
- Những thách thức đối với đồng đô la Mỹ
- 20. Real Brazil (BRL)
- 19. Đô la Fiji (FJD)
- 18. Đồng tiền Bungari (BGN)
- 17. Đô la New Zealand (NZD)
- 16. Đô la Úc (AUD)
- 15. Đồng đô la Brunei (BND)
- 14. Đồng đô la Singapore (SGD)
- 13. Đồng đô la Canada (CAD)
- 12. Đồng đô la Bermuda (BMD)
- 11. Balboa Panama (PAB)
- 10. Đô la Bahamas (BSD)
- 9. Đô la Mỹ (USD)
- 8. Franc Thụy Sĩ (CHF)
- 7. Đồng Euro (EUR)
- 6. Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
- 5. Bảng Anh (GBP)
- 4. Đồng Dinar Jordan (JOD)
- 3. Rial Oman (OMR)
- 2. Đồng Dinar Bahrain (BHD)
- 1. Dinar Kuwait (KWD)
- Phần kết luận
TOP 20 loại tiền tệ cao nhất thế giới năm 2024
Năm 2023, các loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới sẽ được thảo luận, nhấn mạnh rằng đồng đô la Mỹ, mặc dù là loại tiền được giao dịch nhiều nhất, nhưng lại không nằm trong top 10. Các yếu tố thách thức sự thống trị của đồng đô la bao gồm sự trỗi dậy của Nhân dân tệ Trung Quốc, lo ngại về các biện pháp trừng phạt kinh tế, và sự xuất hiện của các loại tiền kỹ thuật số. Sau đó, 20 loại tiền tệ cao nhất vào năm 2023 sẽ được liệt kê, bao gồm Real Brazil, Đô la Fiji, Lev Bulgaria, Đô la New Zealand, Đô la Úc, Đô la Brunei, Đô la Singapore, Đô la Canada, Đô la Bermudian và Balboa Panama, cùng với các loại tiền khác. Những loại tiền tệ này được mô tả ngắn gọn, cùng với bối cảnh lịch sử và ý nghĩa kinh tế của chúng. Mối liên kết giữa các loại tiền tệ này với sự phát triển địa chính trị và tài chính toàn cầu cũng được thảo luận, làm nổi bật bối cảnh phát triển của các loại tiền tệ quốc tế.
- Những thách thức đối với đồng đô la Mỹ
- 20. Real Brazil (BRL)
- 19. Đô la Fiji (FJD)
- 18. Đồng tiền Bungari (BGN)
- 17. Đô la New Zealand (NZD)
- 16. Đô la Úc (AUD)
- 15. Đồng đô la Brunei (BND)
- 14. Đồng đô la Singapore (SGD)
- 13. Đồng đô la Canada (CAD)
- 12. Đồng đô la Bermuda (BMD)
- 11. Balboa Panama (PAB)
- 10. Đô la Bahamas (BSD)
- 9. Đô la Mỹ (USD)
- 8. Franc Thụy Sĩ (CHF)
- 7. Đồng Euro (EUR)
- 6. Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
- 5. Bảng Anh (GBP)
- 4. Đồng Dinar Jordan (JOD)
- 3. Rial Oman (OMR)
- 2. Đồng Dinar Bahrain (BHD)
- 1. Dinar Kuwait (KWD)
- Phần kết luận
TOP 10 loại tiền tệ yếu nhất thế giới năm 2023 đã được thảo luận với bạn. Bạn có chú ý đến chủ đề về loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới không? Cái nào có giá trị hơn: đồng bảng Anh, đồng đô la Mỹ hay đồng euro? Họ không theo bất kỳ cách nào. Đồng đô la Mỹ, mặc dù là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, thậm chí còn không nằm trong danh sách 10 loại tiền tệ hàng đầu.
Đồng đô la Mỹ được thừa nhận rộng rãi là đồng tiền có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Về cơ bản, đây là loại tiền tệ được giao dịch thường xuyên nhất trên trường quốc tế. Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ không phải là loại tiền mạnh nhất trong số khoảng 180 loại tiền tệ truyền thống được công nhận trên toàn cầu là hình thức thanh toán hợp pháp. Điều này có thể gây ngạc nhiên cho một số người. Tiền không có giá trị từ hàng hóa hữu hình, chẳng hạn như vàng hoặc bạc, được cho là có mệnh giá bằng tiền pháp định.
Khi so sánh với giá trị của một đô la, các loại tiền tệ khác có sức mua lớn hơn. Chúng tôi đã xác định 20 loại tiền tệ mạnh nhất thế giới bằng cách phân tích giá trị tương đối của chúng so với đồng đô la Mỹ.
Những thách thức đối với đồng đô la Mỹ
Đồng bạc xanh, được tính bằng đô la Mỹ, chiếm 59% tổng dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương, khiến nó trở thành đồng tiền dự trữ có thị phần cao nhất trên thế giới. Đồng đô la Mỹ được sử dụng làm đơn vị tính toán cho gần một nửa tổng số khoản vay và nợ nước ngoài, đồng thời nó cũng được sử dụng cho gần một nửa tổng số hóa đơn liên quan đến thương mại quốc tế. Theo một nghiên cứu được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) công bố, tỷ trọng đồng tiền dự trữ hàng đầu đã bị xói mòn trong những thập kỷ gần đây. Kể từ khi đồng Euro ra đời vào năm 1999, tỷ lệ dự trữ ngoại tệ của các ngân hàng trung ương được giữ bằng đô la Mỹ đã giảm từ 71% xuống 59%.
Theo một nghiên cứu do Cơ quan Nghiên cứu Quốc hội thực hiện vào năm 2022, vị thế thống trị toàn cầu của Đồng đô la Mỹ phải đối mặt với ba mối đe dọa chính do sự phát triển của cả nền kinh tế toàn cầu và bối cảnh địa chính trị gây ra. Kể từ những năm 1990, Trung Quốc đã đạt được thành công kinh tế đáng kể, điều này đã thúc đẩy chính phủ Trung Quốc ở Bắc Kinh xem xét các biện pháp nhằm thúc đẩy việc sử dụng đồng Nhân dân tệ làm tiền tệ thương mại.

Ngoài ra, việc chính phủ Hoa Kỳ sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để đạt được các mục tiêu chính sách đối ngoại của mình có thể gây rủi ro cho vị thế chủ chốt của hệ thống tài chính Hoa Kỳ. Một số quốc gia trên thế giới đang gặp khó khăn về kinh tế và chính phủ của họ đang tìm kiếm các phương pháp để ít phụ thuộc hơn vào đồng đô la Mỹ. Tỷ lệ xuất khẩu của Nga sang các quốc gia thành viên BRICS được thanh toán bằng đô la Mỹ dự kiến sẽ giảm từ 85% vào năm 2018 xuống chỉ còn 36% vào năm 2022, như một minh chứng cho xu hướng này.
Theo kết quả của một nghiên cứu do Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) thực hiện vào năm 2021, hơn 90% ngân hàng trung ương trên thế giới hiện đang nỗ lực phát triển tiền tệ kỹ thuật số và khoảng 1/4 trong số các tổ chức này đang tiến hành các chương trình thử nghiệm. .
20. Real Brazil (BRL)

[1 BRL = 0,2 USD ]
Đồng Real Brazil là đồng tiền đấu thầu chính thức ở Brazil với tỷ giá chuyển đổi là 0,19 đổi 1 đô la. BRL được giới thiệu vào ngày 1 tháng 7 năm 1994, dưới thời tổng thống Itamar Franco. BRL xếp cuối cùng ở vị trí thứ 20 trong danh sách các loại tiền tệ mạnh nhất thế giới của chúng tôi. Brazil là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu thế giới về quặng sắt, dầu thô, đậu nành, đường, cà phê, ngô, v.v..
19. Đô la Fiji (FJD)

[1 FJD = 0,44 USD ]
Đồng bảng Fiji là tiền tệ quốc gia từ năm 1867 đến năm 1873, khi nó được thay thế bằng đồng đô la Fiji, được lưu hành từ năm 1967. Đồng đô la Fiji đã được lưu hành kể từ năm 1967. Khi đồng đô la lần đầu tiên được tung ra thị trường, từ 'đô la' được chọn thay vì 'bảng Anh' vì nó truyền tải giá trị của một đô la Mỹ tốt hơn.
18. Đồng tiền Bungari (BGN)

[1 BGN = 0,55 USD ]
Năm 1881, đất nước Bulgaria đã sử dụng đồng lev làm tiền tệ chính thức. Vào thời điểm đó, một lev tương đương với một franc Pháp. Kể từ khi gia nhập EU vào năm 2007, Bulgaria đã đặt mục tiêu chính là thay thế đồng tiền quốc gia bằng đồng euro vào năm 2025.
17. Đô la New Zealand (NZD)

[1 NZD = 0,59 USD ]
Đô la New Zealand là loại tiền tệ được sử dụng trên toàn bộ đất nước New Zealand, bao gồm tất cả các lãnh thổ đảo và Phụ thuộc Ross. Nó tiếp quản đồng bảng New Zealand, được lưu hành từ năm 1933 và được giới thiệu vào năm 1967.
16. Đô la Úc (AUD)

[1 AUD = 0,64 USD ]
Khi được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1966 để thay thế đồng bảng Úc, đồng đô la Úc lần đầu tiên được gắn với đồng bảng Anh (điều này là thông lệ vào thời điểm đó). Sự sắp xếp này kéo dài cho đến năm 1967, khi những thay đổi về đồng bảng Anh khiến đồng đô la Úc trở nên độc lập với đồng bảng Anh.
Ngoài việc được chấp nhận là tiền mặt hợp pháp trên Đảo Giáng sinh, Quần đảo Cocos (Keeling) và Đảo Norfolk, đồng đô la Úc còn là tiền tệ chính thức của Kiribati, Nauru và Tuvalu. Đồng đô la Úc cũng được đấu thầu hợp pháp trên Đảo Norfolk.
15. Đồng đô la Brunei (BND)

[1 BND = 0,73 USD ]
Sau khi Singapore giành được độc lập từ Malaysia vào năm 1967, đồng đô la Malayan và Borneo của Anh được thay thế bằng đồng đô la Brunei làm tiền tệ chính thức của Brunei. Tiền tệ của cả hai nước, đồng đô la Singapore và đồng đô la Brunei, có thể được trao đổi với nhau và được sử dụng tự do ở mọi nơi ở cả hai quốc gia.
Brunei là một quốc gia rất nhỏ nhưng có mức sống cao. Doanh thu từ ngành dầu khí chiếm một nửa GDP cả nước. Brunei có GDP (PPP) bình quân đầu người cao thứ chín so với bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
14. Đồng đô la Singapore (SGD)

[1 SGD = 0,73 USD ]
Đồng đô la Singapore được thông qua vào năm 1968 do sự giải thể của liên minh tiền tệ tồn tại giữa Singapore, Brunei và Malaysia. Điều này xảy ra sau khi Singapore tuyên bố độc lập khỏi Malaysia vào năm 1967 và thành lập Hội đồng Ủy viên Tiền tệ.
Kể từ đó, Singapore đã có những bước tiến vượt bậc về mặt kinh tế và hiện có dự trữ ngoại tệ lớn thứ 11 trong danh sách các quốc gia trên toàn cầu.
Mặc dù quyền chọn đổi đô la Singapore lấy đồng ringgit của Malaysia đã bị loại bỏ vào năm 1973, nhưng ngày nay đồng đô la Singapore và đồng đô la Brunei vẫn có thể được trao đổi với nhau với cùng tỷ giá.
13. Đồng đô la Canada (CAD)

[1 CAD = 0,73 USD ]
Sau khi tỉnh Canada, New Brunswick và Nova Scotia được tập hợp lại để thành lập liên bang Canada vào năm 1867, đồng đô la Canada được thành lập làm tiền tệ chính thức của đất nước. Trước thời điểm đó, mỗi tỉnh có đồng tiền riêng, nhưng vào năm 1871, chính phủ liên bang đã phê chuẩn Đạo luật tiền tệ thống nhất, khiến đồng đô la Canada trở thành tiền tệ chính thức của đất nước. Trước đó, mỗi tỉnh có đồng tiền riêng.
Do hình ảnh một con loon thông thường, một loài chim có nguồn gốc từ Canada, trên mặt trước của đồng xu một đô la, loại tiền này đôi khi được gọi là "loonie".
12. Đồng đô la Bermuda (BMD)

[1 BMD = 1 USD ]
Đồng đô la Bermuda được gắn với đồng đô la Mỹ, đồng tiền này có sức mua ở Bermuda tương đương với BMD.
Thu nhập bình quân đầu người của Bermuda cực kỳ cao và hiện đứng thứ tư trên thế giới nhờ ngành dịch vụ tài chính nước ngoài cũng như ngành du lịch.
11. Balboa Panama (PAB)

[1 PAB = 1 USD ]
Ngoài ra, đồng balboa của Panama được gắn với giá trị của đồng đô la Mỹ và nó đã được lưu hành kể từ khi Panama giành được độc lập từ Colombia vào năm 1902. Điều đáng chú ý là Panama không có ngân hàng trung ương; đúng hơn, chính phủ kiểm soát hai ngân hàng độc lập chịu trách nhiệm quản lý tài chính của Panama.
10. Đô la Bahamas (BSD)

[1 BSD = 1 USD ]
Kể từ năm 1966, đồng đô la Bahamas đã đóng vai trò là hình thức tiền tệ chính của đất nước. Do tỷ giá hối đoái được ấn định cố định với đồng đô la Mỹ nên giá trị của một đô la Bahamas luôn tương đương với một đô la Mỹ. Bahamas đã trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới tung ra hình thức tiền kỹ thuật số hợp pháp của riêng mình vào năm 2020. Họ đã làm như vậy bằng cách tung ra Sand Dollar như một giải pháp thay thế nhằm nỗ lực đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang sử dụng các phương thức thanh toán kỹ thuật số.
9. Đô la Mỹ (USD)

[1 USD = 1 USD ]
Đồng đô la Mỹ , mặc dù ở vị trí thứ chín trong danh sách, nhưng được phân biệt bởi một số đặc điểm đặc biệt mạnh mẽ. Đồng đô la Mỹ, chiếm 58,81% tổng dự trữ trên toàn cầu, hiện đang và liên tục giữ vị trí là đồng tiền dự trữ quan trọng nhất trên thế giới.
Kể từ những năm 1970, đồng đô la Mỹ đã trở thành phương tiện trao đổi mua bán dầu, mặt hàng chịu trách nhiệm chính cho sức mạnh của bốn loại tiền tệ hàng đầu. Do sự vượt trội về kinh tế (và quân sự) của Hoa Kỳ và sự sẵn có rộng rãi của đồng đô la, trên thực tế tất cả các giao dịch liên quan đến dầu đều được thực hiện bằng đô la. Đây là thế độc quyền mà Hoa Kỳ đã duy trì thành công. Điều này cho thấy phần lớn các quốc gia đều có một lượng đô la đáng kể trong dự trữ của mình, được gọi là petrodollars. Petrodollars là đô la còn lại sau khi trả tiền dầu.
8. Franc Thụy Sĩ (CHF)

[1 CHF = 1,12 USD ]
Đồng franc Thụy Sĩ có tỷ lệ lạm phát thuộc hàng thấp nhất trong lịch sử, khiến nó không chỉ là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất mà còn là loại tiền tệ mạnh thứ tám trên thế giới. Tỷ lệ lạm phát ở Thụy Sĩ là 3,3%, khá gần với mức cao nhất trong 30 năm qua.
Do mức độ ổn định chung, mức độ minh bạch báo cáo tài chính cao và lãi suất ngân hàng thấp, Thụy Sĩ không chỉ là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới mà còn là một trong những quốc gia có số lượng đầu tư trực tiếp nước ngoài cao nhất. .
7. Đồng Euro (EUR)

[1 EUR = 1,07 USD ]
Liên minh châu Âu (EU) có 27 quốc gia thành viên, 20 trong số đó sử dụng đồng Euro làm tiền tệ chính thức. Đồng Euro là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Đô la Mỹ.
Liên minh Châu Âu giới thiệu đồng euro vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, nhưng trong ba năm đầu tiên, nó chỉ được sử dụng cho mục đích thanh toán điện tử và kế toán. Đó là sự chuyển đổi sâu rộng nhất của loại hình này trong lịch sử tiền tệ khi vào năm 2002, tiền tệ được cung cấp cho công chúng ở 12 quốc gia thành viên EU dưới dạng tiền xu và tiền giấy. Vào ngày đầu tiên của tháng 1 năm 2023, Croatia sẽ trở thành thành viên mới nhất của Khu vực đồng euro.
6. Đô la Quần đảo Cayman (KYD)

[1 KYD = 1,2 USD]
Sau khi Quần đảo Cayman độc lập khỏi Jamaica vào năm 1972, họ bắt đầu sử dụng đồng tiền riêng của mình mà họ gọi là Đô la Quần đảo Cayman. Tuy nhiên, trong vài tháng đầu năm đó, họ vẫn tiếp tục sử dụng Đồng đô la Jamaica. Do Quần đảo Cayman không phải chịu thuế thu nhập nên các tổ chức tài chính như ngân hàng, quỹ phòng hộ và công ty bảo hiểm đổ xô đến đó.
Đô la Quần đảo Cayman được gắn với giá trị của Đô la Mỹ mặc dù thực tế Quần đảo Cayman là Lãnh thổ hải ngoại của Anh. Nó rất gần với GBP về giá trị và hai loại tiền tệ này thường giao dịch ở vị trí trong danh sách giá trị. Một đô la Quần đảo Cayman hiện tương đương với 0,99 bảng Anh tính đến thời điểm viết bài này.
5. Bảng Anh (GBP)

[1 bảng Anh = 1,26 đô la Mỹ ]
Kể từ khoảng năm 800, đồng Bảng Anh đã xuất hiện và trở thành loại tiền tệ lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay. Nó còn được gọi là bảng Anh, hay đồng bảng Anh, một thuật ngữ có nguồn gốc từ nguyên có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Vương quốc Anh có nền kinh tế phát triển cao và London đã nổi lên như một trung tâm tài chính lớn, cả hai đều góp phần đưa đồng bảng Anh trở thành một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới.
Tỷ giá hối đoái của loại tiền này so với đồng đô la Mỹ được gọi là cáp và nó tiếp tục là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất và được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
4. Đồng Dinar Jordan (JOD)

[1 JOD = 1,41 USD]
Kể từ năm 1950, khi nó thay thế Bảng Palestine làm tiền tệ chính của Jordan, Dinar Jordan đã đóng vai trò là tiền tệ chính của đất nước. Đồng Dinar Jordan hiện được gắn với đồng đô la Mỹ cho đến ngày nay.
Giá dầu là yếu tố chính quyết định giá trị của đồng dinar Jordan; tuy nhiên, giá trị của đồng dinar một phần là do chiến lược của chính phủ Jordan nhằm duy trì mức độ kiểm soát cao đối với tỷ giá hối đoái. Mặc dù vậy, hoạt động kinh tế ở Jordan vẫn đang suy giảm, điều này có thể dẫn đến sự mất giá của đồng tiền trong những năm tới.
3. Rial Oman (OMR)

[1 OMR = 2,6 USD]
Nó được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1970 và được đặt tên là "Saidi Rial" để vinh danh vương quốc Oman, nơi được gọi là "Nhà của Al Said". Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính ở Oman năm 1970, đồng tiền này đã được khôi phục vào năm sau với tên gọi Rial Oman và duy trì giá trị trước đó về mặt tỷ giá hối đoái.
Dự trữ dầu khổng lồ góp phần đáng kể vào giá trị của đồng tiền này. Trong vài thập kỷ trước, Oman cũng đã có những nỗ lực đáng kể để hiện đại hóa đất nước và đa dạng hóa nguồn thu của đất nước, từ đó đưa đất nước trở thành một nền kinh tế hùng mạnh, phát triển với mức sống rất cao.
2. Đồng Dinar Bahrain (BHD)

[1 BHD = 2,65 USD]
Bahrain nằm xa hơn về phía nam trong Vịnh Ba Tư và là quê hương của Đồng Dinar Bahrain, đồng tiền mạnh thứ hai thế giới. Dự trữ dầu ở vương quốc Bahrain là nguồn đóng góp chính cho mức độ giàu có cao của đất nước, chiếm hơn 85% GDP. Điều này cũng tương tự như tình hình ở Kuwait.
Ngoài ra, Dinar Bahrain có vị trí đặc quyền bên trong đất nước Bahrain. Riyal, tiền tệ của Ả Rập Saudi, có thể được sử dụng ở Bahrain, mặc dù Đô la Bahrain không được công nhận là tiền tệ ở đó.
1. Dinar Kuwait (KWD)

[1 KWD = 3,24 USD]
Đồng dinar Kuwait thường được coi là loại tiền tệ mạnh nhất được sử dụng hiện nay. Ban đầu nó được chốt ở tỷ giá hối đoái giống hệt với tỷ giá của Đồng bảng Anh (GBP) khi nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1960, cùng năm mà quốc gia này giành được độc lập từ chủ quyền của Anh.
Sau khi Iraq xâm chiếm Kuwait năm 1990, đồng Dinar của Iraq tạm thời thay thế nó. Tuy nhiên, nó đã được phục hồi sau khi họ được giải phóng và do bị đánh cắp một lượng lớn tiền giấy, phiên bản trước đó của Đồng Dinar Kuwait đã bị vô hiệu hóa và một phiên bản mới đã được thành lập.
Kể từ đó, giá trị của đồng tiền này đã tăng lên hàng đầu, điều này có được nhờ trữ lượng dầu mỏ khổng lồ của đất nước (đóng góp 80% GDP cả nước), không có thuế thu nhập và tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp. Ngoài ra, Kuwait có một số lượng đáng kể người nước ngoài, chiếm hơn 60% tổng dân số.
Phần kết luận
Đây là 20 loại tiền tệ có giá trị lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, mục đích của danh sách vừa trình bày là đưa ra một khái niệm cơ bản; có thể nó không đại diện cho những thay đổi gần đây nhất vì tỷ giá hối đoái không bao giờ ổn định và thay vào đó rất nhạy cảm với nhiều loại cú sốc kinh tế khác nhau.
Tài liệu trình bày ở trên đã được lựa chọn nghiêm ngặt bằng cách sử dụng các nguồn thông tin được công nhận rộng rãi; Tuy nhiên, ngay cả những nguồn này cũng có thể gặp phải những khó khăn như dữ liệu chậm hoặc đầu vào sai.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng các quốc gia có đồng tiền gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc bảng Anh không được đưa vào vì chúng không có giá trị gì; họ chỉ chiếm không gian. Thay vào đó, những người muốn có thông tin như vậy có thể kiểm tra tỷ giá hối đoái của đồng tiền chính của họ.
TOP 10 loại tiền tệ yếu nhất thế giới năm 2023 đã được thảo luận với bạn. Bạn có chú ý đến chủ đề về loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới không? Cái nào có giá trị hơn: đồng bảng Anh, đồng đô la Mỹ hay đồng euro? Họ không theo bất kỳ cách nào. Đồng đô la Mỹ, mặc dù là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, thậm chí còn không nằm trong danh sách 10 loại tiền tệ hàng đầu.
Đồng đô la Mỹ được thừa nhận rộng rãi là đồng tiền có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Về cơ bản, đây là loại tiền tệ được giao dịch thường xuyên nhất trên trường quốc tế. Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ không phải là loại tiền mạnh nhất trong số khoảng 180 loại tiền tệ truyền thống được công nhận trên toàn cầu là hình thức thanh toán hợp pháp. Điều này có thể gây ngạc nhiên cho một số người. Tiền không có giá trị từ hàng hóa hữu hình, chẳng hạn như vàng hoặc bạc, được cho là có mệnh giá bằng tiền pháp định.
Khi so sánh với giá trị của một đô la, các loại tiền tệ khác có sức mua lớn hơn. Chúng tôi đã xác định 20 loại tiền tệ mạnh nhất thế giới bằng cách phân tích giá trị tương đối của chúng so với đồng đô la Mỹ.
Những thách thức đối với đồng đô la Mỹ
Đồng bạc xanh, được tính bằng đô la Mỹ, chiếm 59% tổng dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương, khiến nó trở thành đồng tiền dự trữ có thị phần cao nhất trên thế giới. Đồng đô la Mỹ được sử dụng làm đơn vị tính toán cho gần một nửa tổng số khoản vay và nợ nước ngoài, đồng thời nó cũng được sử dụng cho gần một nửa tổng số hóa đơn liên quan đến thương mại quốc tế. Theo một nghiên cứu được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) công bố, tỷ trọng đồng tiền dự trữ hàng đầu đã bị xói mòn trong những thập kỷ gần đây. Kể từ khi đồng Euro ra đời vào năm 1999, tỷ lệ dự trữ ngoại tệ của các ngân hàng trung ương được giữ bằng đô la Mỹ đã giảm từ 71% xuống 59%.
Theo một nghiên cứu do Cơ quan Nghiên cứu Quốc hội thực hiện vào năm 2022, vị thế thống trị toàn cầu của Đồng đô la Mỹ phải đối mặt với ba mối đe dọa chính do sự phát triển của cả nền kinh tế toàn cầu và bối cảnh địa chính trị gây ra. Kể từ những năm 1990, Trung Quốc đã đạt được thành công kinh tế đáng kể, điều này đã thúc đẩy chính phủ Trung Quốc ở Bắc Kinh xem xét các biện pháp nhằm thúc đẩy việc sử dụng đồng Nhân dân tệ làm tiền tệ thương mại.

Ngoài ra, việc chính phủ Hoa Kỳ sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để đạt được các mục tiêu chính sách đối ngoại của mình có thể gây rủi ro cho vị thế chủ chốt của hệ thống tài chính Hoa Kỳ. Một số quốc gia trên thế giới đang gặp khó khăn về kinh tế và chính phủ của họ đang tìm kiếm các phương pháp để ít phụ thuộc hơn vào đồng đô la Mỹ. Tỷ lệ xuất khẩu của Nga sang các quốc gia thành viên BRICS được thanh toán bằng đô la Mỹ dự kiến sẽ giảm từ 85% vào năm 2018 xuống chỉ còn 36% vào năm 2022, như một minh chứng cho xu hướng này.
Theo kết quả của một nghiên cứu do Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) thực hiện vào năm 2021, hơn 90% ngân hàng trung ương trên thế giới hiện đang nỗ lực phát triển tiền tệ kỹ thuật số và khoảng 1/4 trong số các tổ chức này đang tiến hành các chương trình thử nghiệm. .
20. Real Brazil (BRL)

[1 BRL = 0,2 USD ]
Đồng Real Brazil là đồng tiền đấu thầu chính thức ở Brazil với tỷ giá chuyển đổi là 0,19 đổi 1 đô la. BRL được giới thiệu vào ngày 1 tháng 7 năm 1994, dưới thời tổng thống Itamar Franco. BRL xếp cuối cùng ở vị trí thứ 20 trong danh sách các loại tiền tệ mạnh nhất thế giới của chúng tôi. Brazil là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu thế giới về quặng sắt, dầu thô, đậu nành, đường, cà phê, ngô, v.v..
19. Đô la Fiji (FJD)

[1 FJD = 0,44 USD ]
Đồng bảng Fiji là tiền tệ quốc gia từ năm 1867 đến năm 1873, khi nó được thay thế bằng đồng đô la Fiji, được lưu hành từ năm 1967. Đồng đô la Fiji đã được lưu hành kể từ năm 1967. Khi đồng đô la lần đầu tiên được tung ra thị trường, từ 'đô la' được chọn thay vì 'bảng Anh' vì nó truyền tải giá trị của một đô la Mỹ tốt hơn.
18. Đồng tiền Bungari (BGN)

[1 BGN = 0,55 USD ]
Năm 1881, đất nước Bulgaria đã sử dụng đồng lev làm tiền tệ chính thức. Vào thời điểm đó, một lev tương đương với một franc Pháp. Kể từ khi gia nhập EU vào năm 2007, Bulgaria đã đặt mục tiêu chính là thay thế đồng tiền quốc gia bằng đồng euro vào năm 2025.
17. Đô la New Zealand (NZD)

[1 NZD = 0,59 USD ]
Đô la New Zealand là loại tiền tệ được sử dụng trên toàn bộ đất nước New Zealand, bao gồm tất cả các lãnh thổ đảo và Phụ thuộc Ross. Nó tiếp quản đồng bảng New Zealand, được lưu hành từ năm 1933 và được giới thiệu vào năm 1967.
16. Đô la Úc (AUD)

[1 AUD = 0,64 USD ]
Khi được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1966 để thay thế đồng bảng Úc, đồng đô la Úc lần đầu tiên được gắn với đồng bảng Anh (điều này là thông lệ vào thời điểm đó). Sự sắp xếp này kéo dài cho đến năm 1967, khi những thay đổi về đồng bảng Anh khiến đồng đô la Úc trở nên độc lập với đồng bảng Anh.
Ngoài việc được chấp nhận là tiền mặt hợp pháp trên Đảo Giáng sinh, Quần đảo Cocos (Keeling) và Đảo Norfolk, đồng đô la Úc còn là tiền tệ chính thức của Kiribati, Nauru và Tuvalu. Đồng đô la Úc cũng được đấu thầu hợp pháp trên Đảo Norfolk.
15. Đồng đô la Brunei (BND)

[1 BND = 0,73 USD ]
Sau khi Singapore giành được độc lập từ Malaysia vào năm 1967, đồng đô la Malayan và Borneo của Anh được thay thế bằng đồng đô la Brunei làm tiền tệ chính thức của Brunei. Tiền tệ của cả hai nước, đồng đô la Singapore và đồng đô la Brunei, có thể được trao đổi với nhau và được sử dụng tự do ở mọi nơi ở cả hai quốc gia.
Brunei là một quốc gia rất nhỏ nhưng có mức sống cao. Doanh thu từ ngành dầu khí chiếm một nửa GDP cả nước. Brunei có GDP (PPP) bình quân đầu người cao thứ chín so với bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
14. Đồng đô la Singapore (SGD)

[1 SGD = 0,73 USD ]
Đồng đô la Singapore được thông qua vào năm 1968 do sự giải thể của liên minh tiền tệ tồn tại giữa Singapore, Brunei và Malaysia. Điều này xảy ra sau khi Singapore tuyên bố độc lập khỏi Malaysia vào năm 1967 và thành lập Hội đồng Ủy viên Tiền tệ.
Kể từ đó, Singapore đã có những bước tiến vượt bậc về mặt kinh tế và hiện có dự trữ ngoại tệ lớn thứ 11 trong danh sách các quốc gia trên toàn cầu.
Mặc dù quyền chọn đổi đô la Singapore lấy đồng ringgit của Malaysia đã bị loại bỏ vào năm 1973, nhưng ngày nay đồng đô la Singapore và đồng đô la Brunei vẫn có thể được trao đổi với nhau với cùng tỷ giá.
13. Đồng đô la Canada (CAD)

[1 CAD = 0,73 USD ]
Sau khi tỉnh Canada, New Brunswick và Nova Scotia được tập hợp lại để thành lập liên bang Canada vào năm 1867, đồng đô la Canada được thành lập làm tiền tệ chính thức của đất nước. Trước thời điểm đó, mỗi tỉnh có đồng tiền riêng, nhưng vào năm 1871, chính phủ liên bang đã phê chuẩn Đạo luật tiền tệ thống nhất, khiến đồng đô la Canada trở thành tiền tệ chính thức của đất nước. Trước đó, mỗi tỉnh có đồng tiền riêng.
Do hình ảnh một con loon thông thường, một loài chim có nguồn gốc từ Canada, trên mặt trước của đồng xu một đô la, loại tiền này đôi khi được gọi là "loonie".
12. Đồng đô la Bermuda (BMD)

[1 BMD = 1 USD ]
Đồng đô la Bermuda được gắn với đồng đô la Mỹ, đồng tiền này có sức mua ở Bermuda tương đương với BMD.
Thu nhập bình quân đầu người của Bermuda cực kỳ cao và hiện đứng thứ tư trên thế giới nhờ ngành dịch vụ tài chính nước ngoài cũng như ngành du lịch.
11. Balboa Panama (PAB)

[1 PAB = 1 USD ]
Ngoài ra, đồng balboa của Panama được gắn với giá trị của đồng đô la Mỹ và nó đã được lưu hành kể từ khi Panama giành được độc lập từ Colombia vào năm 1902. Điều đáng chú ý là Panama không có ngân hàng trung ương; đúng hơn, chính phủ kiểm soát hai ngân hàng độc lập chịu trách nhiệm quản lý tài chính của Panama.
10. Đô la Bahamas (BSD)

[1 BSD = 1 USD ]
Kể từ năm 1966, đồng đô la Bahamas đã đóng vai trò là hình thức tiền tệ chính của đất nước. Do tỷ giá hối đoái được ấn định cố định với đồng đô la Mỹ nên giá trị của một đô la Bahamas luôn tương đương với một đô la Mỹ. Bahamas đã trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới tung ra hình thức tiền kỹ thuật số hợp pháp của riêng mình vào năm 2020. Họ đã làm như vậy bằng cách tung ra Sand Dollar như một giải pháp thay thế nhằm nỗ lực đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang sử dụng các phương thức thanh toán kỹ thuật số.
9. Đô la Mỹ (USD)

[1 USD = 1 USD ]
Đồng đô la Mỹ , mặc dù ở vị trí thứ chín trong danh sách, nhưng được phân biệt bởi một số đặc điểm đặc biệt mạnh mẽ. Đồng đô la Mỹ, chiếm 58,81% tổng dự trữ trên toàn cầu, hiện đang và liên tục giữ vị trí là đồng tiền dự trữ quan trọng nhất trên thế giới.
Kể từ những năm 1970, đồng đô la Mỹ đã trở thành phương tiện trao đổi mua bán dầu, mặt hàng chịu trách nhiệm chính cho sức mạnh của bốn loại tiền tệ hàng đầu. Do sự vượt trội về kinh tế (và quân sự) của Hoa Kỳ và sự sẵn có rộng rãi của đồng đô la, trên thực tế tất cả các giao dịch liên quan đến dầu đều được thực hiện bằng đô la. Đây là thế độc quyền mà Hoa Kỳ đã duy trì thành công. Điều này cho thấy phần lớn các quốc gia đều có một lượng đô la đáng kể trong dự trữ của mình, được gọi là petrodollars. Petrodollars là đô la còn lại sau khi trả tiền dầu.
8. Franc Thụy Sĩ (CHF)

[1 CHF = 1,12 USD ]
Đồng franc Thụy Sĩ có tỷ lệ lạm phát thuộc hàng thấp nhất trong lịch sử, khiến nó không chỉ là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất mà còn là loại tiền tệ mạnh thứ tám trên thế giới. Tỷ lệ lạm phát ở Thụy Sĩ là 3,3%, khá gần với mức cao nhất trong 30 năm qua.
Do mức độ ổn định chung, mức độ minh bạch báo cáo tài chính cao và lãi suất ngân hàng thấp, Thụy Sĩ không chỉ là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới mà còn là một trong những quốc gia có số lượng đầu tư trực tiếp nước ngoài cao nhất. .
7. Đồng Euro (EUR)

[1 EUR = 1,07 USD ]
Liên minh châu Âu (EU) có 27 quốc gia thành viên, 20 trong số đó sử dụng đồng Euro làm tiền tệ chính thức. Đồng Euro là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Đô la Mỹ.
Liên minh Châu Âu giới thiệu đồng euro vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, nhưng trong ba năm đầu tiên, nó chỉ được sử dụng cho mục đích thanh toán điện tử và kế toán. Đó là sự chuyển đổi sâu rộng nhất của loại hình này trong lịch sử tiền tệ khi vào năm 2002, tiền tệ được cung cấp cho công chúng ở 12 quốc gia thành viên EU dưới dạng tiền xu và tiền giấy. Vào ngày đầu tiên của tháng 1 năm 2023, Croatia sẽ trở thành thành viên mới nhất của Khu vực đồng euro.
6. Đô la Quần đảo Cayman (KYD)

[1 KYD = 1,2 USD]
Sau khi Quần đảo Cayman độc lập khỏi Jamaica vào năm 1972, họ bắt đầu sử dụng đồng tiền riêng của mình mà họ gọi là Đô la Quần đảo Cayman. Tuy nhiên, trong vài tháng đầu năm đó, họ vẫn tiếp tục sử dụng Đồng đô la Jamaica. Do Quần đảo Cayman không phải chịu thuế thu nhập nên các tổ chức tài chính như ngân hàng, quỹ phòng hộ và công ty bảo hiểm đổ xô đến đó.
Đô la Quần đảo Cayman được gắn với giá trị của Đô la Mỹ mặc dù thực tế Quần đảo Cayman là Lãnh thổ hải ngoại của Anh. Nó rất gần với GBP về giá trị và hai loại tiền tệ này thường giao dịch ở vị trí trong danh sách giá trị. Một đô la Quần đảo Cayman hiện tương đương với 0,99 bảng Anh tính đến thời điểm viết bài này.
5. Bảng Anh (GBP)

[1 bảng Anh = 1,26 đô la Mỹ ]
Kể từ khoảng năm 800, đồng Bảng Anh đã xuất hiện và trở thành loại tiền tệ lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay. Nó còn được gọi là bảng Anh, hay đồng bảng Anh, một thuật ngữ có nguồn gốc từ nguyên có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Vương quốc Anh có nền kinh tế phát triển cao và London đã nổi lên như một trung tâm tài chính lớn, cả hai đều góp phần đưa đồng bảng Anh trở thành một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới.
Tỷ giá hối đoái của loại tiền này so với đồng đô la Mỹ được gọi là cáp và nó tiếp tục là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất và được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
4. Đồng Dinar Jordan (JOD)

[1 JOD = 1,41 USD]
Kể từ năm 1950, khi nó thay thế Bảng Palestine làm tiền tệ chính của Jordan, Dinar Jordan đã đóng vai trò là tiền tệ chính của đất nước. Đồng Dinar Jordan hiện được gắn với đồng đô la Mỹ cho đến ngày nay.
Giá dầu là yếu tố chính quyết định giá trị của đồng dinar Jordan; tuy nhiên, giá trị của đồng dinar một phần là do chiến lược của chính phủ Jordan nhằm duy trì mức độ kiểm soát cao đối với tỷ giá hối đoái. Mặc dù vậy, hoạt động kinh tế ở Jordan vẫn đang suy giảm, điều này có thể dẫn đến sự mất giá của đồng tiền trong những năm tới.
3. Rial Oman (OMR)

[1 OMR = 2,6 USD]
Nó được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1970 và được đặt tên là "Saidi Rial" để vinh danh vương quốc Oman, nơi được gọi là "Nhà của Al Said". Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính ở Oman năm 1970, đồng tiền này đã được khôi phục vào năm sau với tên gọi Rial Oman và duy trì giá trị trước đó về mặt tỷ giá hối đoái.
Dự trữ dầu khổng lồ góp phần đáng kể vào giá trị của đồng tiền này. Trong vài thập kỷ trước, Oman cũng đã có những nỗ lực đáng kể để hiện đại hóa đất nước và đa dạng hóa nguồn thu của đất nước, từ đó đưa đất nước trở thành một nền kinh tế hùng mạnh, phát triển với mức sống rất cao.
2. Đồng Dinar Bahrain (BHD)

[1 BHD = 2,65 USD]
Bahrain nằm xa hơn về phía nam trong Vịnh Ba Tư và là quê hương của Đồng Dinar Bahrain, đồng tiền mạnh thứ hai thế giới. Dự trữ dầu ở vương quốc Bahrain là nguồn đóng góp chính cho mức độ giàu có cao của đất nước, chiếm hơn 85% GDP. Điều này cũng tương tự như tình hình ở Kuwait.
Ngoài ra, Dinar Bahrain có vị trí đặc quyền bên trong đất nước Bahrain. Riyal, tiền tệ của Ả Rập Saudi, có thể được sử dụng ở Bahrain, mặc dù Đô la Bahrain không được công nhận là tiền tệ ở đó.
1. Dinar Kuwait (KWD)

[1 KWD = 3,24 USD]
Đồng dinar Kuwait thường được coi là loại tiền tệ mạnh nhất được sử dụng hiện nay. Ban đầu nó được chốt ở tỷ giá hối đoái giống hệt với tỷ giá của Đồng bảng Anh (GBP) khi nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1960, cùng năm mà quốc gia này giành được độc lập từ chủ quyền của Anh.
Sau khi Iraq xâm chiếm Kuwait năm 1990, đồng Dinar của Iraq tạm thời thay thế nó. Tuy nhiên, nó đã được phục hồi sau khi họ được giải phóng và do bị đánh cắp một lượng lớn tiền giấy, phiên bản trước đó của Đồng Dinar Kuwait đã bị vô hiệu hóa và một phiên bản mới đã được thành lập.
Kể từ đó, giá trị của đồng tiền này đã tăng lên hàng đầu, điều này có được nhờ trữ lượng dầu mỏ khổng lồ của đất nước (đóng góp 80% GDP cả nước), không có thuế thu nhập và tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp. Ngoài ra, Kuwait có một số lượng đáng kể người nước ngoài, chiếm hơn 60% tổng dân số.
Phần kết luận
Đây là 20 loại tiền tệ có giá trị lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, mục đích của danh sách vừa trình bày là đưa ra một khái niệm cơ bản; có thể nó không đại diện cho những thay đổi gần đây nhất vì tỷ giá hối đoái không bao giờ ổn định và thay vào đó rất nhạy cảm với nhiều loại cú sốc kinh tế khác nhau.
Tài liệu trình bày ở trên đã được lựa chọn nghiêm ngặt bằng cách sử dụng các nguồn thông tin được công nhận rộng rãi; Tuy nhiên, ngay cả những nguồn này cũng có thể gặp phải những khó khăn như dữ liệu chậm hoặc đầu vào sai.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng các quốc gia có đồng tiền gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc bảng Anh không được đưa vào vì chúng không có giá trị gì; họ chỉ chiếm không gian. Thay vào đó, những người muốn có thông tin như vậy có thể kiểm tra tỷ giá hối đoái của đồng tiền chính của họ.
Bài Đăng Hàng Đầu
- FED là gì? Tại sao nó quan trọng trong forex?
Tìm hiểu về FED là gì và vai trò trong thị trường Forex, ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến đồng đô la Mỹ và cách các nhà đầu tư sử dụng thông tin từ FED.
2024-05-17
TOPONE Markets Analyst - So sánh forex và chứng khoán - Lựa chọn nào tốt nhất?
Khám phá sự khác biệt, tiềm năng lợi nhuận, so sánh giữa forex và chứng khoán để quyết định thị trường đầu tư tối ưu dựa trên mục tiêu của nhà giao dịch.
2024-03-22
TOPONE Markets Analyst - Top sàn giao dịch cfd uy tín năm 2024
Tìm hiểu và lựa chọn sàn giao dịch CFD uy tín 2024: Điều kiện giao dịch ưu việt, đa dạng sản phẩm tài chính, hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
2024-03-07
TOPONE Markets Analyst - Copy Trading là gì? Hướng dẫn toàn tập về Copy Trade
Copy Trading là gì? Hướng dẫn toàn tập về Copy Trade
2024-03-04
TOPONE Markets Analyst
MIỄN PHÍ để giao dịch tại TOPONE.

Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.