Chúng tôi sử dụng cookie để tìm hiểu thêm về cách bạn sử dụng trang web và từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp. Tiếp tục sử dụng trang web bằng cách nhấp vào "Chấp nhận". Chi tiết
Cẩm nang thị trường Ngoại hối Đường MACD là gì? Cách sử dụng MACD trong giao dịch

Đường MACD là gì? Cách sử dụng MACD trong giao dịch

Khám phá chỉ báo MACD là gì và cách áp dụng trong giao dịch để nắm bắt xu hướng và phân tích kỹ thuật. Học cách sử dụng đường MACD hiệu quả ngay hôm nay.

Ảnh đại diện tác giả
TOPONE Markets Analyst 2023-11-10
Biểu tượng con mắt 10797


Khi nhắc đến phân tích kỹ thuật trong thế giới giao dịch, không thể không nhắc đến một công cụ vô cùng mạnh mẽ: Đường MACD (Moving Average Convergence Divergence). Đây là một chỉ báo đa năng mà mỗi nhà giao dịch, từ mới bắt đầu đến chuyên nghiệp, đều nên biết cách sử dụng để tối ưu hóa quyết định của mình trên thị trường tài chính. Đường MACD không chỉ giúp xác định xu hướng thị trường, tìm kiếm điểm mua và bán tối ưu, mà còn cung cấp những tín hiệu về sự phân kỳ có thể báo hiệu những thay đổi sắp xảy ra. Vậy đường MACD là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao dịch? Bài viết này sẽ đưa bạn đi từ những kiến thức cơ bản nhất đến các chiến lược giao dịch tiên tiến, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của công cụ phân tích kỹ thuật huyền thoại này.

Đường MACD là gì?

Gerard Appel – Inventor Indikator MACD - Kisah Sukses dan Biografi Tokoh  Dunia

MACD là gì?

Đường MACD, viết tắt của Moving Average Convergence Divergence, là một trong những chỉ báo kỹ thuật được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch chứng khoán. Đường MACD được xây dựng dựa trên sự so sánh giữa hai đường trung bình động (Moving Averages - MAs) với chu kỳ thời gian khác nhau: một ngắn hạn và một dài hạn. Cụ thể, đường MACD thể hiện sự chênh lệch giữa đường trung bình động hàm mũ 26 ngày (EMA) và 12 ngày (EMA). Tín hiệu giao dịch được sinh ra thông qua đường tín hiệu (Signal line), thường là EMA 9 ngày của đường MACD, cùng với biểu đồ cột Histogram, thể hiện sự chênh lệch giữa đường MACD và đường tín hiệu của nó.

Lịch sử và nguồn gốc của Đường MACD

Đường MACD được phát triển bởi Gerald Appel vào cuối những năm 1970. Trong thời kỳ đó, thị trường chứng khoán chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của phân tích kỹ thuật, với các nhà đầu tư và nhà phân tích tìm kiếm những công cụ mới để hiểu biết và dự đoán hành động của thị trường một cách chính xác hơn.


Appel, với bản năng và kinh nghiệm của mình về thị trường, nhận ra rằng việc sử dụng các đường trung bình động đơn giản không đủ để nắm bắt đầy đủ động lực của thị trường. Ông bắt đầu thực hiện các thí nghiệm với các đường trung bình động hàm mũ (EMA) với các khoảng thời gian khác nhau và phát hiện ra rằng, bằng cách kết hợp chúng, có thể tạo ra một công cụ phản ánh sự thay đổi trong động lực giá một cách mịn màng hơn và giảm thiểu tín hiệu giả. Gerald Appel không chỉ phát triển MACD như một công cụ độc lập mà ông còn viết nhiều sách và bài báo, giảng dạy về cách sử dụng nó và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các chỉ báo khác nhau để có được cái nhìn tổng thể về thị trường. MACD nhanh chóng được cộng đồng giao dịch chấp nhận rộng rãi và trở thành một trong những công cụ phân tích kỹ thuật tiêu chuẩn được nhiều nền tảng giao dịch hỗ trợ.

Tầm quan trọng của Đường MACD trong phân tích kỹ thuật

Tầm quan trọng của đường MACD nằm ở khả năng cung cấp các tín hiệu rõ ràng về sự thay đổi trong động lực của giá cả, giúp người giao dịch nhận biết được xu hướng thị trường hiện tại và dự đoán những thay đổi tiềm năng. Đường MACD có thể giúp xác định các điểm mua bán tiềm năng thông qua các tín hiệu giao cắt và cũng là một công cụ mạnh mẽ để phát hiện ra phân kỳ, cho thấy sự yếu kém của xu hướng hiện tại và khả năng đảo ngược của nó. Sự linh hoạt và độ chính xác cao làm cho MACD trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình ra quyết định giao dịch, đặc biệt là trong swing trading và day trading.

Cơ bản về Đường MACD

Cấu trúc của Đường MACD

Đường MACD là một chỉ báo dao động được cấu thành từ ba thành phần chính: hai đường trung bình động hàm mũ (Exponential Moving Averages - EMAs) với chu kỳ khác nhau và Histogram.

  • EMA ngắn hạn (đường nhanh): Thông thường được thiết lập ở mức 12 ngày, đây là đường trung bình động hàm mũ tính nhanh hơn và nhạy cảm hơn với những thay đổi giá gần đây.

  • EMA dài hạn (đường chậm): Thường được thiết lập ở mức 26 ngày, đường này phản ảnh động lực giá cả trong một khoảng thời gian dài hơn và ít nhạy cảm hơn với biến động ngắn hạn.

  • Histogram: Là biểu đồ cột thể hiện sự chênh lệch giữa đường MACD và đường Signal. Histogram cung cấp một cái nhìn trực quan về sức mạnh của xu hướng hiện tại và cảnh báo về những thay đổi tiềm năng.

Cách tính Đường MACD và Signal line

Đường MACD 


Đường MACD được tính bằng cách lấy sự chênh lệch giữa EMA 12 ngày và EMA 26 ngày. 


Công thức: MACD = EMA(12) - EMA(26).


Đây là công thức cơ bản và phổ biến nhất, nhưng cũng có thể điều chỉnh các chu kỳ thời gian tùy thuộc vào phong cách và chiến lược giao dịch của từng nhà đầu tư.


Đường Signal 


Đường Signal hay đường tín hiệu, là đường trung bình động hàm mũ của chính đường MACD, thường là với một chu kỳ 9 ngày. Đường Signal giúp làm mịn đường MACD và cung cấp tín hiệu giao dịch khi đường MACD cắt qua đường Signal.ức cơ bản và phổ biến nhất, nhưng cũng có thể điều chỉnh các chu kỳ thời gian tùy thuộc vào phong cách và chiến lược giao dịch của từng nhà đầu tư.


Signal line = EMA(9) của MACD.


Đường MACD và Đường Signal cùng với Histogram cung cấp một cái nhìn toàn diện về động lực thị trường và được sử dụng rộng rãi bởi các nhà giao dịch để đưa ra quyết định mua và bán dựa trên phân tích kỹ thuật

Cách đọc đồ thị MACD

Đồ thị MACD thường bao gồm hai đường - đường MACD và đường Signal - cùng với Histogram. Cách đọc đồ thị này như sau:

  • Giao cắt: Khi đường MACD cắt lên trên đường Signal, đó là tín hiệu mua; ngược lại, khi nó cắt xuống dưới đường Signal, đó là tín hiệu bán.

  • Histogram: Khi các cột Histogram dương và tăng giá trị, xu hướng đang tăng cường. Khi các cột Histogram âm và giảm giá trị, xu hướng đang yếu đi. Một sự chuyển biến từ âm sang dương hoặc ngược lại có thể báo hiệu sự thay đổi trong xu hướng của thị trường.

  • Phân kỳ: Khi giá cả tăng lên mà đường MACD không tăng hoặc khi giá giảm mà đường MACD không giảm, đây là dấu hiệu của sự phân kỳ, báo hiệu một sự đảo ngược tiềm năng trong xu hướng.

Sử dụng đường MACD đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự hiểu biết về cách thức hoạt động của thị trường và kiên nhẫn quan sát để phát hiện ra các tín hiệu một cách chính xác. Đường MACD là một công cụ mạnh mẽ, nhưng cũng nên được kết hợp với các phân tích kỹ thuật khác để tối ưu hóa kết quả giao dịch.

Cách sử dụng đường macd trong chứng khoán

Đường MACD là gì? Tại Việt Nam nên phân tích đường MACD như thế nào? - Lựa  chọn đầu tư hiệu quả

Sử dụng đường MACD trong chứng khoán là một phương pháp phân tích kỹ thuật được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng nhờ vào khả năng dự báo xu hướng và tìm kiếm điểm vào ra thị trường một cách linh hoạt. Dưới đây là các chi tiết về cách sử dụng đường MACD:

Nhận biết xu hướng qua vị trí của MACD so với Signal line

Khi đường MACD nằm trên đường Signal, đó thường là dấu hiệu của một xu hướng tăng. Trong tình huống này, các nhà đầu tư có thể xem xét việc mua vào vì thị trường có thể đang trên đà đi lên.


Ngược lại, khi đường MACD nằm dưới đường Signal, nó thường báo hiệu một xu hướng giảm. Các nhà đầu tư có thể cân nhắc việc bán ra hoặc chờ đợi cơ hội mua vào ở mức giá thấp hơn.

Tìm điểm vào và ra thị trường với MACD và Signal line

Trong giao dịch chứng khoán, việc xác định điểm vào và ra thị trường là một trong những quyết định quan trọng nhất đối với một nhà đầu tư. Đường MACD, với hai thành phần chính là đường MACD và đường Signal, cung cấp những tín hiệu mua và bán qua các điểm cắt của chúng. Dưới đây là cách chi tiết hơn về việc sử dụng những điểm cắt này để xác định thời điểm mua bán:

  • Điểm vào thị trường (Mua): Khi đường MACD cắt lên trên đường Signal, nó tạo ra tín hiệu mua. Điều này cho thấy giá có khả năng sẽ tăng và đây có thể là thời điểm tốt để nhập cảnh vào thị trường.

  • Điểm ra khỏi thị trường (Bán): Tương tự, khi đường MACD cắt xuống dưới đường Signal, nó tạo ra tín hiệu bán. Điều này báo hiệu rằng xu hướng có thể đang chuyển từ tăng sang giảm, và đây có thể là thời điểm thích hợp để thoát lệnh hoặc cắt lỗ.

Một điểm lưu ý quan trọng khi sử dụng MACD là các tín hiệu mua hoặc bán mạnh mẽ hơn khi chúng xảy ra theo hướng của xu hướng tổng thể. Ví dụ, một tín hiệu mua khi thị trường đang trong một xu hướng tăng dài hạn sẽ được xem là đáng tin cậy hơn. Ngược lại, một tín hiệu bán trong một xu hướng giảm dài hạn cũng được đánh giá cao hơn.


Ngoài ra, nhà đầu tư cũng nên tính đến độ trễ có thể xảy ra với MACD, vì nó là một chỉ báo theo sau, có nghĩa là tín hiệu có thể xuất hiện sau khi một phần lớn di chuyển giá đã xảy ra. Vì vậy, việc kết hợp MACD với phân tích cơ bản, đánh giá về tin tức và sự kiện kinh tế, và quản lý rủi ro là cần thiết để tạo ra một chiến lược giao dịch toàn diện.

Phân kỳ/Hội tụ trong MACD

Phân kỳ và hội tụ (convergence) trong sử dụng đường MACD là hiện tượng thường được các nhà phân tích kỹ thuật dùng để dự báo một sự đảo ngược xu hướng có thể xảy ra. Đây là hai khái niệm quan trọng trong việc phân tích động lực thị trường:

  • Phân kỳ tăng (Bullish Divergence): Xảy ra khi giá cả tạo ra các đáy mới thấp hơn trong khi đường MACD tạo ra các đáy cao hơn. Điều này cho thấy xu hướng giảm có thể đang mất đi động lực và một đảo ngược xu hướng tăng có thể sắp xảy ra.

  • Phân kỳ giảm (Bearish Divergence): Ngược lại, khi giá cả tạo ra các đỉnh mới cao hơn trong khi đường MACD tạo ra các đỉnh thấp hơn, điều này báo hiệu rằng xu hướng tăng có thể không còn mạnh mẽ và một đảo ngược xu hướng giảm có thể sắp diễn ra.

  • Hội tụ: tình huống mà giá và đường MACD di chuyển theo cùng một hướng, điều này xác nhận rằng xu hướng hiện tại có sức mạnh và có khả năng tiếp tục. Khi đường MACD và giá cả cùng tạo ra các đỉnh hoặc đáy mới tăng hoặc giảm, hội tụ được xem như một tín hiệu mạnh mẽ rằng xu hướng hiện tại được hỗ trợ bởi động lực thị trường.

Cả phân kỳ và hội tụ đều yêu cầu sự kiên nhẫn và quan sát kỹ lưỡng để xác định chính xác. Các nhà đầu tư thường kết hợp các chỉ báo khác và phân tích cơ bản để tăng cường độ chính xác của các quyết định giao dịch dựa trên những hiện tượng này.


Trong việc áp dụng đường MACD, điều quan trọng là phải nhớ rằng không có công cụ phân tích kỹ thuật nào có thể đảm bảo chắc chắn 100%. Do đó, việc sử dụng đường MACD nên được xem xét cùng với các phân tích cơ bản, quản lý rủi ro, và chiến lược giao dịch đã được thiết lập.

Chiến lược giao dịch sử dụng chỉ báo MACD

Chiến lược giao dịch sử dụng chỉ báo MACD có thể được phân loại thành cơ bản và nâng cao, tùy thuộc vào kinh nghiệm và mức độ hiểu biết của nhà đầu tư về phân tích kỹ thuật. Dưới đây là cách triển khai các chiến lược giao dịch dựa trên MACD:

Chiến lược giao dịch dựa trên MACD cho người mới bắt đầu:

Chiến lược giao dịch sử dụng đường MACD dành cho người mới bắt đầu nên tập trung vào việc hiểu và áp dụng những nguyên tắc cơ bản của chỉ báo này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết hơn về cách thực hiện.

1. Theo dõi Giao Cắt Đường MACD và Signal

  • Mua (Long Position): Khi đường MACD (thường được hiển thị bằng một đường màu xanh) cắt lên trên đường Signal (thường màu đỏ), nó báo hiệu động lực giá đang chuyển từ giảm sang tăng. Nhà đầu tư nên xem xét việc mở một vị thế mua khi gặp tín hiệu này. Tuy nhiên, cần chờ đợi cho đến khi kết thúc phiên giao dịch để xác nhận tín hiệu này là hợp lệ và không phải là một tín hiệu giả.

  • Bán (Short Position): Ngược lại, khi đường MACD cắt xuống dưới đường Signal, nó cho thấy động lực giá đang chuyển từ tăng sang giảm. Đây có thể là thời điểm thích hợp để bán ra hoặc mở một vị thế ngắn hạn. Tương tự, nhà đầu tư cũng cần chờ đợi phiên giao dịch kết thúc để đảm bảo tín hiệu này không phải là tạm thời.

2. Quan sát Histogram

  • Histogram là biểu đồ cột thể hiện sự chênh lệch giữa đường MACD và Signal. Khi các cột của Histogram nằm trên đường zero (0) và có xu hướng tăng, điều này chỉ ra rằng xu hướng tăng đang mạnh mẽ. Những cột Histogram cao và ngày càng tăng cung cấp sự tự tin để giữ vững vị thế mua.

  • Khi Histogram nằm dưới đường zero và có xu hướng giảm, nó cho thấy xu hướng giảm đang lấy đi động lực. Những cột Histogram thấp và ngày càng giảm hỗ trợ quyết định bán ra hoặc mở vị thế ngắn hạn.

3. Thiết lập Lệnh Dừng Lỗ (Stop-Loss)

  • Lệnh dừng lỗ là một công cụ quản lý rủi ro quan trọng, giúp hạn chế mức lỗ nếu thị trường diễn biến không như dự kiến. Khi mua, nhà đầu tư nên đặt lệnh dừng lỗ dưới mức đáy gần nhất mà thị trường đã tạo ra. Điều này đảm bảo rằng nếu giá cả giảm xuống dưới mức này, vị thế mua sẽ được đóng cửa để tránh thua lỗ nặng hơn.

  • Khi bán, lệnh dừng lỗ nên được đặt trên mức đỉnh gần nhất. Nếu giá cả tăng lên trên mức này, nó có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng giảm đã kết thúc, và vì vậy vị thế ngắn hạn cần được đóng cửa để cắt lỗ.

Đối với người mới bắt đầu, việc tuân theo các nguyên tắc cơ bản này không chỉ giúp họ làm quen với việc sử dụng MACD mà còn giúp họ xây dựng nền tảng vững chắc trong việc quản lý giao dịch và rủi ro. Đồng thời, việc theo dõi sát sao các tín hiệu và biểu đồ sẽ phát triển kỹ năng phân tích kỹ thuật và nhận diện mô hình giá cơ bản

Các chiến lược nâng cao: Kết hợp MACD với các chỉ báo khác

Nhà đầu tư có kinh nghiệm có thể áp dụng các chiến lược nâng cao bằng cách kết hợp chỉ báo MACD với các chỉ báo khác để tăng độ chính xác của tín hiệu:

1. Kết hợp với RSI (Relative Strength Index):

Sử dụng RSI để xác định điều kiện quá mua hoặc quá bán. Ví dụ, một tín hiệu mua từ MACD kết hợp với RSI dưới 30 có thể là một tín hiệu mua mạnh mẽ.

2. Kết hợp với Đường Trung Bình Động:

Sử dụng các đường trung bình động khác như SMA 50 hoặc SMA 200 để xác định xu hướng tổng thể. Giao dịch chỉ nên được thực hiện theo hướng của xu hướng tổng thể để tăng cơ hội thành công.

3. Kết hợp với Bollinger Bands:

Mua khi giá cả chạm vào dải dưới của Bollinger Bands và MACD cho tín hiệu mua.


Bán khi giá cả chạm vào dải trên của Bollinger Bands và MACD cho tín hiệu bán.

4. Sử dụng Phân kỳ MACD:

Nhận biết các tín hiệu phân kỳ giảm để tìm kiếm điểm bán và phân kỳ tăng để tìm kiếm điểm mua, đặc biệt khi những tín hiệu này được xác nhận bởi các chỉ báo khác.

5. Áp dụng Lý thuyết Elliott Wave:

Xác định các sóng Elliott trong xu hướng giá và sử dụng MACD để xác nhận sức mạnh của các sóng, giúp tối ưu hóa điểm vào và ra của từng giao dịch.


Khi sử dụng chiến lược nâng cao, việc hiểu biết sâu sắc về cách các chỉ báo khác hoạt động và cách chúng tương tác với MACD là cực kỳ quan trọng. Nhà đầu tư nên thực hành với một tài khoản demo trước khi áp dụng các chiến lược này vào giao dịch thực tế để tránh rủi ro không đáng có.

Ưu và nhược điểm của Đường MACD

Đường MACD, như bất kỳ chỉ báo phân tích kỹ thuật nào khác, có cả ưu điểm và nhược điểm. Hiểu rõ những yếu tố này có thể giúp nhà đầu tư sử dụng chỉ báo này một cách hiệu quả hơn trong chiến lược giao dịch của họ.

Ưu điểm của MACD trong giao dịch

  • Dễ hiểu và áp dụng: MACD là một trong những chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến nhất, phần lớn vì nó khá dễ hiểu và có thể được áp dụng một cách dễ dàng, ngay cả bởi những người mới bắt đầu.

  • Cung cấp tín hiệu sớm: MACD có thể cung cấp tín hiệu mua hoặc bán sớm hơn so với sự thay đổi thực tế trong giá, cho phép nhà đầu tư tận dụng được những di chuyển giá ngay từ đầu.

  • Phát hiện xu hướng: Đường MACD giúp nhận biết xu hướng hiện tại của thị trường, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua vào hoặc bán ra dựa trên động lực của xu hướng.

  • Dấu hiệu của phân kỳ: Phân kỳ tăng hoặc giảm được xác định bởi MACD là một công cụ hữu ích để dự báo sự đảo ngược xu hướng sắp tới.

  • Linh hoạt: MACD có thể được sử dụng trên nhiều khung thời gian khác nhau, từ giao dịch ngắn hạn đến đầu tư dài hạn, làm cho nó trở nên hữu ích cho nhiều kiểu nhà đầu tư khác nhau.

Nhược điểm và cảnh báo khi sử dụng MACD

  • Tín hiệu giả: Trong những thị trường ít biến động hoặc đi ngang, MACD có thể tạo ra những tín hiệu giả mạo, dẫn đến việc thực hiện các giao dịch không lợi nhuận.

  • Độ trễ trong tín hiệu: Do MACD là một chỉ báo theo sau, nó có thể bị độ trễ, nghĩa là tín hiệu mua hoặc bán có thể xuất hiện sau khi một phần lớn di chuyển giá đã xảy ra.

  • Phụ thuộc vào cài đặt: Sự hiệu quả của MACD có thể phụ thuộc vào cách cài đặt chu kỳ thời gian cho đường EMA ngắn hạn và dài hạn. Những cài đặt không phù hợp có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội hoặc phát hiện sai lệch về xu hướng.

  • Phức tạp khi kết hợp với chỉ báo khác: Việc kết hợp MACD với các chỉ báo khác đòi hỏi một sự hiểu biết vững chắc về cách các chỉ báo này tương tác với nhau, và việc này có thể trở nên phức tạp đối với những người mới học.

  • Phân kỳ không phải lúc nào cũng chính xác: Dù phân kỳ có thể là một tín hiệu quan trọng, nhưng không phải mọi tình huống phân kỳ đều dẫn đến một sự đảo ngược xu hướng.

Để khắc phục những hạn chế này, nhà đầu tư nên sử dụng MACD kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác, cùng với phân tích cơ bản, để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về thị trường. Ngoài ra, việc thực hành và kiểm tra chiến lược trên tài khoản demo trước khi áp dụng vào giao dịch thực tế cũng rất quan trọng để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của MACD trong các tình huống thị trường khác nhau.

Các ví dụ thực tế về chỉ báo MACD

Khi xem xét các ví dụ thực tế về việc sử dụng MACD trong giao dịch, chúng ta có thể nhìn vào cách những tín hiệu của nó được sử dụng để đưa ra quyết định mua hoặc bán. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể và bình luận về hiệu quả của MACD trong từng trường hợp:

Ví dụ 1: Tín hiệu Giao Cắt

Chỉ báo MACD và cách sử dụng trong mua bán chứng khoán - Đầu Tư Từ Đâu

Giả sử bạn đang theo dõi cổ phiếu của công ty DXG. Đường MACD xuống dưới đường Signal, tạo ra một tín hiệu bán. Bạn quyết định bán dựa trên tín hiệu này và thị trường sau đó diễn biến thuận lợi, với giá cổ phiếu giảm đáng kể.


Bình luận: Trong trường hợp này, MACD đã hoạt động hiệu quả như một công cụ để nhận biết sớm xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần phải có một chiến lược rõ ràng về việc khi nào nên thoát khỏi vị thế bán để đảm bảo thu lợi nhuận.

Ví dụ 2: Phân Kỳ Tăng và phân kỳ giảm MACD

Phân Kỳ Trong Phân Tích Kỹ Thuật Chứng Khoán - Stock Farmer

Phân kỳ tăng: Phân kỳ tăng trong hình ảnh được chỉ ra bởi việc giá cả thị trường tạo ra các đáy mới thấp hơn (điểm 3 trên biểu đồ giá), trong khi đường MACD lại tạo ra các đáy mới cao hơn (điểm 3 trên biểu đồ MACD). Điều này báo hiệu rằng mặc dù giá đang giảm, nhưng động lực giảm đang suy yếu, và có khả năng thị trường sẽ chứng kiến một đảo ngược xu hướng tăng giá. Đây là một tín hiệu tích cực và các nhà giao dịch có thể xem xét việc mua vào dựa trên dấu hiệu này.


Phân kỳ giảm: Ngược lại, phân kỳ giảm được minh họa bởi giá cả tạo ra các đỉnh mới cao hơn (điểm 5 trên biểu đồ giá), trong khi đường MACD lại tạo ra các đỉnh mới thấp hơn (điểm 5 trên biểu đồ MACD). Điều này cho thấy rằng mặc dù giá có xu hướng tăng, sức mua đang yếu đi, và có thể sẽ có một đảo ngược xu hướng giảm giá sắp xảy ra. Trong trường hợp này, các nhà giao dịch có thể xem xét việc bán ra hoặc ngắn hạn cổ phiếu.


Bình luận: Cả hai trường hợp phân kỳ đều cung cấp những tín hiệu quý giá và là những dấu hiệu đáng tin cậy cho thấy một sự thay đổi sắp xảy ra trong động lực thị trường. Tuy nhiên, cần phải nhấn mạnh rằng phân kỳ không phải lúc nào cũng báo hiệu một sự đảo ngược ngay lập tức; việc xác nhận từ các chỉ báo khác và quan sát kỹ lưỡng sự thay đổi giá là cần thiết để xác định một chiến lược giao dịch hiệu quả.

Ví dụ 3: Histogram và Xu Hướng

Cách Tính Macd Histogram Là Gì, Cách Vẽ & Xem Đường Macd (Cụ Thể) –  Lingocard.vn

Trong một ví dụ khác, bạn theo dõi Histogram của MACD cho cổ phiếu DEF. Bạn nhận thấy Histogram bắt đầu tăng từ giá trị âm lên dương, điều này cho thấy một sự chuyển biến từ xu hướng giảm sang tăng. Bạn mua vào và sau vài phiên giao dịch, giá cổ phiếu thực sự tăng lên.


Bình luận: Đây là một ví dụ về việc sử dụng Histogram của MACD như một chỉ báo động lực thay đổi. Khi Histogram chuyển từ âm sang dương, nó thường cho thấy sự tăng cường của động lực mua và là một tín hiệu khả quan cho những ai đang tìm kiếm cơ hội mua vào.


Trong mỗi ví dụ, hiệu quả của MACD phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách nhà đầu tư xác định và phản ứng với các tín hiệu, cũng như việc áp dụng quản lý rủi ro và chiến lược giao dịch tổng thể. MACD có thể cung cấp những thông tin quý giá, nhưng như với mọi chỉ báo kỹ thuật, nó không phải lúc nào cũng chính xác 100% và nên được sử dụng kết hợp với các phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch toàn diện và thông minh.

Tổng kết

Tổng kết lại, đường MACD là một chỉ báo phân tích kỹ thuật mạnh mẽ và đa dạng, cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc vào động lực thị trường và xu hướng giá. Từ việc xác định các xu hướng tăng hoặc giảm cho đến việc tìm kiếm những điểm vào và ra thị trường lý tưởng, cũng như dự báo những sự đảo ngược xu hướng thông qua phân kỳ, chỉ báo MACD trở thành công cụ không thể thiếu trong hành trang của bất kỳ nhà giao dịch nào. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ chỉ báo nào khác, MACD không phải là công cụ hoàn hảo và không nên được sử dụng độc lập. Việc kết hợp MACD với các phương pháp phân tích khác, cùng với quản lý rủi ro và kỷ luật giao dịch, sẽ mang lại cho nhà đầu tư khả năng đánh giá và đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn. Đường MACD không chỉ giúp phát hiện những cơ hội tiềm năng mà còn là một phương tiện giáo dục quý báu, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức thị trường hoạt động và phản ứng với các tin tức và biến động kinh tế.


Kết thúc bài viết này, hy vọng rằng bạn đã có thể nắm bắt được cách thức hoạt động của MACD và cách áp dụng nó vào chiến lược giao dịch của mình, đồng thời biết cách tận dụng lợi ích và hạn chế rủi ro khi sử dụng chỉ báo này. Chúc bạn thành công trên con đường đầu tư của mình với sự hỗ trợ đắc lực từ đường MACD.



Khi nhắc đến phân tích kỹ thuật trong thế giới giao dịch, không thể không nhắc đến một công cụ vô cùng mạnh mẽ: Đường MACD (Moving Average Convergence Divergence). Đây là một chỉ báo đa năng mà mỗi nhà giao dịch, từ mới bắt đầu đến chuyên nghiệp, đều nên biết cách sử dụng để tối ưu hóa quyết định của mình trên thị trường tài chính. Đường MACD không chỉ giúp xác định xu hướng thị trường, tìm kiếm điểm mua và bán tối ưu, mà còn cung cấp những tín hiệu về sự phân kỳ có thể báo hiệu những thay đổi sắp xảy ra. Vậy đường MACD là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao dịch? Bài viết này sẽ đưa bạn đi từ những kiến thức cơ bản nhất đến các chiến lược giao dịch tiên tiến, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của công cụ phân tích kỹ thuật huyền thoại này.

Đường MACD là gì?

Gerard Appel – Inventor Indikator MACD - Kisah Sukses dan Biografi Tokoh  Dunia

MACD là gì?

Đường MACD, viết tắt của Moving Average Convergence Divergence, là một trong những chỉ báo kỹ thuật được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch chứng khoán. Đường MACD được xây dựng dựa trên sự so sánh giữa hai đường trung bình động (Moving Averages - MAs) với chu kỳ thời gian khác nhau: một ngắn hạn và một dài hạn. Cụ thể, đường MACD thể hiện sự chênh lệch giữa đường trung bình động hàm mũ 26 ngày (EMA) và 12 ngày (EMA). Tín hiệu giao dịch được sinh ra thông qua đường tín hiệu (Signal line), thường là EMA 9 ngày của đường MACD, cùng với biểu đồ cột Histogram, thể hiện sự chênh lệch giữa đường MACD và đường tín hiệu của nó.

Lịch sử và nguồn gốc của Đường MACD

Đường MACD được phát triển bởi Gerald Appel vào cuối những năm 1970. Trong thời kỳ đó, thị trường chứng khoán chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của phân tích kỹ thuật, với các nhà đầu tư và nhà phân tích tìm kiếm những công cụ mới để hiểu biết và dự đoán hành động của thị trường một cách chính xác hơn.


Appel, với bản năng và kinh nghiệm của mình về thị trường, nhận ra rằng việc sử dụng các đường trung bình động đơn giản không đủ để nắm bắt đầy đủ động lực của thị trường. Ông bắt đầu thực hiện các thí nghiệm với các đường trung bình động hàm mũ (EMA) với các khoảng thời gian khác nhau và phát hiện ra rằng, bằng cách kết hợp chúng, có thể tạo ra một công cụ phản ánh sự thay đổi trong động lực giá một cách mịn màng hơn và giảm thiểu tín hiệu giả. Gerald Appel không chỉ phát triển MACD như một công cụ độc lập mà ông còn viết nhiều sách và bài báo, giảng dạy về cách sử dụng nó và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các chỉ báo khác nhau để có được cái nhìn tổng thể về thị trường. MACD nhanh chóng được cộng đồng giao dịch chấp nhận rộng rãi và trở thành một trong những công cụ phân tích kỹ thuật tiêu chuẩn được nhiều nền tảng giao dịch hỗ trợ.

Tầm quan trọng của Đường MACD trong phân tích kỹ thuật

Tầm quan trọng của đường MACD nằm ở khả năng cung cấp các tín hiệu rõ ràng về sự thay đổi trong động lực của giá cả, giúp người giao dịch nhận biết được xu hướng thị trường hiện tại và dự đoán những thay đổi tiềm năng. Đường MACD có thể giúp xác định các điểm mua bán tiềm năng thông qua các tín hiệu giao cắt và cũng là một công cụ mạnh mẽ để phát hiện ra phân kỳ, cho thấy sự yếu kém của xu hướng hiện tại và khả năng đảo ngược của nó. Sự linh hoạt và độ chính xác cao làm cho MACD trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình ra quyết định giao dịch, đặc biệt là trong swing trading và day trading.

Cơ bản về Đường MACD

Cấu trúc của Đường MACD

Đường MACD là một chỉ báo dao động được cấu thành từ ba thành phần chính: hai đường trung bình động hàm mũ (Exponential Moving Averages - EMAs) với chu kỳ khác nhau và Histogram.

  • EMA ngắn hạn (đường nhanh): Thông thường được thiết lập ở mức 12 ngày, đây là đường trung bình động hàm mũ tính nhanh hơn và nhạy cảm hơn với những thay đổi giá gần đây.

  • EMA dài hạn (đường chậm): Thường được thiết lập ở mức 26 ngày, đường này phản ảnh động lực giá cả trong một khoảng thời gian dài hơn và ít nhạy cảm hơn với biến động ngắn hạn.

  • Histogram: Là biểu đồ cột thể hiện sự chênh lệch giữa đường MACD và đường Signal. Histogram cung cấp một cái nhìn trực quan về sức mạnh của xu hướng hiện tại và cảnh báo về những thay đổi tiềm năng.

Cách tính Đường MACD và Signal line

Đường MACD 


Đường MACD được tính bằng cách lấy sự chênh lệch giữa EMA 12 ngày và EMA 26 ngày. 


Công thức: MACD = EMA(12) - EMA(26).


Đây là công thức cơ bản và phổ biến nhất, nhưng cũng có thể điều chỉnh các chu kỳ thời gian tùy thuộc vào phong cách và chiến lược giao dịch của từng nhà đầu tư.


Đường Signal 


Đường Signal hay đường tín hiệu, là đường trung bình động hàm mũ của chính đường MACD, thường là với một chu kỳ 9 ngày. Đường Signal giúp làm mịn đường MACD và cung cấp tín hiệu giao dịch khi đường MACD cắt qua đường Signal.ức cơ bản và phổ biến nhất, nhưng cũng có thể điều chỉnh các chu kỳ thời gian tùy thuộc vào phong cách và chiến lược giao dịch của từng nhà đầu tư.


Signal line = EMA(9) của MACD.


Đường MACD và Đường Signal cùng với Histogram cung cấp một cái nhìn toàn diện về động lực thị trường và được sử dụng rộng rãi bởi các nhà giao dịch để đưa ra quyết định mua và bán dựa trên phân tích kỹ thuật

Cách đọc đồ thị MACD

Đồ thị MACD thường bao gồm hai đường - đường MACD và đường Signal - cùng với Histogram. Cách đọc đồ thị này như sau:

  • Giao cắt: Khi đường MACD cắt lên trên đường Signal, đó là tín hiệu mua; ngược lại, khi nó cắt xuống dưới đường Signal, đó là tín hiệu bán.

  • Histogram: Khi các cột Histogram dương và tăng giá trị, xu hướng đang tăng cường. Khi các cột Histogram âm và giảm giá trị, xu hướng đang yếu đi. Một sự chuyển biến từ âm sang dương hoặc ngược lại có thể báo hiệu sự thay đổi trong xu hướng của thị trường.

  • Phân kỳ: Khi giá cả tăng lên mà đường MACD không tăng hoặc khi giá giảm mà đường MACD không giảm, đây là dấu hiệu của sự phân kỳ, báo hiệu một sự đảo ngược tiềm năng trong xu hướng.

Sử dụng đường MACD đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự hiểu biết về cách thức hoạt động của thị trường và kiên nhẫn quan sát để phát hiện ra các tín hiệu một cách chính xác. Đường MACD là một công cụ mạnh mẽ, nhưng cũng nên được kết hợp với các phân tích kỹ thuật khác để tối ưu hóa kết quả giao dịch.

Cách sử dụng đường macd trong chứng khoán

Đường MACD là gì? Tại Việt Nam nên phân tích đường MACD như thế nào? - Lựa  chọn đầu tư hiệu quả

Sử dụng đường MACD trong chứng khoán là một phương pháp phân tích kỹ thuật được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng nhờ vào khả năng dự báo xu hướng và tìm kiếm điểm vào ra thị trường một cách linh hoạt. Dưới đây là các chi tiết về cách sử dụng đường MACD:

Nhận biết xu hướng qua vị trí của MACD so với Signal line

Khi đường MACD nằm trên đường Signal, đó thường là dấu hiệu của một xu hướng tăng. Trong tình huống này, các nhà đầu tư có thể xem xét việc mua vào vì thị trường có thể đang trên đà đi lên.


Ngược lại, khi đường MACD nằm dưới đường Signal, nó thường báo hiệu một xu hướng giảm. Các nhà đầu tư có thể cân nhắc việc bán ra hoặc chờ đợi cơ hội mua vào ở mức giá thấp hơn.

Tìm điểm vào và ra thị trường với MACD và Signal line

Trong giao dịch chứng khoán, việc xác định điểm vào và ra thị trường là một trong những quyết định quan trọng nhất đối với một nhà đầu tư. Đường MACD, với hai thành phần chính là đường MACD và đường Signal, cung cấp những tín hiệu mua và bán qua các điểm cắt của chúng. Dưới đây là cách chi tiết hơn về việc sử dụng những điểm cắt này để xác định thời điểm mua bán:

  • Điểm vào thị trường (Mua): Khi đường MACD cắt lên trên đường Signal, nó tạo ra tín hiệu mua. Điều này cho thấy giá có khả năng sẽ tăng và đây có thể là thời điểm tốt để nhập cảnh vào thị trường.

  • Điểm ra khỏi thị trường (Bán): Tương tự, khi đường MACD cắt xuống dưới đường Signal, nó tạo ra tín hiệu bán. Điều này báo hiệu rằng xu hướng có thể đang chuyển từ tăng sang giảm, và đây có thể là thời điểm thích hợp để thoát lệnh hoặc cắt lỗ.

Một điểm lưu ý quan trọng khi sử dụng MACD là các tín hiệu mua hoặc bán mạnh mẽ hơn khi chúng xảy ra theo hướng của xu hướng tổng thể. Ví dụ, một tín hiệu mua khi thị trường đang trong một xu hướng tăng dài hạn sẽ được xem là đáng tin cậy hơn. Ngược lại, một tín hiệu bán trong một xu hướng giảm dài hạn cũng được đánh giá cao hơn.


Ngoài ra, nhà đầu tư cũng nên tính đến độ trễ có thể xảy ra với MACD, vì nó là một chỉ báo theo sau, có nghĩa là tín hiệu có thể xuất hiện sau khi một phần lớn di chuyển giá đã xảy ra. Vì vậy, việc kết hợp MACD với phân tích cơ bản, đánh giá về tin tức và sự kiện kinh tế, và quản lý rủi ro là cần thiết để tạo ra một chiến lược giao dịch toàn diện.

Phân kỳ/Hội tụ trong MACD

Phân kỳ và hội tụ (convergence) trong sử dụng đường MACD là hiện tượng thường được các nhà phân tích kỹ thuật dùng để dự báo một sự đảo ngược xu hướng có thể xảy ra. Đây là hai khái niệm quan trọng trong việc phân tích động lực thị trường:

  • Phân kỳ tăng (Bullish Divergence): Xảy ra khi giá cả tạo ra các đáy mới thấp hơn trong khi đường MACD tạo ra các đáy cao hơn. Điều này cho thấy xu hướng giảm có thể đang mất đi động lực và một đảo ngược xu hướng tăng có thể sắp xảy ra.

  • Phân kỳ giảm (Bearish Divergence): Ngược lại, khi giá cả tạo ra các đỉnh mới cao hơn trong khi đường MACD tạo ra các đỉnh thấp hơn, điều này báo hiệu rằng xu hướng tăng có thể không còn mạnh mẽ và một đảo ngược xu hướng giảm có thể sắp diễn ra.

  • Hội tụ: tình huống mà giá và đường MACD di chuyển theo cùng một hướng, điều này xác nhận rằng xu hướng hiện tại có sức mạnh và có khả năng tiếp tục. Khi đường MACD và giá cả cùng tạo ra các đỉnh hoặc đáy mới tăng hoặc giảm, hội tụ được xem như một tín hiệu mạnh mẽ rằng xu hướng hiện tại được hỗ trợ bởi động lực thị trường.

Cả phân kỳ và hội tụ đều yêu cầu sự kiên nhẫn và quan sát kỹ lưỡng để xác định chính xác. Các nhà đầu tư thường kết hợp các chỉ báo khác và phân tích cơ bản để tăng cường độ chính xác của các quyết định giao dịch dựa trên những hiện tượng này.


Trong việc áp dụng đường MACD, điều quan trọng là phải nhớ rằng không có công cụ phân tích kỹ thuật nào có thể đảm bảo chắc chắn 100%. Do đó, việc sử dụng đường MACD nên được xem xét cùng với các phân tích cơ bản, quản lý rủi ro, và chiến lược giao dịch đã được thiết lập.

Chiến lược giao dịch sử dụng chỉ báo MACD

Chiến lược giao dịch sử dụng chỉ báo MACD có thể được phân loại thành cơ bản và nâng cao, tùy thuộc vào kinh nghiệm và mức độ hiểu biết của nhà đầu tư về phân tích kỹ thuật. Dưới đây là cách triển khai các chiến lược giao dịch dựa trên MACD:

Chiến lược giao dịch dựa trên MACD cho người mới bắt đầu:

Chiến lược giao dịch sử dụng đường MACD dành cho người mới bắt đầu nên tập trung vào việc hiểu và áp dụng những nguyên tắc cơ bản của chỉ báo này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết hơn về cách thực hiện.

1. Theo dõi Giao Cắt Đường MACD và Signal

  • Mua (Long Position): Khi đường MACD (thường được hiển thị bằng một đường màu xanh) cắt lên trên đường Signal (thường màu đỏ), nó báo hiệu động lực giá đang chuyển từ giảm sang tăng. Nhà đầu tư nên xem xét việc mở một vị thế mua khi gặp tín hiệu này. Tuy nhiên, cần chờ đợi cho đến khi kết thúc phiên giao dịch để xác nhận tín hiệu này là hợp lệ và không phải là một tín hiệu giả.

  • Bán (Short Position): Ngược lại, khi đường MACD cắt xuống dưới đường Signal, nó cho thấy động lực giá đang chuyển từ tăng sang giảm. Đây có thể là thời điểm thích hợp để bán ra hoặc mở một vị thế ngắn hạn. Tương tự, nhà đầu tư cũng cần chờ đợi phiên giao dịch kết thúc để đảm bảo tín hiệu này không phải là tạm thời.

2. Quan sát Histogram

  • Histogram là biểu đồ cột thể hiện sự chênh lệch giữa đường MACD và Signal. Khi các cột của Histogram nằm trên đường zero (0) và có xu hướng tăng, điều này chỉ ra rằng xu hướng tăng đang mạnh mẽ. Những cột Histogram cao và ngày càng tăng cung cấp sự tự tin để giữ vững vị thế mua.

  • Khi Histogram nằm dưới đường zero và có xu hướng giảm, nó cho thấy xu hướng giảm đang lấy đi động lực. Những cột Histogram thấp và ngày càng giảm hỗ trợ quyết định bán ra hoặc mở vị thế ngắn hạn.

3. Thiết lập Lệnh Dừng Lỗ (Stop-Loss)

  • Lệnh dừng lỗ là một công cụ quản lý rủi ro quan trọng, giúp hạn chế mức lỗ nếu thị trường diễn biến không như dự kiến. Khi mua, nhà đầu tư nên đặt lệnh dừng lỗ dưới mức đáy gần nhất mà thị trường đã tạo ra. Điều này đảm bảo rằng nếu giá cả giảm xuống dưới mức này, vị thế mua sẽ được đóng cửa để tránh thua lỗ nặng hơn.

  • Khi bán, lệnh dừng lỗ nên được đặt trên mức đỉnh gần nhất. Nếu giá cả tăng lên trên mức này, nó có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng giảm đã kết thúc, và vì vậy vị thế ngắn hạn cần được đóng cửa để cắt lỗ.

Đối với người mới bắt đầu, việc tuân theo các nguyên tắc cơ bản này không chỉ giúp họ làm quen với việc sử dụng MACD mà còn giúp họ xây dựng nền tảng vững chắc trong việc quản lý giao dịch và rủi ro. Đồng thời, việc theo dõi sát sao các tín hiệu và biểu đồ sẽ phát triển kỹ năng phân tích kỹ thuật và nhận diện mô hình giá cơ bản

Các chiến lược nâng cao: Kết hợp MACD với các chỉ báo khác

Nhà đầu tư có kinh nghiệm có thể áp dụng các chiến lược nâng cao bằng cách kết hợp chỉ báo MACD với các chỉ báo khác để tăng độ chính xác của tín hiệu:

1. Kết hợp với RSI (Relative Strength Index):

Sử dụng RSI để xác định điều kiện quá mua hoặc quá bán. Ví dụ, một tín hiệu mua từ MACD kết hợp với RSI dưới 30 có thể là một tín hiệu mua mạnh mẽ.

2. Kết hợp với Đường Trung Bình Động:

Sử dụng các đường trung bình động khác như SMA 50 hoặc SMA 200 để xác định xu hướng tổng thể. Giao dịch chỉ nên được thực hiện theo hướng của xu hướng tổng thể để tăng cơ hội thành công.

3. Kết hợp với Bollinger Bands:

Mua khi giá cả chạm vào dải dưới của Bollinger Bands và MACD cho tín hiệu mua.


Bán khi giá cả chạm vào dải trên của Bollinger Bands và MACD cho tín hiệu bán.

4. Sử dụng Phân kỳ MACD:

Nhận biết các tín hiệu phân kỳ giảm để tìm kiếm điểm bán và phân kỳ tăng để tìm kiếm điểm mua, đặc biệt khi những tín hiệu này được xác nhận bởi các chỉ báo khác.

5. Áp dụng Lý thuyết Elliott Wave:

Xác định các sóng Elliott trong xu hướng giá và sử dụng MACD để xác nhận sức mạnh của các sóng, giúp tối ưu hóa điểm vào và ra của từng giao dịch.


Khi sử dụng chiến lược nâng cao, việc hiểu biết sâu sắc về cách các chỉ báo khác hoạt động và cách chúng tương tác với MACD là cực kỳ quan trọng. Nhà đầu tư nên thực hành với một tài khoản demo trước khi áp dụng các chiến lược này vào giao dịch thực tế để tránh rủi ro không đáng có.

Ưu và nhược điểm của Đường MACD

Đường MACD, như bất kỳ chỉ báo phân tích kỹ thuật nào khác, có cả ưu điểm và nhược điểm. Hiểu rõ những yếu tố này có thể giúp nhà đầu tư sử dụng chỉ báo này một cách hiệu quả hơn trong chiến lược giao dịch của họ.

Ưu điểm của MACD trong giao dịch

  • Dễ hiểu và áp dụng: MACD là một trong những chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến nhất, phần lớn vì nó khá dễ hiểu và có thể được áp dụng một cách dễ dàng, ngay cả bởi những người mới bắt đầu.

  • Cung cấp tín hiệu sớm: MACD có thể cung cấp tín hiệu mua hoặc bán sớm hơn so với sự thay đổi thực tế trong giá, cho phép nhà đầu tư tận dụng được những di chuyển giá ngay từ đầu.

  • Phát hiện xu hướng: Đường MACD giúp nhận biết xu hướng hiện tại của thị trường, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua vào hoặc bán ra dựa trên động lực của xu hướng.

  • Dấu hiệu của phân kỳ: Phân kỳ tăng hoặc giảm được xác định bởi MACD là một công cụ hữu ích để dự báo sự đảo ngược xu hướng sắp tới.

  • Linh hoạt: MACD có thể được sử dụng trên nhiều khung thời gian khác nhau, từ giao dịch ngắn hạn đến đầu tư dài hạn, làm cho nó trở nên hữu ích cho nhiều kiểu nhà đầu tư khác nhau.

Nhược điểm và cảnh báo khi sử dụng MACD

  • Tín hiệu giả: Trong những thị trường ít biến động hoặc đi ngang, MACD có thể tạo ra những tín hiệu giả mạo, dẫn đến việc thực hiện các giao dịch không lợi nhuận.

  • Độ trễ trong tín hiệu: Do MACD là một chỉ báo theo sau, nó có thể bị độ trễ, nghĩa là tín hiệu mua hoặc bán có thể xuất hiện sau khi một phần lớn di chuyển giá đã xảy ra.

  • Phụ thuộc vào cài đặt: Sự hiệu quả của MACD có thể phụ thuộc vào cách cài đặt chu kỳ thời gian cho đường EMA ngắn hạn và dài hạn. Những cài đặt không phù hợp có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội hoặc phát hiện sai lệch về xu hướng.

  • Phức tạp khi kết hợp với chỉ báo khác: Việc kết hợp MACD với các chỉ báo khác đòi hỏi một sự hiểu biết vững chắc về cách các chỉ báo này tương tác với nhau, và việc này có thể trở nên phức tạp đối với những người mới học.

  • Phân kỳ không phải lúc nào cũng chính xác: Dù phân kỳ có thể là một tín hiệu quan trọng, nhưng không phải mọi tình huống phân kỳ đều dẫn đến một sự đảo ngược xu hướng.

Để khắc phục những hạn chế này, nhà đầu tư nên sử dụng MACD kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác, cùng với phân tích cơ bản, để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về thị trường. Ngoài ra, việc thực hành và kiểm tra chiến lược trên tài khoản demo trước khi áp dụng vào giao dịch thực tế cũng rất quan trọng để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của MACD trong các tình huống thị trường khác nhau.

Các ví dụ thực tế về chỉ báo MACD

Khi xem xét các ví dụ thực tế về việc sử dụng MACD trong giao dịch, chúng ta có thể nhìn vào cách những tín hiệu của nó được sử dụng để đưa ra quyết định mua hoặc bán. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể và bình luận về hiệu quả của MACD trong từng trường hợp:

Ví dụ 1: Tín hiệu Giao Cắt

Chỉ báo MACD và cách sử dụng trong mua bán chứng khoán - Đầu Tư Từ Đâu

Giả sử bạn đang theo dõi cổ phiếu của công ty DXG. Đường MACD xuống dưới đường Signal, tạo ra một tín hiệu bán. Bạn quyết định bán dựa trên tín hiệu này và thị trường sau đó diễn biến thuận lợi, với giá cổ phiếu giảm đáng kể.


Bình luận: Trong trường hợp này, MACD đã hoạt động hiệu quả như một công cụ để nhận biết sớm xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần phải có một chiến lược rõ ràng về việc khi nào nên thoát khỏi vị thế bán để đảm bảo thu lợi nhuận.

Ví dụ 2: Phân Kỳ Tăng và phân kỳ giảm MACD

Phân Kỳ Trong Phân Tích Kỹ Thuật Chứng Khoán - Stock Farmer

Phân kỳ tăng: Phân kỳ tăng trong hình ảnh được chỉ ra bởi việc giá cả thị trường tạo ra các đáy mới thấp hơn (điểm 3 trên biểu đồ giá), trong khi đường MACD lại tạo ra các đáy mới cao hơn (điểm 3 trên biểu đồ MACD). Điều này báo hiệu rằng mặc dù giá đang giảm, nhưng động lực giảm đang suy yếu, và có khả năng thị trường sẽ chứng kiến một đảo ngược xu hướng tăng giá. Đây là một tín hiệu tích cực và các nhà giao dịch có thể xem xét việc mua vào dựa trên dấu hiệu này.


Phân kỳ giảm: Ngược lại, phân kỳ giảm được minh họa bởi giá cả tạo ra các đỉnh mới cao hơn (điểm 5 trên biểu đồ giá), trong khi đường MACD lại tạo ra các đỉnh mới thấp hơn (điểm 5 trên biểu đồ MACD). Điều này cho thấy rằng mặc dù giá có xu hướng tăng, sức mua đang yếu đi, và có thể sẽ có một đảo ngược xu hướng giảm giá sắp xảy ra. Trong trường hợp này, các nhà giao dịch có thể xem xét việc bán ra hoặc ngắn hạn cổ phiếu.


Bình luận: Cả hai trường hợp phân kỳ đều cung cấp những tín hiệu quý giá và là những dấu hiệu đáng tin cậy cho thấy một sự thay đổi sắp xảy ra trong động lực thị trường. Tuy nhiên, cần phải nhấn mạnh rằng phân kỳ không phải lúc nào cũng báo hiệu một sự đảo ngược ngay lập tức; việc xác nhận từ các chỉ báo khác và quan sát kỹ lưỡng sự thay đổi giá là cần thiết để xác định một chiến lược giao dịch hiệu quả.

Ví dụ 3: Histogram và Xu Hướng

Cách Tính Macd Histogram Là Gì, Cách Vẽ & Xem Đường Macd (Cụ Thể) –  Lingocard.vn

Trong một ví dụ khác, bạn theo dõi Histogram của MACD cho cổ phiếu DEF. Bạn nhận thấy Histogram bắt đầu tăng từ giá trị âm lên dương, điều này cho thấy một sự chuyển biến từ xu hướng giảm sang tăng. Bạn mua vào và sau vài phiên giao dịch, giá cổ phiếu thực sự tăng lên.


Bình luận: Đây là một ví dụ về việc sử dụng Histogram của MACD như một chỉ báo động lực thay đổi. Khi Histogram chuyển từ âm sang dương, nó thường cho thấy sự tăng cường của động lực mua và là một tín hiệu khả quan cho những ai đang tìm kiếm cơ hội mua vào.


Trong mỗi ví dụ, hiệu quả của MACD phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách nhà đầu tư xác định và phản ứng với các tín hiệu, cũng như việc áp dụng quản lý rủi ro và chiến lược giao dịch tổng thể. MACD có thể cung cấp những thông tin quý giá, nhưng như với mọi chỉ báo kỹ thuật, nó không phải lúc nào cũng chính xác 100% và nên được sử dụng kết hợp với các phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch toàn diện và thông minh.

Tổng kết

Tổng kết lại, đường MACD là một chỉ báo phân tích kỹ thuật mạnh mẽ và đa dạng, cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc vào động lực thị trường và xu hướng giá. Từ việc xác định các xu hướng tăng hoặc giảm cho đến việc tìm kiếm những điểm vào và ra thị trường lý tưởng, cũng như dự báo những sự đảo ngược xu hướng thông qua phân kỳ, chỉ báo MACD trở thành công cụ không thể thiếu trong hành trang của bất kỳ nhà giao dịch nào. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ chỉ báo nào khác, MACD không phải là công cụ hoàn hảo và không nên được sử dụng độc lập. Việc kết hợp MACD với các phương pháp phân tích khác, cùng với quản lý rủi ro và kỷ luật giao dịch, sẽ mang lại cho nhà đầu tư khả năng đánh giá và đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn. Đường MACD không chỉ giúp phát hiện những cơ hội tiềm năng mà còn là một phương tiện giáo dục quý báu, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức thị trường hoạt động và phản ứng với các tin tức và biến động kinh tế.


Kết thúc bài viết này, hy vọng rằng bạn đã có thể nắm bắt được cách thức hoạt động của MACD và cách áp dụng nó vào chiến lược giao dịch của mình, đồng thời biết cách tận dụng lợi ích và hạn chế rủi ro khi sử dụng chỉ báo này. Chúc bạn thành công trên con đường đầu tư của mình với sự hỗ trợ đắc lực từ đường MACD.


  • Biểu tượng chia sẻ Facebook
  • Biểu tượng chia sẻ X
  • Biểu tượng chia sẻ Instagram

Bài Đăng Hàng Đầu

Hình quảng cáo trong bài viết
Cơ hội vàng, đừng bỏ lỡ-Tặng ngay $100 MIỄN PHÍ để giao dịch tại TOPONE.
Vàng Vàng

Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.

Chi phí và phí giao dịch demo

Bạn cần hỗ trợ?

7×24 H

Tải về APP
Biểu tượng đánh giá

Miễn phí tải xuống ứng