Đòn bẩy (Leverage) là gì?
Nhiều công ty sử dụng đòn bẩy tài chính trong hoạt động kinh doanh hàng ngày của mình. Mặc dù đòn bẩy tài chính thường đi kèm với những lợi ích nhất định tùy thuộc vào ngành và mục tiêu của cá nhân hoặc công ty sử dụng, nó cũng tồn tại những nhược điểm nhất định.
Định nghĩa đòn bẩy
Đòn bẩy là gì?
Theo thuật ngữ tài chính, đòn bẩy là hình thức sử dụng vốn vay làm nguồn thanh toán khi đầu tư để mua tài sản của công ty và tạo ra lợi nhuận trên vốn rủi ro thay vì dùng tiền sẵn có của công ty. Nói cách khác, đòn bẩy là chiến lược đầu tư sử dụng tiền đi vay, các công cụ tài chính khác nhau hoặc vốn vay để tăng lợi nhuận tiềm năng của một khoản đầu tư. Đòn bẩy cũng có thể là số nợ mà một công ty sử dụng để mua tài sản. Nhìn chung, đòn bẩy tài chính (financial leverage) là việc sử dụng tiền đi vay (nợ) để thanh toán cho việc mua tài sản với kỳ vọng rằng thu nhập hoặc vốn thu được từ tài sản mới sẽ vượt quá chi phí đi vay.
Người cho vay nợ thường sẽ đưa ra giới hạn về mức độ rủi ro và giới hạn về mức độ đòn bẩy mà họ chấp nhận. Trong trường hợp người đi vay dùng tài sản đảm bảo, người cho vay sử dụng tài sản đó để thế chấp cho đến khi người đi vay thanh toán khoản vay của mình.
Cách hoạt động của đòn bẩy
Khi mua một tài sản cụ thể, công ty có thể lựa chọn một trong ba phương thức ba để thanh toán: sử dụng vốn chủ sở hữu, nợ và thuê. Ngoài vốn chủ sở hữu, các phương án còn lại phải chịu chi phí cố định thấp hơn thu nhập mà công ty dự kiến kiếm được từ tài sản đó. Nói cách khác, chúng ta có thể giả định rằng công ty sẽ sử dụng khoản nợ để thanh toán cho việc mua tài sản đó.
Ví dụ
Giả sử Công ty Y muốn mua một tài sản có giá 100.000 đô la. Công ty có thể lựa chọn sử dụng vốn chủ sở hữu hoặc nợ để trả cho tài sản này. Nếu công ty chọn vốn chủ sỡ hữu thì công ty này sẽ sở hữu 100% tài sản và không phải thanh toán bất kỳ lãi suất nào. Trường hợp tài sản tăng 30% về giá trị thành 130.000 đô la, công ty sẽ kiếm được lợi nhuận là 30.000 đô la. Tương tự, trường hợp tài sản giảm 30% giá trị, tài sản sẽ được có giá là 70.000 đô la và do đó công ty sẽ bị lỗ 30.000 đô la.
Ngoài ra, công ty có thể thanh toán mua tài sản đó bằng cách dùng nợ, nghĩa là mua tài sản sử dụng 50% cổ phiếu phổ thông và 50% nợ. Nếu tài sản tăng giá 30%, tài sản sẽ được định giá là 130.000 đô la. Có nghĩa là nếu công ty trả lại khoản nợ 50.000 đô la, giá trị sẽ còn lại 80.000 đô la, tương ứng với lợi nhuận là 30.000 đô la. Tương tự, nếu tài sản giảm giá 30%, tài sản đó sẽ còn giá trị là 70.000 đô la. Có nghĩa là sau khi thanh toán khoản nợ 50.000 đô la, công ty còn lại 20.000 đô la tương ứng với khoản lỗ 50.000 - 20.000= 30.000 đô la
Giao dịch đòn bẩy là gì?
Định nghĩa
Giao dịch đòn bẩy (leverage trading) là việc sử dụng một lượng vốn nhỏ hơn để đạt được các vị thế giao dịch lớn hơn thông qua việc sử dụng các khoản tiền đi vay, còn được gọi là giao dịch ký quỹ (margin trading). Giao dịch đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận tiềm năng nhưng cũng có thể làm tăng lỗ, vì vậy điểu cần thiết khi giao dịch đòn bẩy là phải kết hợp các chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro. Nhìn chung, ký quỹ là số vốn cần thiết để mở một giao dịch.
Tỷ lệ đòn bẩy (leverage ratio) 10: 1 có nghĩa là để mở và duy trì một vị thế, số tiền ký quỹ cần thiết có giá trị bằng 1/10 quy mô giao dịch. Vì vậy, một nhà giao dịch sẽ yêu cầu 1.000 đô la để tham gia giao dịch có giá trị 10.000 đô la. Số tiền ký quỹ đề cập đến tỷ lệ phần trăm của tổng chi phí giao dịch được yêu cầu để mở vị thế. Vì vậy, nếu một nhà giao dịch muốn thực hiện giao dịch 10.000 đô la trên một tài sản tài chính có tỷ lệ 10: 1, yêu cầu ký quỹ sẽ là 1.000 đô la.
So sánh giao dịch đòn bẩy và kỹ quỹ
Sự khác biệt chính giữa giao dịch ký quỹ và đòn bẩy trong các trường hợp như giao dịch ngoại hối hoặc vốn chủ sở hữu là đòn bẩy cho biết mức độ sức mua đạt được khi vay nợ.
Khác biệt tiếp theo của ký quỹ và đòn bẩy nằm ở chỗ trong khi cả hai đều đòi hỏi đầu tư, giao dịch ký quỹ đòi hỏi việc sử dụng tài sản thế chấp có trong tài khoản ký quỹ như một phương tiện vay tiền từ một nhà môi giới phải được trả lại bằng lãi suất. Trong những trường hợp này, số tiền được vay đóng vai trò là tài sản thế chấp và cho phép người đi vay thực hiện các giao dịch quan trọng.
Tài khoản ký quỹ không phải là cách duy nhất để tạo ra đòn bẩy vì đòn bẩy có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các chiến lược khác mà không có bất kỳ mối liên hệ nào với tài khoản ký quỹ.
Các giao dịch sử dụng đòn bẩy một cách thận trọng trong thời gian dài có xu hướng giảm bớt tổn thất. Ngược lại, các khoản đầu tư ký quỹ ngắn hạn mang lại lợi nhuận khá cao trên các thị trường có tính thanh khoản cao.
Ưu, nhược điểm của đòn bẩy
Ưu điểm
Đòn bẩy tài chính có hai ưu điểm chính Đầu tiên, đòn bẩy có thể nâng cao thu nhập theo tỷ lệ phần trăm tài sản của nó. Thứ hai, chi phí lãi vay được khấu trừ thuế ở nhiều khu vực pháp lý thuế, điều này làm giảm chi phí nợ ròng cho người đi vay.
Nhược điểm
Đòn bẩy tài chính cho thấy khả năng xảy ra các khoản lỗ không tương xứng vì khoản chi phí lãi vay liên quan có thể khiến người đi vay không xoay sở nếu họ không thu được đủ lợi nhuận để bù đắp chi phí lãi vay. Đây là một vấn đề hay gặp khi lãi suất tăng hoặc lợi nhuận từ tài sản giảm.
Tỷ lệ đòn bẩy (Leverage ratio)
Để xác định sức mạnh tài chính của công ty, có rất nhiều loại tỷ lệ đòn bẩy mà các nhà phân tích và tổ chức cho vay có thể sử dụng. Tỷ lệ đòn bẩy là một phép đo tài chính nhằm kiểm tra xem một công ty có bao nhiêu vốn dưới dạng nợ hoặc xác định xem một công ty có thể trả hết các khoản nợ của mình hay không. Mỗi tỷ lệ tập trung vào một hoặc nhiều yếu tố sau: nợ, vốn chủ sở hữu, tài sản và chi phí lãi vay.
Tỷ lệ đòn bẩy tiêu dùng (Consumer leverage ratio)
Tỷ lệ đòn bẩy tiêu dùng được sử dụng để xác định mức nợ mà người tiêu dùng trung bình có thể xoay sở so với thu nhập khả dụng của họ. Để tính toán tỷ lệ đòn bẩy tiêu dùng, các nhà phân tích có thể sử dụng công thức sau:
Tỷ lệ đòn bẩy tiêu dùng = Tổng nợ hộ gia đình / Thu nhập cá nhân khả dụng
Tỷ lệ nợ trên vốn (Debt-to-capital ratio)
Tỷ lệ nợ trên vốn đo lường đòn bẩy tài chính của một công ty bằng cách so sánh tất cả các khoản nợ của công ty với vốn của nó. Trong trường hợp này, nợ đề cập đến khoản nợ phải trả lãi ngắn hạn và dài hạn của công ty và vốn là tổng của tất cả các khoản nợ phải trả lãi cộng với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Vốn có thể bao gồm tất cả các hình thức cổ phiếu. Để tính toán tỷ lệ nợ trên vốn của một công ty, các nhà phân tích có thể sử dụng công thức sau:
Tỷ lệ Nợ trên Vốn = Nợ / (Nợ + Vốn chủ sở hữu của cổ đông)
Tỷ lệ nợ trên vốn hóa (Debt-to-capitalization ratio)
Tỷ lệ nợ trên vốn hóa được sử dụng để tính đòn bẩy tài chính của một công ty bằng cách đánh giá mức độ nợ của một công ty trong cấu trúc vốn của mình. Tỷ lệ này bao gồm tiền thuê cho hoạt động của công ty như nợ. Đối với tỷ lệ này, cổ phiếu phổ thông và ưu đãi là vốn chủ sở hữu. Dưới đây là công thức tính tỷ lệ nợ trên vốn hóa:
Tỷ lệ tổng nợ trên vốn hóa = (Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn) / (Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn + Vốn chủ sở hữu của cổ đông)
Tỷ lệ đòn bẩy nợ trên EBITDA (Debt-to-EBITDA leverage ratio)
Tỷ lệ này kiểm tra mức độ một công ty có thể thanh toán các khoản nợ phát sinh và khả năng công ty vỡ nợ. EBITDA là viết tắt của thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao (earnings before interest, tax, depreciation and amortization). Các cơ quan tín dụng thường sử dụng tỷ lệ này và các công ty thường cố gắng giữ tỷ lệ này ở mức tối đa là 3.0. Để tính toán tỷ lệ này, các nhà phân tích sử dụng công thức sau:
Nợ trên EBITDA = Nợ / EBITDA
Nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio)
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D / E) là tỷ lệ đòn bẩy tài chính nổi tiếng nhất và được sử dụng rộng rãi nhất. Hầu hết các công ty cố gắng giữ tỷ số D / E của họ ở mức 2,0 hoặc thấp hơn một chút. Tỷ lệ D / E cao có thể cho thấy công ty có chiến lược vay nợ tích cực dẫn đến thu nhập dao động, đặc biệt là trong bối cảnh lãi suất cao. Đây là cách các nhà phân tích có thể tính toán tỷ lệ D / E của một doanh nghiệp:
Tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu = Tổng Nợ phải trả / Tổng Vốn chủ sở hữu của Cổ đông
Mức độ đòn bẩy tài chính (Degree of financial leverage-DFL)
Đây là một tỷ lệ đòn bẩy đánh giá thu nhập trên mỗi cổ phiếu của một công ty bị ảnh hưởng như thế nào bởi những thay đổi trong thu nhập trong hoạt động kinh doanh sau khi thực hiện những thay đổi đối với cấu trúc vốn. Khi mức độ đòn bẩy tài chính cao thì công ty sẽ có những thay đổi nhanh chóng trong thu nhập. Điều này có thể dẫn đến lợi nhuận cao nhưng chỉ xảy ra khi thu nhập trong hoạt động kinh doanh của công ty tăng lên.
Công thức: DFL = EBIT / (EBIT - Tiền lãi). Trong đó, EBIT là thu nhập trước lãi vay và thuế (earnings before interest and taxes)
Hệ số vốn chủ sở hữu (Equity multiplier)
Hệ số nhân vốn chủ sở hữu giống như tỷ lệ D / E nhưng thay vì so sánh tổng nợ phải trả của một công ty với vốn chủ sở hữu, hệ số nhân vốn chủ sở hữu sẽ so sánh tài sản với vốn chủ sở hữu. Các nhà phân tích có thể tính toán hệ số vốn chủ sở hữu bằng cách sử dụng công thức sau:
Hệ số vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản / Tổng vốn chủ sở hữu
Trong đó: Tổng tài sản = Tổng nợ + Vốn chủ sở hữu của cổ đông
Tỷ lệ thanh toán lãi vay (Interest coverage ratio)
Tỷ lệ thanh toán lãi vay tính toán đòn bẩy tài chính bằng cách cung cấp các nhà phân tích thông tin về việc công ty có thể trả nợ tốt như thế nào. Thông thường tỷ lệ thích hợp là 3,0.
Công thức: Tỷ lệ chi trả lãi vay = Thu nhập từ hoạt động / Chi phí lãi vay
Hệ số khả năng thanh toán chi phí tài trợ cố định (Fixed-charge coverage ratio - TIE)
Tỷ lệ này so sánh dòng tiền của một công ty với lãi trên nợ dài hạn. Đối với hệ số này, các công ty muốn giữ giá trị cao hơn vì nó sẽ có lợi cho hình ảnh của công ty. Để tìm hệ số này, các nhà phân tích có thể sử dụng công thức:
TIE = EBIT / Chi phí lãi vay của các khoản Nợ dài hạn
Tỷ lệ đòn bẩy cấp 1 (Tier 1 leverage ratio)
Tỷ lệ đòn bẩy cấp 1 được sử dụng bằng cách so sánh vốn cốt lõi với tổng tài sản. Trong trường hợp này, tài sản cấp 1 được sử dụng vì chúng dễ bị thanh lý trong cuộc khủng hoảng tài chính. Đây là công thức để tìm tỷ lệ đòn bẩy cấp 1:
Tỷ lệ đòn bẩy cấp 1 = Vốn cấp 1 / Tài sản hợp nhất × 100
Kết luận
Đòn bẩy là một chiến thuật tài chính để tăng lãi và lỗ của các nhà giao dịch ược thực hiện thông qua việc vay vốn trên các tài sản hiện có. Để sử dụng thành công, các nhà giao dịch cần tìm hiểu rõ về những tỷ lệ đòn bẩy phổ biến trên thị trường.
Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.