Chúng tôi sử dụng cookie để tìm hiểu thêm về cách bạn sử dụng trang web và từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp. Tiếp tục sử dụng trang web bằng cách nhấp vào "Chấp nhận". Chi tiết

Phân tích lạm phát Mỹ và xu hướng lãi suất của Fed năm 2024

Được đăng vào 2024-02-20

Giữa lúc Fed chờ đợi các tín hiệu lạm phát, nền kinh tế Mỹ đang hình thành  những vết nứt? - Nhịp sống kinh tế Việt Nam & Thế giới


Trong nền kinh tế Mỹ, lạm phát luôn là một chỉ số được theo dõi chặt chẽ bởi ảnh hưởng sâu rộng của nó đến cả hoạch định chính sách và sinh hoạt hằng ngày của người dân. Điều này khiến cho việc quản lý lạm phát trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế hiện tại, nơi các yếu tố như biến động thị trường tài chính, thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu, và các sự kiện chính trị có thể nhanh chóng tác động đến giá cả và chi phí sinh hoạt. Khi bước vào năm 2024, việc dự báo và hiểu rõ xu hướng lãi suất của Fed không chỉ có ý nghĩa với nhà đầu tư và doanh nghiệp mà còn với mọi tầng lớp người dân, bởi lẽ nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tiết kiệm, đầu tư, và tiêu dùng của họ. Bài viết này sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về tình hình lạm phát hiện tại ở Mỹ và phân tích những dự đoán về cách Fed sẽ điều chỉnh lãi suất trong năm 2024, cung cấp một bức tranh đầy đủ và sâu sắc về các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ và hậu quả của nó đối với nền kinh tế.

Chỉ số CPI và lạm phát


Chỉ số Giá Tiêu Dùng (CPI) là một trong những chỉ số kinh tế được theo dõi sát sao nhất, cung cấp cái nhìn toàn diện về mức độ biến động giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. CPI đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá lạm phát và sức mua của người tiêu dùng, ảnh hưởng đến quyết định của các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, và cá nhân.


Chỉ số Giá Tiêu Dùng được xem là thước đo lạm phát chính, phản ánh sự thay đổi giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu mà người tiêu dùng mua sắm và sử dụng hàng ngày, bao gồm thực phẩm, năng lượng, nhà ở, quần áo, vận tải, và dịch vụ y tế. CPI được tính bằng cách so sánh giá cả tổng hợp của giỏ hàng hóa và dịch vụ này trong một kỳ với giá cả của chúng trong một kỳ cơ sở trước đó.

Chỉ Số CPI của Mỹ

Tại Mỹ, CPI được Bộ Lao động Mỹ công bố hàng tháng thông qua Cục Thống kê Lao động (BLS). Chỉ số này không chỉ giúp người tiêu dùng, doanh nghiệp, và các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ về tình hình lạm phát hiện tại, mà còn được sử dụng để điều chỉnh các khoản thanh toán lương hưu, tiền lương, và các chính sách tiền tệ.

Tính Quan Trọng của CPI

CPI có vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe kinh tế của một quốc gia. Một mức tăng cao trong CPI cho thấy giá cả hàng hóa và dịch vụ đang tăng lên, có thể gây ra lạm phát, làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Ngược lại, một mức giảm trong CPI có thể chỉ ra sự suy giảm kinh tế hoặc giảm phát, đặt ra thách thức cho tăng trưởng kinh tế.

Ứng Dụng của CPI

Chỉ số CPI được sử dụng rộng rãi trong việc điều chỉnh các khoản thanh toán và lợi ích xã hội, như điều chỉnh lương hưu và các khoản trợ cấp khác theo lạm phát, giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi sự mất giá của tiền tệ. Ngoài ra, CPI cũng là một công cụ quan trọng trong việc định hình chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), giúp Fed đưa ra quyết định về lãi suất để kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.


Chỉ số CPI là một chỉ số không thể thiếu trong việc theo dõi và phân tích kinh tế vĩ mô, giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về tình hình lạm phát và sức khỏe kinh tế. Chỉ số CPI của Mỹ cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi giá cả trong nền kinh tế, giúp hình thành chính sách và đưa ra quyết định kinh doanh một cách thông tin và hiệu quả.

Chỉ Số PPI và Lạm Phát

PRODUCER PRICE INDEX: Definition, Formula & What You Should Know


Trong thế giới kinh tế, chỉ số PPI (Chỉ số Giá Sản Xuất) và CPI (Chỉ số Giá Tiêu Dùng) là hai công cụ đo lường quan trọng được sử dụng để theo dõi sự biến động giá cả và lạm phát. Cả hai chỉ số này đều cung cấp thông tin giá trị về cách giá cả hàng hóa và dịch vụ biến động theo thời gian, nhưng từ hai góc độ khác nhau.


Chỉ số CPI đo lường sự thay đổi trong giá cả của hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mua sắm, phản ánh chi phí sống. Nó là một chỉ số lạm phát chính được theo dõi sát sao bởi các nhà hoạch định chính sách và ngân hàng trung ương.


Ngược lại, chỉ số PPI đo lường sự thay đổi trong giá bán của hàng hóa và dịch vụ từ góc độ của người sản xuất hoặc bán sỉ. PPI cung cấp cái nhìn sâu sắc về áp lực giá cả ở đầu nguồn, trước khi chúng ảnh hưởng đến người tiêu dùng cuối cùng.

Chỉ Số PPI của Mỹ

Tại Mỹ, chỉ số PPI được công bố hàng tháng bởi Cục Thống kê Lao động (BLS). Chỉ số này giúp các nhà kinh tế và chính sách gia theo dõi sự biến động giá cả trong quá trình sản xuất và phân phối, từ đó đánh giá áp lực lạm phát tiềm ẩn trước khi nó ảnh hưởng đến CPI.

Ảnh Hưởng của PPI đến Lạm Phát

Chỉ số PPI có mối quan hệ mật thiết với lạm phát. Khi giá cả tại nguồn tăng lên, chi phí đó thường được chuyển tới người tiêu dùng cuối cùng, dẫn đến tăng CPI và lạm phát. Do đó, một sự tăng vọt trong PPI là một dấu hiệu cảnh báo sớm về áp lực lạm phát tăng lên, cho phép các nhà hoạch định chính sách và ngân hàng trung ương có các biện pháp điều chỉnh kịp thời.

Sự Khác Biệt giữa CPI và PPI

Mặc dù cả hai chỉ số này đều quan trọng trong việc đo lường lạm phát, nhưng chúng phản ánh hai khía cạnh khác nhau của nền kinh tế. CPI tập trung vào giá cả phải trả bởi người tiêu dùng cuối cùng, trong khi PPI tập trung vào giá cả mà các nhà sản xuất và bán sỉ nhận được. Do đó, PPI có thể cung cấp cái nhìn sớm về xu hướng lạm phát trước khi chúng biểu hiện rõ ràng trong CPI.

Tầm Quan Trọng của PPI đối với Người Làm Chính Sách

Chỉ số PPI là công cụ không thể thiếu cho người làm chính sách và ngân hàng trung ương trong việc theo dõi và điều chỉnh chính sách tiền tệ. Bằng cách theo dõi sự thay đổi trong PPI, họ có thể nhận diện các dấu hiệu sớm của áp lực lạm phát và điều chỉnh lãi suất hoặc thực hiện các biện pháp khác để duy trì sự ổn định kinh tế.


Chỉ số PPI và CPI cung cấp cái nhìn toàn diện về lạm phát từ góc độ sản xuất và tiêu dùng. Sự hiểu biết về cả hai chỉ số này giúp các nhà hoạch định chính sách, nhà kinh tế, và người tiêu dùng có cái nhìn đầy đủ hơn về tình hình lạm phát và sức khỏe kinh tế, từ đó đưa ra các quyết định thông minh và kịp thời.

Tình hình lạm phát Mỹ cuối 2023 đầu 2024

Cuối năm 2023 và đầu năm 2024, tình hình lạm phát tại Mỹ đã chứng kiến một số biến động đáng chú ý. Theo dữ liệu từ Bộ Lao động Mỹ công bố vào ngày 13 tháng 2 năm 2024, tỷ lệ lạm phát hàng năm của Hoa Kỳ trong 12 tháng kết thúc vào tháng 1 năm 2024 là 3.1%. So với tỷ lệ 3.4% của kỳ trước đó, đã có một sự giảm nhẹ, phản ánh các thay đổi trong động lực giá cả. Sự điều chỉnh này có thể được quy cho nhiều yếu tố, bao gồm biến động chi phí năng lượng, những thay đổi trong chuỗi cung ứng, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá tiêu dùng.


Lạm phát là một trong những chỉ số kinh tế được Cục Dự trữ Liên bang (Fed) theo dõi sát sao nhất, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách tiền tệ và có khả năng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe kinh tế tổng thể. Trong năm qua, với mục tiêu kiểm soát lạm phát không cho vượt quá 2% - mục tiêu đề ra, Fed đã tiến hành điều chỉnh lãi suất Mỹ, công cụ chính để tác động đến hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, với lạm phát cao hơn mục tiêu, Fed đã đối mặt với áp lực gia tăng trong việc đưa ra quyết định về lãi suất, cân nhắc giữa việc thúc đẩy tăng trưởng và kiểm soát giá cả.


Chính sách tiền tệ được Fed hình thành dựa trên phân tích dữ liệu và xu hướng lạm phát có ảnh hưởng rộng lớn đến các khía cạnh khác nhau của nền kinh tế Mỹ, bao gồm quyết định về lãi suất. Những quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vay mượn, mà còn tác động đến tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp và hộ gia đình. Trong bối cảnh nền kinh tế tiếp tục phục hồi và thích nghi với các yếu tố mới, việc theo dõi và phân tích lạm phát sẽ trở nên cực kỳ quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, và người tiêu dùng. Sự hiểu biết sâu sắc về xu hướng lạm phát giúp họ đưa ra các quyết định thông minh, dựa trên dữ liệu và có tính đến những thách thức cũng như cơ hội trong môi trường kinh tế hiện tại.

Chính sách tiền tệ của FED

Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định kinh tế tại Hoa Kỳ. Fed sử dụng một loạt công cụ tiền tệ để đạt được mục tiêu kép: thúc đẩy tối đa việc làm và duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức khoảng 2% trên dài hạn. Trong những năm gần đây, các quyết định của Fed về lãi suất Mỹ đã được chú ý rộng rãi, với việc điều chỉnh lãi suất được xem là công cụ chính để kiểm soát lạm phát và ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.

Mục tiêu và công cụ của FED

Mục tiêu chính của Fed là kiểm soát lạm phát và thúc đẩy việc làm thông qua việc điều chỉnh lãi suất cơ bản và thực hiện các hoạt động thị trường mở. Lãi suất cơ bản, hoặc lãi suất quỹ liên bang, ảnh hưởng đến chi phí vay mượn trên toàn bộ nền kinh tế, từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Ngoài ra, Fed cũng sử dụng các công cụ khác như hoạt động thị trường mở và yêu cầu dự trữ bắt buộc để điều chỉnh lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.

Điều chỉnh lãi suất FED gần đây

Trong những năm qua, lãi suất FED đã được điều chỉnh để phản ứng với các thách thức kinh tế, bao gồm cả việc kiểm soát lạm phát cao. Điều chỉnh lãi suất gần đây nhất nhằm mục đích làm chậm tốc độ tăng trưởng của lạm phát, đồng thời cân nhắc tác động đến tăng trưởng kinh tế và thị trường lao động. Một số quyết định tăng lãi suất được thực hiện để hạn chế chi tiêu và đầu tư, qua đó giảm áp lực lên giá cả và lạm phát.

Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến lạm phát và nền kinh tế mỹ

Chính sách tiền tệ của Fed có ảnh hưởng đáng kể đến lạm phát và nền kinh tế Mỹ. Việc tăng lãi suất thường dẫn đến việc giảm chi tiêu và đầu tư, làm chậm nền kinh tế và giảm áp lực lạm phát. Tuy nhiên, quá trình này cũng có thể tạo ra rủi ro cho tăng trưởng kinh tế và việc làm nếu lãi suất được tăng quá cao hoặc quá nhanh. Ngược lại, việc giảm lãi suất nhằm thúc đẩy chi tiêu và đầu tư có thể kích thích tăng trưởng kinh tế nhưng cũng có nguy cơ tạo ra lạm phát cao nếu không được quản lý cẩn thận.


Trong bối cảnh hiện tại, Fed cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định kinh tế. Các quyết định về chính sách tiền tệ sẽ tiếp tục dựa trên dữ liệu kinh tế và phân tích xu hướng lạm phát, với mục tiêu duy trì sức mạnh và ổn định của nền kinh tế Mỹ trong dài hạn.

Xu hướng lãi suất Fed năm 2024


Xu hướng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong năm 2024 là một trong những yếu tố được theo dõi chặt chẽ bởi các nhà đầu tư, chính sách gia và người tiêu dùng. Dự đoán xu hướng điều chỉnh lãi suất của Fed đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng các dữ liệu và báo cáo kinh tế hiện tại, cũng như việc đánh giá các yếu tố vĩ mô có ảnh hưởng đến nền kinh tế.

Dự đoán xu hướng điều chỉnh lãi suất

Để dự đoán xu hướng lãi suất Fed, cần xem xét các chỉ số kinh tế chính như tình hình lạm phát, tăng trưởng GDP, thị trường lao động, và các vấn đề kinh tế toàn cầu. Nếu lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu 2% của Fed, cơ quan này có thể tiếp tục tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu cho thấy tăng trưởng kinh tế chậm lại hoặc thị trường lao động yếu đi, Fed có thể chần chừ trong việc tăng lãi suất hoặc thậm chí cân nhắc giảm lãi suất để thúc đẩy tăng trưởng.

Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của FED

  1. Tình hình lạm phát: Lạm phát là chỉ số quan trọng nhất mà Fed theo dõi để quyết định điều chỉnh lãi suất. Nếu lạm phát cao và có xu hướng tăng, Fed có thể tăng lãi suất để hạn chế nhu cầu và giảm áp lực lên giá cả.

  2. Tăng trưởng GDP: Tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững là mục tiêu của mọi quốc gia. Nếu GDP tăng trưởng mạnh mẽ, Fed có thể xem xét tăng lãi suất để ngăn chặn lạm phát. Ngược lại, nếu tăng trưởng yếu, việc giảm lãi suất có thể được cân nhắc để kích thích nền kinh tế.

  3. Thị trường lao động: Một thị trường lao động mạnh mẽ với tỷ lệ thất nghiệp thấp thường dẫn đến áp lực lên lương, có thể gây lạm phát. Fed sẽ theo dõi chặt chẽ các chỉ số lao động để điều chỉnh chính sách phù hợp.

  4. Các vấn đề kinh tế toàn cầu: Các sự kiện và khủng hoảng kinh tế toàn cầu cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định của Fed, do chúng tác động đến xuất khẩu, nhập khẩu, và giá cả hàng hóa.

Ảnh hưởng của xu hướng lãi suất dự kiến

  • Thị trường tài chính: Xu hướng tăng lãi suất thường gây áp lực lên thị trường chứng khoán và tăng chi phí vay mượn, ảnh hưởng đến giá trị của các tài sản tài chính. Ngược lại, xu hướng giảm lãi suất có thể kích thích đầu tư vào thị trường chứng khoán và giảm chi phí vay.

  • Đầu tư và tiêu dùng: Lãi suất cao hơn có thể làm giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư do chi phí vay mượn tăng lên. Điều này có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế nhưng cũng giúp kiểm soát lạm phát. Trong khi đó, lãi suất thấp hơn thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, nhưng cũng có thể gây ra lạm phát nếu không được quản lý cẩn thận.

Dự đoán chính xác xu hướng lãi suất của Fed trong năm 2024 đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố kinh tế vĩ mô và ảnh hưởng của chúng đối với nền kinh tế. Các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, và người tiêu dùng cần theo dõi sát sao các báo cáo kinh tế và tuyên bố của Fed để đưa ra các quyết định thông minh trong bối cảnh kinh tế hiện tại.

Khi nào FED cắt giảm lãi suất?

FED có thể cắt giảm lãi suất trong năm 2024 nhưng lộ trình chưa chắc chắn

Lần cắt đầu tiên sẽ diễn ra khi nào?

Các nhà kinh tế đã phải điều chỉnh lại dự báo của họ sau một báo cáo lạm phát không mấy khả quan hôm thứ Ba. Hiện nay, nhiều chuyên gia dự đoán rằng đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên của Fed sẽ không diễn ra cho đến muộn hơn trong năm 2024, thay vì trong một trong hai cuộc họp tiếp theo vào tháng 3 hoặc tháng 5 như kỳ vọng trước đó.


Đầu năm nay, hầu hết dự đoán đợt cắt giảm đầu tiên sẽ diễn ra trong cuộc họp ngày 20 tháng 3 của Fed. Tuy nhiên, chỉ còn khoảng 1/10 số nhà kinh tế tiếp tục dự báo việc cắt giảm lãi suất vào tháng 3, theo báo cáo đầu tư từ Ngân hàng PNC. Sự kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất vào tháng 3 đã giảm xuống dưới 10%, từ mức ban đầu là 80% vào đầu năm.

Dự đoán đối với cuộc họp ngày 1 tháng 5 và sau đó

Tương tự, kỳ vọng về việc Fed sẽ cắt giảm lãi suất trong cuộc họp ngày 1 tháng 5 cũng đã giảm đi đáng kể. Hiện tại, chỉ còn khoảng một phần ba số nhà kinh tế kỳ vọng vào một động thái như vậy, giảm từ 90% vào đầu năm. Theo các nhà kinh tế được FactSet thăm dò, có khả năng cao là chúng ta sẽ phải đợi đến cuộc họp ngày 12 tháng 6 của Fed để chứng kiến lần cắt giảm lãi suất đầu tiên.

Ảnh Hưởng Của Việc Cắt Giảm Lãi Suất 

Ảnh Hưởng Của Việc Cắt Giảm Lãi SuấtViệc FED cắt giảm lãi suất không chỉ là một thông báo kinh tế bình thường mà còn là một sự kiện có thể làm thay đổi cục diện thị trường trong nhiều lĩnh vực. Hai trong số những lĩnh vực chịu ảnh hưởng nhiều nhất chính là thị trường nhà đất và lãi suất tiết kiệm. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về cách mà những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến cả người tiêu dùng lẫn thị trường tài chính.

  • Thị Trường Nhà Đất: Việc FED giảm lãi suất thường dẫn đến việc giảm lãi suất cho vay mua nhà, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc mua bán bất động sản. Theo Fannie Mae, vào cuối năm, các ngân hàng có thể cung cấp lãi suất trung bình dưới 6% cho các khoản vay mua nhà cố định 30 năm, một mức giảm đáng kể so với mức cao nhất đạt được vào năm 2023.

  • Lãi Suất Tiết Kiệm: Trong một môi trường lãi suất cao, các ngân hàng thường nâng cao lãi suất của các sản phẩm tiết kiệm như tài khoản tiết kiệm lãi suất cao và chứng chỉ tiền gửi (CDs). Tuy nhiên, khi FED bắt đầu cắt giảm lãi suất, các sản phẩm tiết kiệm này cũng sẽ thấy lãi suất giảm theo, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của người tiết kiệm.

  • Thị trường chứng khoán: Với việc các dự báo về cắt giảm lãi suất bị đẩy lùi đến giữa năm 2024, thị trường chứng khoán đã phản ứng tiêu cực. Chỉ số công nghiệp Dow Jones giảm 525 điểm, tương đương 1,4%, vào thứ Ba. Kỳ vọng về việc Fed sớm cắt giảm lãi suất đã thúc đẩy giá cổ phiếu tăng lên trước đó, với hy vọng rằng chi phí cho doanh nghiệp sẽ giảm và người tiêu dùng sẽ chi tiêu nhiều hơn.

  • Lãi suất thế chấp: Lãi suất thế chấp bị ảnh hưởng bởi lãi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm và các chỉ số kinh tế khác bao gồm cả lạm phát. Khi lạm phát tăng trưởng tồi tệ hơn dự kiến, lãi suất thế chấp thường tăng. Dự báo cho thấy, sau khi tăng, lãi suất thế chấp có thể sẽ ổn định ở mức 6% vào cuối năm, theo Lawrence Yun, nhà kinh tế trưởng của NAR.

Những dự báo và phân tích mới nhất này cho thấy người đi vay và nhà đầu tư cần phải cẩn trọng và theo dõi chặt chẽ các báo cáo kinh tế và tuyên bố từ Fed để điều chỉnh kế hoạch tài chính và đầu tư của mình phù hợp.


Các chuyên gia và tổ chức tài chính đã đưa ra dự đoán về thời điểm FED có thể cắt giảm lãi suất, với phần lớn dự đoán rằng điều này có thể xảy ra vào nửa đầu năm 2024. Một số người dự đoán rằng FED có thể bắt đầu giảm lãi suất từ tháng 3 do các chỉ số kinh tế hiện nay cho thấy sự giảm tốc của lạm phát và thất nghiệp. Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng cắt giảm lãi suất có thể không diễn ra cho đến khi FED có thêm niềm tin vào việc lạm phát di chuyển ổn định về mục tiêu 2% của họ.


Tác động của việc cắt giảm lãi suất sẽ rộng khắp, từ thị trường nhà đất đến lãi suất tiết kiệm, đồng thời cũng ảnh hưởng đến chi phí vay mượn của doanh nghiệp và người tiêu dùng. Trong khi các chuyên gia và tổ chức tài chính có những dự đoán khác nhau về thời điểm cụ thể, có một sự đồng thuận rộng rãi rằng việc cắt giảm lãi suất sẽ là một động thái quan trọng của FED để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và duy trì sự ổn định kinh tế.

Tổng kết

Phân tích lạm phát Mỹ và xu hướng lãi suất của Fed trong năm 2024 đã cho thấy những thách thức và cơ hội mà nền kinh tế Mỹ có thể phải đối mặt. Trong bối cảnh lạm phát biến động, Fed có khả năng tiếp tục điều chỉnh chính sách tiền tệ của mình để đảm bảo sự ổn định kinh tế và kiểm soát lạm phát hiệu quả. Dự đoán về xu hướng lãi suất cho thấy sự cẩn trọng của Fed trong việc cân nhắc giữa việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ngăn chặn lạm phát tăng cao. Các nhà đầu tư và người tiêu dùng cần theo dõi chặt chẽ các báo cáo kinh tế và tuyên bố của Fed để điều chỉnh kế hoạch tài chính và đầu tư của mình. Cuối cùng, việc hiểu rõ về tình hình lạm phát và chính sách tiền tệ sẽ giúp các bên liên quan chuẩn bị tốt hơn cho những biến động kinh tế trong tương lai.


Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.

Chi phí và phí giao dịch demo

Bạn cần hỗ trợ?

7×24 H

Tải về APP
Biểu tượng đánh giá

Miễn phí tải xuống ứng