Chúng tôi sử dụng cookie để tìm hiểu thêm về cách bạn sử dụng trang web và từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp. Tiếp tục sử dụng trang web bằng cách nhấp vào "Chấp nhận". Chi tiết

MACD là gì?

Được đăng vào 2022-03-08

“MACD” là ký tự viết tắt của cụm từ Moving Average Convergence Divergence tức là đường trung bình động hội tụ phân kỳ. Đây là một chỉ báo rất phổ biến do Gerald Appel phát minh vào những năm 1970. MACD tổng hợp từ các đường trung bình động khác nhau để giúp các nhà giao dịch xác định các cơ hội có thể có xung quanh các mức hỗ trợ và kháng cự và từ đó tìm ra thời điểm tham gia giao dịch.

Định nghĩa MACD

Khái niệm

Đường trung bình động hội tụ phân kỳ là một trong những công cụ phổ biến nhất và là một chỉ báo động lượng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật. Chỉ báo này được sử dụng để hiểu xung lượng và cường độ định hướng bằng cách tính toán sự khác biệt giữa hai khoảng thời gian là một tập hợp các chuỗi thời gian trong quá khứ. Trong MACD, 'đường trung bình động' của hai khoảng thời gian riêng biệt được sử dụng (thường được xác định trên giá đóng cửa lịch sử của một chứng khoán) và đường dao động động lượng được hình thành bằng cách lấy các giá trị khác nhau của hai đường trung bình động. Quy tắc đơn giản để lấy hai đường trung bình động là một đường trung bình phải có khoảng thời gian ngắn hơn và khoảng thời gian còn lại dài hơn.  Sự hội tụ có nghĩa là hai đường trung bình động đang đến gần nhau, trong khi sự phân kỳ có nghĩa là chúng đang di chuyển ra xa nhau.

Đặc điểm

Các đặc điểm chính của chỉ báo MACD như sau:

  • Khoảng thời gian mà người dùng có thể xác định: Khoảng thời gian thường được sử dụng bao gồm: Khoảng thời gian ngắn hạn (3, 5, 7, 9, 11, 12, 14, 15 ngày. Thông thường, khoảng thời gian 9 ngày và 12 ngày thường phổ biến hơn cả). Đối với khoảng thời gian dài hạn (21, 26, 30, 45, 50, 90, 200 ngày, trong đó khoảng thời gian 26 ngày và 50 ngày phổ biến hơn cả).

  • Đường dao động động lượng hoặc đường phân kỳ hoặc đường MACD: có thể là biểu đồ đơn giản về 'phân kỳ' hoặc sự khác biệt giữa hai đường trung bình động theo khoảng

  • Đường tín hiệu - là đường trung bình động hàm mũ của dữ liệu phân kỳ, ví dụ: EMA 9 ngày

  • Thông thường, sự kết hợp giữa EMA 12 ngày và 26 ngày của giá và EMA 9 ngày của dữ liệu phân kỳ được sử dụng, nhưng những giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu giao dịch và các yếu tố

  • Các dữ liệu trên sau đó sẽ được vẽ trên biểu đồ trong đó trục X là thời gian và trục Y là giá để xác định đường MACD, đường tín hiệu và biểu đồ cho sự khác biệt giữa MACD và đường tín hiệu được hiển thị bên dưới trục X.


Chỉ báo MACD gồm 3 bộ phận cấu thành chính:

  • Đường MACD: đo khoảng cách giữa hai đường trung bình động

  • Đường tín hiệu: xác định những thay đổi trong động lượng giá và được sử dụng như một sự kích hoạt cho các tín hiệu mua và bán

  • Biểu đồ: sự khác nhau giữa MACD và đường tín hiệu


MACD được hiển thị dưới dạng biểu đồ khoảng cách giữa hai đường. Nếu MACD cắt qua đường tín hiệu từ bên dưới, các nhà giao dịch có thể sử dụng nó như một tín hiệu mua và nếu nó cắt đường tín hiệu từ bên trên, các nhà giao dịch có thể sử dụng nó như một tín hiệu bán.

Cách tính MACD

Đường MACD = (EMA 12 ngày - EMA 26 ngày)


Đường tín hiệu = Đường EMA 9 ngày của MACD


Biểu đồ MACD= Đường MACD - Đường tín hiệu


Đường MACD là đường trung bình động theo hàm mũ (Exponential moving average - EMA) 12 ngày trừ đường EMA 26 ngày. Giá đóng cửa thường được sử dụng cho các đường trung bình động này. Đường EMA 9 ngày của đường MACD được vẽ với chỉ báo được sử dụng như một đường tín hiệu. Biểu đồ MACD biểu thị sự khác biệt giữa MACD và đường EMA 9 ngày của nó là đường tín hiệu. Biểu đồ có giá trị tích cực khi đường MACD nằm trên đường tín hiệu và tiêu cực khi đường MACD nằm dưới đường tín hiệu của nó. Các giá trị 12, 26 và 9 là các giá trị điển hình được sử dụng với MACD mặc dù các giá trị khác có thể được thay thế tùy thuộc vào phong cách giao dịch và mục tiêu của bạn. 

Dấu hiệu

Dưới đây là một số dấu hiệu của đường MACD và ý nghĩa của chúng: 

  • Điểm giao nhau của đường tín hiệu: Đường tín hiệu là đường EMA của đường MACD. Vì vậy, nó đi theo đường trung bình và giúp xác định các điểm ngoặt trong MACD. Khi đường MACD cắt lên phía trên đường tín hiệu, nó cho thấy xu hướng tăng và được gọi là sự giao nhau trong xu hướng tăng. Nếu nó quay xuống dưới đường tín hiệu, đó được gọi là sự giao nhau giữa xu hướng giảm.

  • Giao nhau giữa đường trung tâm: Khi đường MACD cắt lên trên đường 0, nó cho thấy xu hướng tăng giá và được gọi là giao nhau đường trung tâm tăng giá. Nếu nó chuyển xuống dưới đường 0, đó là sự giao nhau của đường trung tâm giảm giá. Sự giao nhau tích cực xảy ra khi đường EMA ngắn hơn của bảo mật cơ bản di chuyển lên trên đường EMA dài hơn.

  •  Phân kỳ: Điều này cho thấy một điểm mà MACD đi chệch hướng và không tuân theo hành động giá. Khi giá chạm mức thấp mới, nhưng MACD không xác nhận điều tương tự bằng cách tạo mức thấp mới, điều đó được coi là phân kỳ tăng. Trong khi trong phân kỳ giảm giá, giá chạm mức cao mới nhưng MACD không tự tạo mức cao mới. Các điểm phân kỳ có thể cho thấy những thay đổi tinh vi trong một chứng khoán.

Cách hoạt động 

MACD cắt trên 0 được coi là tăng giá, trong khi cắt xuống dưới 0 là giảm. Ngoài ra, khi đường MACD tăng từ mức dưới 0 thì được coi là tăng. Ngược lại, khi MACD giảm từ mức trên 0 xuống thì MACD đang ở tình trạng giảm giá.


Image: MACD 2


Khi MACD cắt từ dưới lên trên đường tín hiệu thì chỉ báo được coi là tăng. Tín hiệu sẽ càng mạnh nếu di chuyển càng xa khỏi đường 0. Khi đường MACD cắt từ trên xuống dưới đường tín hiệu, chỉ báo được coi là giảm giá. Càng xa đường 0 thì tín hiệu càng mạnh.


Image: MACD 3


Trong các phạm vi giao dịch, MACD sẽ cắt ngang với đường nhanh cắt qua lại trên đường tín hiệu. Người sử dụng MACD thường tránh giao dịch trong tình huống này hoặc đóng các vị thế để giảm bớt sự biến động trong danh mục đầu tư. Sự phân kỳ giữa đường MACD với hành động giá được coi là một tín hiệu mạnh khi nó được sử dụng để xác nhận các tín hiệu giao nhau.


Image: MACD 4


MACD là một chỉ báo thực sự hữu ích để phát hiện các động thái ngắn hạn và rất nhiều nhà giao dịch sử dụng nó để xác định thời gian tham gia thị trường. Có ba phương pháp chính để thực hiện việc này:

  • Khi MACD giảm và cắt dưới đường tín hiệu thì nó báo hiệu một xu hướng giảm.

  • Khi đường MACD quay lên và cắt trên đường tín hiệu thì điều này là tín hiệu cho một xu hướng tăng.

  • Khi biểu đồ cho thấy sự khác biệt giữa hai mức trung bình, nó có thể được sử dụng để dự đoán sức mạnh của xu hướng - biểu đồ càng lớn, thường thì xu hướng càng mạnh.


Là một bộ dao động như RSI và Stochastic, sự phân kỳ có thể xảy ra để báo trước sự đảo ngược xu hướng.

Ưu, nhược điểm của MACD

Ưu điểm

Đường MACD được ưa chuộng với các nhà giao dịch vì cách sử dụng rất đơn giản nhưng lại có độ tin cậy cao. Sự phổ biến đến từ hai lý do: sức mạnh và bước ngoặt của xu hướng. Chỉ báo này không chỉ giúp chỉ ra xu hướng trong tương lai sẽ tăng hay giảm mà đồng thời còn xác định được độ mạnh của các tín hiệu mua và bán.


Các nhà giao dịch có thể lựa chọn chiến lược trung bình động đơn giản để tạo ra các tín hiệu mua và bán của họ, nhưng thiết bị đo này có thể bị trì hoãn. Đây là lý do tại sao đường trung bình động hội tụ phân kỳ lại phổ biến vì chỉ báo này giúp các nhà giao dịch biết được thông tin mới nhất về những sự kiện đang xảy ra trên thị trường.

Nhược điểm

Như với bất kỳ chỉ báo nào, MACD vẫn tồn tại một vài nhược điểm. Vì vậy, MACD nên được sử dụng cùng với các công cụ khác. Vì MACD là một chỉ báo ngắn hạn với phép đo dài nhất mà nó có thể tính đến là 26 ngày nên nếu một nhà giao dịch có nhu cầu đầu tư dài hạn thì MACD có thể không phù hợp với họ. Một hạn chế khác với MACD liên quan đến việc MACD là một chỉ báo theo sau xu hướng. Do vậy, nó chỉ xác định được tín hiệu khi xu hướng đã xảy ra chứ không dự đoán xu hướng trong tương lai. Vì vậy, nếu bạn đang muốn biết về xu hướng sắp tới thì MACD sẽ không hiệu quả.


Một trong những vấn đề chính của phân kỳ là nó thường có thể báo hiệu một sự đảo ngược có thể xảy ra nhưng cuối cùng kết quả có thể ngược lại. Một nhược điểm khác là MACD không dự báo được hết tất cả các khả năng đảo ngược xu hướng. Nói cách khác, nó đưa ra quá nhiều tín hiệu về các lần đảo chiều giả nhưng lại ít lần báo các lần đảo chiều giá thực sự xảy ra. Điều này thường xảy ra khi giá của tài sản đi ngang trong một phạm vi hoặc mô hình tam giác theo xu hướng. Chuyển động đi ngang hoặc có xu hướng chậm của giá sẽ khiến MACD di chuyển ra khỏi các điểm cực trị trước đó của nó và hút về phía đường 0 ngay cả khi không có sự đảo ngược thực sự.

Lưu ý

Một vài lưu ý khi sử dụng MACD

  • Chỉ báo MACD nên được sử dụng khi có một xu hướng thích hợp. MACD không phù hợp nên chúng hoạt động không hiệu quả trong một thị trường có phạm vi rộng.

  • Các thanh dài trong biểu đồ cho thấy sự phân kỳ trong khi các thanh ngắn cho thấy sự hội tụ của các đường trung bình động

  • MACD có động lượng tích cực khi đường EMA ngắn hơn di chuyển trên đường dài hơn. Ngược lại, khi nó di chuyển bên dưới đường EMA dài hơn thì điều này báo hiệu cho sự tiêu cực.

  • Khi MACD tăng và đường EMA ngắn rút khỏi đường EMA dài hơn thì điều đó báo hiệu tình trạng mua quá mức

  • Tín hiệu giả từ MACD có thể xảy ra. Ví dụ: có thể có sự cắt nhau của đường tín hiệu tăng nhưng giá chứng khoán lại giảm mạnh.

  • Tương tự, có thể có sự giao nhau tiêu cực nhưng giá của tài sản cơ sở lại tăng mạnh. Vì vậy, một sự kiện cần được xem xét trong thời gian dài hơn để xác nhận.

So sánh MACD và chỉ báo sức mạnh tương đối (Relative strength indicator)

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) được sử dụng để báo hiệu một thị trường có đang trong tình trạng quá mua hay quá bán hay không dựa vào các mức giá gần đây. RSI là một chỉ báo để xác định lãi và lỗ của giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định. Khoảng thời gian mặc định là 14 khoảng với các giá trị được giới hạn từ 0 đến 100. Trong đó, MACD xác định mối tương quan giữa hai đường EMA.Nhìn chung, hai chỉ báo này thường được sử dụng cùng nhau để cung cấp cho các nhà phân tích một bức tranh kỹ thuật đầy đủ hơn về thị trường để có thể đưa ra các lựa chọn giao dịch một cách tốt nhất. 


Cả hai chỉ số này đều đo lường động lượng trên thị trường nhưng các yếu tố được đo lường của MACD và RSI là khác nhau nên đôi khi 2 chỉ báo này đưa ra các kết quả trái ngược nhau. Ví dụ, chỉ báo RSI có thể hiển thị giá trị trên 70 trong một khoảng thời gian, từ đó cho thấy thị trường đang bị thu hút quá mức về phía mua so với giá gần đây trong khi MACD cho thấy thị trường vẫn đang tăng. Một trong hai chỉ báo này có thể là tín hiệu cho sự thay đổi xu hướng sắp tới bằng cách cho thấy giá đang có sự phân kỳ. Điều này có nghĩa là giá tiếp tục cao hơn trong khi chỉ báo giảm xuống hoặc ngược lại.

Kết luận

MACD là một chỉ báo kỹ thuật khá phổ biến và bạn có thể sẽ gặp thường xuyên thị trường. Các nhà giao dịch thích sử dụng chỉ báo MACD này vì nó cung cấp nhiều phương thức khác nhau để tạo tín hiệu và cũng có thể đưa ra các chỉ báo về xu hướng. Vì vậy, nếu bạn là kiểu nhà giao dịch chỉ thích nhìn vào một chỉ báo khi bạn giao dịch, thì có lẽ MACD có thể dành cho bạn. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có những hiểu biết cơ bản về MACD và cách sử dụng nó.

Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.

Chi phí và phí giao dịch demo

Bạn cần hỗ trợ?

7×24 H

Tải về APP
Biểu tượng đánh giá

Miễn phí tải xuống ứng