Xu hướng giá dầu Brent và WTI trong nửa cuối 2025 & dự báo 2026
Trong thế giới tài chính và hàng hóa, dầu Brent và WTI luôn được xem là “phong vũ biểu” phản ánh sức khỏe của kinh tế toàn cầu. Từ đầu năm 2025 đến nay, giá dầu liên tục dao động mạnh trước tác động của nguồn cung dư thừa, chính sách trần giá mới của Anh, những động thái khó lường từ OPEC+ cũng như các sự kiện địa chính trị như cuộc gặp Trump–Putin hay căng thẳng tại eo biển Hormuz. Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra là: nửa cuối năm 2025 và bước sang 2026, xu hướng giá dầu sẽ đi về đâu?
Bài viết này sẽ phân tích toàn cảnh biến động Brent và WTI trong 6 tháng đầu năm, đánh giá triển vọng cho nửa cuối 2025, và đưa ra dự báo năm 2026. Đồng thời, bài viết cũng sẽ chỉ ra những tác động quan trọng của giá dầu đến thị trường forex, lạm phát, chính sách tiền tệ cũng như chiến lược giao dịch dành cho nhà đầu tư tại TopOne Markets.
Các yếu tố làm ảnh hưởng giá dầu
Nửa đầu năm 2025 chứng kiến nhiều biến động đáng chú ý của giá dầu Brent và WTI, phản ánh sự giằng co giữa cung vượt cầu và triển vọng nhu cầu toàn cầu chưa rõ ràng.
1. Yếu tố cung – OPEC+ và ngoài OPEC
OPEC+ duy trì chính sách sản lượng cao, với sản lượng bổ sung thêm khoảng 2,2 triệu thùng/ngày từ đầu năm.
Mỹ và Brazil tiếp tục gia tăng xuất khẩu, khiến áp lực dư cung ngày càng lớn.
IEA cảnh báo rằng thị trường dầu đang tiến tới trạng thái thặng dư rõ rệt, làm giảm kỳ vọng giá tăng.
2. Yếu tố cầu – nhu cầu năng lượng suy yếu
Trung Quốc, thị trường tiêu thụ dầu lớn nhất, chứng kiến tăng trưởng chậm lại do sản xuất công nghiệp yếu và bất động sản vẫn trong khủng hoảng.
Châu Âu tiếp tục đối mặt lạm phát cao và tiêu dùng giảm, khiến nhập khẩu dầu giảm sút.
Mỹ ghi nhận nhu cầu xăng dầu ổn định nhưng không đủ mạnh để bù đắp sự suy yếu ở các khu vực khác.
3. Chính sách tiền tệ và đồng USD
Fed giữ lãi suất ở mức cao trong quý I/2025, khiến đồng USD mạnh lên và gây áp lực giảm giá lên dầu.
Đồng thời, kỳ vọng Fed sẽ bắt đầu hạ lãi suất từ quý III/2025 khiến giá dầu có giai đoạn hồi phục ngắn hạn trong tháng 5–6.
4. Yếu tố địa chính trị
Căng thẳng tại Trung Đông và nguy cơ Iran phong tỏa eo biển Hormuz nhiều lần đẩy giá dầu tăng mạnh trong ngắn hạn, nhưng không đủ tạo xu hướng tăng bền vững.
Các lệnh trừng phạt và cơ chế trần giá dầu của Anh và Mỹ tiếp tục siết chặt “shadow fleet” của Nga, song thị trường vẫn nhận được nguồn cung lớn từ các kênh ngoài OPEC.
5. Biến động giá
Dầu Brent dao động quanh vùng $66–$72/thùng trong quý I, trước khi trượt dần về mốc $62–$65/thùng vào cuối tháng 6.
WTI cũng đi theo xu hướng tương tự, từ vùng $62–$68/thùng về gần $60/thùng.
Chênh lệch giá Brent–WTI được duy trì ở mức 3–4 USD/thùng, phản ánh lợi thế nguồn cung nội địa Mỹ và chi phí vận chuyển thấp hơn.
Tổng kết 6 tháng đầu năm 2025: Thị trường dầu đi theo xu hướng giảm dần, với lực đẩy chính đến từ nguồn cung dư thừa và nhu cầu suy yếu. Những nhịp tăng chủ yếu xuất hiện khi có thông tin địa chính trị căng thẳng, nhưng không tạo được xu hướng dài hạn.
Bước sang năm 2025, thị trường năng lượng toàn cầu đón nhận nhiều kỳ vọng tích cực. Sau một năm 2024 đầy biến động, không ít nhà đầu tư tin rằng giá dầu Brent và WTI sẽ giữ vững quanh mức cao nhờ nhu cầu phục hồi cùng những bất ổn địa chính trị. Tuy nhiên, thực tế diễn biến hoàn toàn ngược lại: chỉ trong sáu tháng đầu năm, giá dầu liên tục trượt dốc. Brent từ mức trên 70 USD/thùng đã nhiều lần rơi về quanh 62–65 USD, còn WTI thậm chí lùi sát 60 USD. Điều gì đã khiến “vàng đen” mất đi sức nóng vốn có của nó?
Phân tích cơ bản

1. Nguồn cung dư thừa – “biển dầu” không tiêu thụ hết
Nguyên nhân quan trọng nhất nằm ở phía cung. OPEC+ – tổ chức vốn có truyền thống cắt giảm để nâng giá – lại bất ngờ duy trì mức sản lượng cao. Từ đầu năm, nhóm này bổ sung thêm khoảng 2,2 triệu thùng/ngày vào thị trường, làm cán cân cung cầu nghiêng hẳn về phía thừa mứa. Cùng lúc, Mỹ và Brazil cũng gia tăng xuất khẩu, khiến nguồn cung ngoài OPEC không hề giảm mà còn tăng mạnh. Thay vì lo lắng thiếu hụt, thị trường dầu toàn cầu phải đối mặt với tình trạng thừa hàng, kho chứa tại nhiều cảng lớn liên tục đầy ắp.
2. Nhu cầu năng lượng suy yếu – Trung Quốc và châu Âu là tâm điểm
Ở phía cầu, triển vọng cũng kém sáng sủa. Trung Quốc – nền kinh tế tiêu thụ dầu lớn nhất – vẫn chưa thoát khỏi vòng xoáy tăng trưởng chậm. Ngành công nghiệp sản xuất trì trệ, bất động sản tiếp tục khủng hoảng, khiến nhu cầu năng lượng giảm đáng kể. Châu Âu lại chìm trong lạm phát cao, sức mua yếu, sản xuất công nghiệp đình trệ, kéo theo nhập khẩu dầu sụt giảm. Mỹ duy trì được nhu cầu ổn định, nhưng riêng thị trường nội địa này không đủ để bù đắp sự suy giảm từ hai khu vực còn lại. Bức tranh tổng thể cho thấy, thế giới có quá nhiều dầu nhưng lại thiếu người mua.
3. Đồng USD mạnh – “cú đánh kép” vào giá dầu
Một yếu tố khác khiến dầu chịu áp lực là đồng USD. Trong quý I/2025, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tiếp tục duy trì lãi suất ở mức cao, đẩy USD lên giá. Vì dầu được định giá bằng USD, nên đồng bạc xanh mạnh lên khiến dầu trở nên đắt đỏ hơn đối với các quốc gia nhập khẩu. Điều này làm cầu vốn đã yếu lại càng suy giảm. Chỉ khi xuất hiện kỳ vọng Fed sẽ hạ lãi suất từ quý III, giá dầu mới có giai đoạn hồi phục nhẹ trong tháng 5–6, nhưng không đủ để tạo thành xu hướng tăng bền vững.
4. Địa chính trị – chỉ tạo biến động ngắn hạn
Nhiều sự kiện địa chính trị trong nửa đầu năm cũng tác động không nhỏ. Iran nhiều lần đe dọa phong tỏa eo biển Hormuz – tuyến vận tải chiếm hơn 20% giao dịch dầu toàn cầu – khiến thị trường có lúc giật lên. Các lệnh trừng phạt của Anh và Mỹ đối với “shadow fleet” Nga cũng được kỳ vọng siết chặt nguồn cung. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, dù có những cú sốc ngắn hạn, nguồn dầu thay thế vẫn dồi dào, nên giá chỉ bật lên trong chốc lát rồi nhanh chóng quay lại quỹ đạo giảm.
5. Tổng kết – cung mạnh hơn cầu, giá dầu khó giữ vững
Khi cộng gộp tất cả các yếu tố – từ cung vượt cầu, nhu cầu suy yếu, USD mạnh đến địa chính trị thiếu bền vững – thị trường dầu trong nửa đầu 2025 rõ ràng nghiêng về xu hướng giảm. Brent và WTI mất dần sức bật, trượt khỏi các mốc kỳ vọng của nhà đầu tư. Đây chính là nền tảng để bước sang nửa cuối năm, giới phân tích phải đặt ra câu hỏi: liệu dầu có thể tìm lại cân bằng, hay sẽ tiếp tục bị “dìm giá” xuống các vùng thấp hơn?
Phân tích kỹ thuật

Xu hướng & động lượng
Trung hạn: giảm từ đỉnh cuối 6–7, thể hiện chuỗi đỉnh thấp–đáy thấp. EMA34 nằm dưới EMA89 và cả hai có độ dốc âm nhẹ → ưu thế nghiêng về phe bán.
Ngắn hạn: sau nhịp rơi đầu tháng 8, giá hồi kỹ thuật lên vùng EMA89 rồi chững lại. Việc kẹt giữa EMA34/89 cho thấy pha tích lũy ngắn trước khi chọn hướng.
Ngưỡng quan trọng
Hỗ trợ:
6,300–6,310 (sát EMA34), 6,220–6,240 (đáy gần đây), 6,050–6,100 (vùng cầu mạnh trước đó).Kháng cự:
6,360–6,380 (EMA89), 6,480–6,520 (vùng tích lũy/breakdown), 6,650–6,700 (đỉnh thấp trước), 6,900.
Kịch bản xác suất cao
Tiếp diễn giảm: nếu thủng 6,300/6,280 (đóng nến 4H) → mở xuống 6,22; mất 6,22 sẽ kéo về 6,10–6,05.
Phục hồi ngắn hạn: nếu đóng nến 4H trên 6,380 (vượt EMA89) → bật lên 6,50–6,52; vượt 6,52 mới có dư địa kiểm tra 6,65–6,70.
Đảo chiều rõ ràng: cần đóng nến ngày trên 6,70 rồi retest giữ vững; khi đó cấu trúc đỉnh thấp bị vô hiệu.
Gợi ý giao dịch tham khảo
Canh bán khi giá bị từ chối ở 6,36–6,38 hoặc khi thủng 6,30/6,28. Mục tiêu 6,22 → 6,10; điểm dừng trên 6,45.
Canh mua ngắn hạn chỉ khi phá 6,38 và retest giữ được; mục tiêu 6,50 → 6,65; điểm dừng dưới 6,30.
Quản trị rủi ro: khối lượng vừa phải khi giá còn nằm giữa EMA34/89; ưu tiên giao dịch theo hướng phá vỡ kèm khối lượng/động lượng tăng.
Bức tranh giá dầu trong ngắn hạn vẫn thiên giảm; vùng 6,36–6,38 là “cửa ải” cần vượt để đổi màu ngắn hạn, còn mất 6,30 sẽ tái khẳng định xu hướng giảm hướng về 6,22 và 6,10.
Những yếu tố quyết định xu hướng nửa cuối 2025
Sau sáu tháng đầu năm 2025 khá ảm đạm, thị trường dầu bước vào nửa cuối năm với hàng loạt biến số mới có thể định hình xu hướng giá. Những yếu tố chính xoay quanh nguồn cung từ OPEC+ và Nga, chính sách trần giá của Anh, triển vọng nhu cầu tại Mỹ – Trung – EU, cũng như bối cảnh chính trị quốc tế.
1. OPEC+ và Nga – chính sách sản lượng
Quyết định của OPEC+ tiếp tục là nhân tố then chốt. Trong nửa đầu 2025, khối này đã bổ sung thêm khoảng 2,2 triệu thùng/ngày vào thị trường, khiến tình trạng dư cung ngày càng nghiêm trọng. Bước sang quý III và IV, giới phân tích dự báo OPEC+ có thể cân nhắc gia hạn hoặc cắt giảm nhẹ sản lượng để kiềm chế đà giảm giá. Tuy nhiên, Nga – thành viên chủ chốt – vẫn tận dụng “shadow fleet” để xuất khẩu lượng dầu lớn bất chấp trừng phạt, làm cho tác động của bất kỳ thỏa thuận cắt giảm nào cũng trở nên hạn chế. Nếu OPEC+ không có hành động quyết liệt, giá Brent và WTI khó thoát khỏi xu hướng yếu.
2. Anh và cơ chế OPC – áp lực từ trần giá dầu
Một điểm đáng chú ý trong nửa cuối năm là việc Anh hạ trần giá dầu (Oil Price Cap – OPC) từ mức 60 USD xuống 47,6 USD/thùng, bắt đầu từ tháng 9/2025. Chính sách này nhằm siết chặt nguồn thu từ dầu của Nga, nhưng đồng thời cũng tạo ra cơ chế “neo giá” trên thị trường. Với các hợp đồng trước đó, Anh cho phép thời gian chuyển đổi (wind-down period) tới giữa tháng 10. Chính sách OPC mới không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu dầu của Nga mà còn tác động đến cấu trúc giá Brent, vốn được dùng làm chuẩn định giá toàn cầu. Trong ngắn hạn, việc áp trần có thể gây biến động, nhưng về dài hạn lại củng cố khả năng giá duy trì ở vùng thấp.
3. Mỹ – Trung – EU: triển vọng nhu cầu và kích thích kinh tế
Ở phía cầu, ba trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới sẽ quyết định sự phục hồi hay suy yếu của giá dầu.
Mỹ: Nhu cầu xăng dầu mùa hè tương đối ổn định, nhưng không có đột biến. Fed có khả năng bắt đầu hạ lãi suất từ quý III, điều này có thể kích thích tăng trưởng và hỗ trợ cầu năng lượng nhẹ.
Trung Quốc: Là nhân tố bất định lớn nhất. Nếu Bắc Kinh tung ra gói kích thích hạ tầng hoặc hỗ trợ bất động sản, nhu cầu dầu có thể bật tăng. Ngược lại, nếu tăng trưởng tiếp tục trì trệ, thị trường dầu sẽ khó có điểm tựa.
Châu Âu: Vẫn trong tình trạng tăng trưởng chậm và chịu áp lực lạm phát. Nhập khẩu dầu từ khu vực này dự kiến duy trì ở mức thấp, góp phần củng cố xu hướng dư cung toàn cầu.
4. Chính trị quốc tế – cuộc gặp Trump – Putin
Một sự kiện địa chính trị quan trọng là cuộc gặp giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Nga Vladimir Putin tại Alaska vào tháng 8/2025. Cuộc đối thoại này đã giúp hạ nhiệt lo ngại về nguồn cung từ Nga, ít nhất trong ngắn hạn. Thị trường phản ứng tích cực, giá dầu có giai đoạn ổn định hơn. Tuy nhiên, kết quả lâu dài vẫn phụ thuộc vào việc Nga có tuân thủ các cam kết hay không, cũng như cách Mỹ và châu Âu thực thi trừng phạt.
5. Khả năng giá duy trì trong biên độ hẹp
Tổng hòa các yếu tố trên, kịch bản nhiều khả năng nhất cho nửa cuối 2025 là Brent dao động trong vùng 58–65 USD/thùng, còn WTI ở mức 54–61 USD/thùng. Đây là khoảng giá phản ánh sự cân bằng mong manh: dư cung vẫn lấn át, nhưng các cú hích từ chính trị và chính sách tiền tệ có thể tạo ra sóng ngắn hạn.
Dự báo cho năm 2026 – “Hai kịch bản”
Bước sang năm 2026, thị trường dầu mỏ thế giới đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Sau giai đoạn nửa cuối 2025 được dự báo khá ảm đạm với giá Brent và WTI chịu sức ép từ dư cung, câu hỏi lớn đặt ra là: xu hướng năm 2026 sẽ đi về đâu? Các tổ chức quốc tế và ngân hàng lớn hiện chia sẻ góc nhìn tương đối thận trọng, nhưng đồng thời cũng để ngỏ khả năng đảo chiều mạnh nếu xuất hiện cú sốc địa chính trị.
1. Kịch bản cơ sở – Giá dầu duy trì vùng thấp ($50–56/thùng)
Theo Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA), năm 2026 sẽ chứng kiến mức giá trung bình của dầu Brent quanh 50 USD/thùng, trong khi dầu WTI có khả năng thấp hơn vài USD. Goldman Sachs cũng đưa ra dự báo tương đồng, với Brent ở mức 56 USD/thùng, phản ánh triển vọng cầu yếu.
Nguyên nhân chính:
Nguồn cung tiếp tục dồi dào: OPEC+ chưa có động thái cắt giảm sâu, trong khi Mỹ và Brazil vẫn duy trì sản lượng cao. Nga vẫn bán dầu qua các kênh không chính thống, khiến nguồn hàng “chảy” đều ra thị trường bất chấp trừng phạt.
Nhu cầu không bứt phá: Trung Quốc dự kiến tăng trưởng chậm, châu Âu tiếp tục chịu áp lực lạm phát và sản xuất công nghiệp yếu. Xu hướng năng lượng tái tạo và xe điện cũng dần ăn mòn nhu cầu dầu truyền thống.
Đồng USD ổn định: Fed có thể hạ lãi suất dần, nhưng USD vẫn giữ sức mạnh tương đối, không đủ tạo cú hích lớn cho giá dầu.
Trong kịch bản này, Brent và WTI đều đi vào vùng giá thấp, dao động hẹp và khó tạo đột biến. Thị trường dầu toàn cầu nhiều khả năng sẽ trải qua một năm “lạnh lẽo”, với lợi nhuận giảm sút cho các công ty khai thác và áp lực tái cơ cấu ngành dầu khí.
2. Kịch bản rủi ro – Giá dầu bật tăng mạnh ($90–100/thùng)
Dù kịch bản cơ sở được nhiều tổ chức coi là hợp lý, thị trường dầu luôn chứa đựng rủi ro bất ngờ. Chỉ cần một biến cố địa chính trị nghiêm trọng, giá dầu hoàn toàn có thể bật tăng trở lại vùng 90–100 USD/thùng.
Những yếu tố có thể kích hoạt:
Xung đột Trung Đông leo thang: Nếu Iran thực sự phong tỏa eo biển Hormuz, hơn 20% lượng dầu giao dịch toàn cầu sẽ bị ảnh hưởng, đẩy giá tăng vọt.
Nga đối mặt lệnh trừng phạt nghiêm ngặt hơn: Nếu phương Tây siết chặt “shadow fleet” và chặn nguồn xuất khẩu ngầm, thị trường có thể mất đi hàng triệu thùng/ngày.
Chính sách kích thích mạnh từ Trung Quốc: Một gói đầu tư hạ tầng khổng lồ có thể kéo nhu cầu năng lượng lên đột biến, tạo lực cầu mới.
Khủng hoảng sản lượng từ Mỹ: Nếu ngành dầu đá phiến (shale) Mỹ suy giảm vì giá thấp kéo dài, nguồn cung toàn cầu sẽ hụt nhanh, đẩy giá quay lại vùng cao.
Trong kịch bản này, dầu Brent có thể nhanh chóng vượt mốc 90 USD, thậm chí chạm 100 USD, kéo WTI đi cùng. Lạm phát toàn cầu sẽ chịu cú sốc mới, buộc Fed và các ngân hàng trung ương phương Tây phải cân nhắc lại chính sách tiền tệ.
3. Ý nghĩa cho nhà đầu tư
Hai kịch bản trên cho thấy, năm 2026 sẽ là thời điểm đầy thử thách nhưng cũng nhiều cơ hội. Nhà đầu tư không nên chỉ nhìn vào một chiều hướng, mà cần chuẩn bị kế hoạch giao dịch linh hoạt:
Nếu kịch bản cơ sở diễn ra → ưu tiên chiến lược short hoặc hedging, tránh kỳ vọng quá mức vào đà tăng.
Nếu kịch bản rủi ro xuất hiện → tận dụng sóng tăng mạnh qua futures, ETF dầu hoặc cặp tiền tệ nhạy cảm với giá dầu như USD/CAD, NOK/USD.
Tác động tới forex và tài chính

Biến động giá dầu không chỉ là câu chuyện của ngành năng lượng, mà còn lan tỏa mạnh mẽ tới toàn bộ hệ thống tài chính toàn cầu. Khi Brent và WTI giảm sâu trong nửa cuối 2025 và bước sang 2026, thị trường ngoại hối, chứng khoán, trái phiếu và hàng hóa khác đều chịu tác động trực tiếp hoặc gián tiếp.
1. Tác động đến lạm phát và chính sách tiền tệ
Dầu là yếu tố then chốt trong cấu thành chi phí sản xuất, vận tải và tiêu dùng. Khi giá dầu giảm, áp lực lạm phát toàn cầu cũng dịu bớt. Đây là tin vui cho nhiều nền kinh tế vốn chật vật với lạm phát cao trong 2023–2024. Tại Mỹ và Anh, giá dầu thấp giúp CPI giảm tốc, tạo dư địa cho Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) cân nhắc chu kỳ hạ lãi suất. Chính sách tiền tệ nới lỏng thường kéo theo dòng tiền dịch chuyển vào các tài sản rủi ro, từ chứng khoán đến tiền tệ của thị trường mới nổi.
2. Tác động đến USD và các đồng tiền liên quan đến dầu
Giá dầu luôn có mối quan hệ mật thiết với đồng USD. Trong kịch bản dầu Brent quanh $50–56/thùng, áp lực giảm lạm phát sẽ khiến Fed bớt “diều hâu”, dẫn tới khả năng USD suy yếu trong trung hạn. Điều này trực tiếp tác động đến các cặp tiền quan trọng:
USD/CAD: Canada là nước xuất khẩu dầu lớn, giá dầu giảm thường kéo đồng CAD đi xuống. Nếu USD cũng yếu, biến động cặp USD/CAD sẽ khó lường hơn, mở ra cơ hội cho trader.
NOK/USD và RUB/USD: đồng Krona Na Uy và Ruble Nga gắn chặt với giá dầu, nên bất kỳ đợt giảm sâu nào của Brent đều có thể làm hai đồng tiền này chịu áp lực bán mạnh.
GBP/USD và EUR/USD: đồng bảng và đồng euro có thể hưởng lợi gián tiếp khi giá dầu thấp giúp giảm chi phí nhập khẩu, đồng thời Fed hạ lãi suất khiến USD yếu đi.
3. Tác động đến chứng khoán và trái phiếu
Giá dầu thấp thường không có lợi cho cổ phiếu năng lượng, đặc biệt là các công ty khai thác có chi phí cao. Tuy nhiên, nhóm ngành vận tải, hàng không và sản xuất lại được hưởng lợi nhờ chi phí nhiên liệu giảm. Với thị trường trái phiếu, lạm phát hạ nhiệt và chính sách tiền tệ nới lỏng có thể kéo lợi suất trái phiếu giảm, hỗ trợ giá trái phiếu tăng trở lại.
4. Tác động đến vàng và các hàng hóa khác
Khi dầu giảm giá, vàng thường hưởng lợi gián tiếp. Nguyên nhân là áp lực lạm phát giảm, Fed có thêm lý do hạ lãi suất, làm giảm chi phí cơ hội nắm giữ vàng. Ngoài ra, giá dầu thấp giúp giảm rủi ro chi phí sản xuất toàn cầu, khiến các kim loại công nghiệp như đồng và nhôm cũng có cơ hội hồi phục.
5. Góc nhìn cho nhà đầu tư
Đối với trader tại TopOne Markets, việc theo dõi chặt chẽ diễn biến Brent và WTI không chỉ phục vụ giao dịch hàng hóa, mà còn giúp dự báo xu hướng của các cặp tiền tệ quan trọng. Chiến lược kết hợp giữa forex và hàng hóa – chẳng hạn long vàng khi dầu giảm, hoặc giao dịch USD/CAD theo sóng giá dầu – có thể mang lại lợi thế lớn trong giai đoạn thị trường đầy biến động này.
Cơ hội và chiến lược đầu tư cho trader
Trong bối cảnh giá dầu Brent và WTI có khả năng duy trì xu hướng giảm về vùng $50–56/thùng trong năm 2026, nhưng vẫn tiềm ẩn những cú sốc địa chính trị khiến giá bật mạnh lên $90–100/thùng, thị trường mở ra không ít cơ hội cho giới đầu tư. Quan trọng là trader cần có chiến lược linh hoạt, kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật để tận dụng tối đa biến động.
1. Giao dịch forex dựa trên biến động giá dầu
USD/CAD: Canada phụ thuộc lớn vào xuất khẩu dầu, nên khi Brent và WTI suy yếu, CAD thường chịu áp lực giảm. Trader có thể tận dụng sóng giảm của CAD để vào lệnh long USD/CAD, đặc biệt khi Fed giữ lãi suất cao hơn BoC. Ngược lại, nếu xuất hiện kịch bản rủi ro (giá dầu tăng mạnh), CAD sẽ được hỗ trợ, phù hợp cho chiến lược short USD/CAD.
NOK/USD và RUB/USD: Cả Na Uy và Nga đều gắn chặt với xuất khẩu dầu. Khi dầu giảm, hai đồng tiền này thường mất giá. Trader có thể kết hợp với phân tích kỹ thuật để xác định điểm short phù hợp.
GBP/USD và EUR/USD: Trong trường hợp giá dầu thấp kéo lạm phát giảm, USD suy yếu, cặp GBP/USD và EUR/USD có cơ hội tăng trưởng. Đây là cơ hội long trong bối cảnh chính sách tiền tệ Mỹ nới lỏng.
2. Giao dịch hàng hóa – dầu và vàng
Hợp đồng tương lai (futures) dầu Brent/WTI: Trader có thể áp dụng chiến lược range trading trong vùng Brent $58–65 và short khi giá phá mốc $56. Nếu xảy ra cú sốc địa chính trị đẩy Brent vượt $90, nên chuyển sang chiến lược trend-following để đi theo sóng tăng.
ETF dầu: Với nhà đầu tư trung hạn, ETF dầu là công cụ đơn giản để theo sát biến động giá, giảm rủi ro quản lý hợp đồng futures.
Vàng như công cụ phòng ngừa: Khi dầu giảm giá và Fed nới lỏng, vàng thường hưởng lợi. Do đó, kết hợp giao dịch vàng và dầu sẽ tạo ra chiến lược hedging hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn lãi suất và lạm phát thay đổi mạnh.
3. Ứng dụng phân tích kỹ thuật
Ngưỡng quan trọng: Brent trên $64 là tín hiệu long ngắn hạn; Brent phá xuống dưới $56 là điểm vào lệnh short hoặc hedging.
Chỉ báo RSI & MACD: Dùng để nhận diện quá mua/quá bán, kết hợp với tin tức để tăng xác suất thành công.
Chiến lược breakout-retest: Hữu ích trong bối cảnh dầu biến động mạnh, giúp trader nắm bắt xu hướng khi giá phá vỡ vùng kháng cự/hỗ trợ then chốt.
4. Quản trị rủi ro và tâm lý giao dịch
Luôn đặt stop-loss chặt chẽ, đặc biệt khi giao dịch trong các giai đoạn nhạy cảm như cuộc họp OPEC+ hoặc căng thẳng Trung Đông.
Chia nhỏ vốn, không dồn toàn bộ vào một kịch bản, vì giá dầu có thể đảo chiều nhanh chóng trước sự kiện bất ngờ.
Giữ tâm lý kỷ luật, tránh “đuổi lệnh” khi thị trường biến động mạnh.
5. Kết hợp chiến lược liên thị trường (intermarket strategy)
Trader chuyên nghiệp có thể xây dựng chiến lược liên kết giữa dầu, USD, vàng và trái phiếu. Ví dụ: dầu giảm → lạm phát hạ nhiệt → Fed hạ lãi suất → USD yếu → vàng mạnh. Mô hình này giúp nhận diện chuỗi tác động và mở ra cơ hội giao dịch đa chiều.
Với trader tại TopOne Markets, giai đoạn 2025–2026 sẽ là thời điểm quan trọng để kết hợp giao dịch dầu và forex. Việc chuẩn bị sẵn hai kịch bản – dầu duy trì giá thấp hoặc bật tăng mạnh – sẽ giúp nhà đầu tư vừa bảo vệ vốn, vừa nắm bắt sóng lớn khi cơ hội xuất hiện.
Kết luận
Bức tranh dầu mỏ bước vào nửa cuối 2025 với trọng tâm là dư cung kéo dài, nhu cầu phục hồi thiếu thuyết phục và chính sách trần giá mới của Anh làm “neo” kỳ vọng ở vùng thấp. Trong khung cảnh đó, Brent nhiều khả năng đi ngang 58–65 USD/thùng và WTI 54–61 USD/thùng, với những nhịp dao động chủ yếu do tin tức địa chính trị và lịch họp OPEC+. Tiến sang 2026, kịch bản cơ sở tiếp tục ưu tiên giá thấp 50–56 USD/thùng, nhưng rủi ro đảo chiều vẫn hiện hữu nếu căng thẳng Trung Đông hay gián đoạn nguồn cung bất ngờ bùng phát.
Với nhà đầu tư TopOne Markets, đây là giai đoạn đề cao kỷ luật và linh hoạt: theo sát các ngưỡng kỹ thuật quan trọng (Brent 56 và 64), kết hợp dữ liệu cơ bản (IEA, EIA, lịch OPEC+, quyết định của Fed/BoE) để xác nhận tín hiệu; ưu tiên quản trị rủi ro bằng vị thế phòng ngừa và phân bổ vốn theo hai kịch bản song song. Trong bối cảnh dầu rẻ giúp hạ nhiệt lạm phát và mở ra chu kỳ nới lỏng tiền tệ, cơ hội cũng xuất hiện ở các giao dịch liên thị trường: USD/CAD, NOK/USD, cùng chiến lược kết hợp dầu–vàng. Tóm lại, thành công không đến từ dự đoán một con đường duy nhất, mà từ việc chuẩn bị tốt cho cả hai: một năm dầu “lạnh” kéo dài và một xác suất nhỏ nhưng đáng giá của cú sốc tăng giá.
Bài Đăng Hàng Đầu
- Nên đầu tư gì năm 2024 để làm giàu? 2024-03-11
- Phân tích giá bạc: xu hướng XAGUSD trong năm 2024 2024-01-25
- Quỹ Vàng SPDR: Tìm hiểu về Bigboy trong các quỹ Vàng 2024-03-22
Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.