ.
4. Tại sao giá ổn định lại có lợi?
Những lợi ích của sự ổn định giá bao gồm những điều sau đây. Nó cho phép chúng tôi tránh những chi phí kém hiệu quả liên quan đến sự cứng nhắc danh nghĩa. Do đó, nó giảm thiểu chi phí kém hiệu quả do lạm phát đánh thuế vào số dư tiền tệ. Nó ngăn chặn các tác động tái phân phối bất lợi của lạm phát.
Suy nghĩ cuối cùng
Trong thời kỳ khủng hoảng tài chính, các nhà đầu tư thường tìm kiếm các tài sản cổ điển, nhất định để bảo vệ vốn của họ. Nếu bạn đang tìm kiếm loại tiền tệ an toàn nhất để tiết kiệm tiền của mình trong thời kỳ dịch bệnh, bài viết này cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn khác nhau.
Các loại tiền tệ phổ biến và ổn định như đô la Mỹ và Franc Thụy Sĩ ổn định, nhưng bạn không nên bỏ qua các loại tiền tệ ít phổ biến hơn như Kuwaiti Dinar.
Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.