
- 1. Dinar Kuwait – KWD
- 2. Dinar Bahrain – BHD
- 3. Rial Oman – OMR
- 4. Dinar Jordan – JOD
- 5. Đô la Quần đảo Cayman – KYD
- 6. Bảng Anh – GBP
- 7. Euro – EUR
- 8. Franc Thụy Sĩ – CHF
- 9. Đô la Mỹ – USD
- 10. Đô la Bahamas – BSD
- 11. Balboa Panama – PAB
- 12. Đô la Bermuda – BMD
- 13. Đô la Canada – CAD
- 14. Đô la Singapore – SGD
- 15. Đô la Brunei – BND
- 16. Đô la Úc – AUD
- 17. Đô la New Zealand – NZD
- 18. Đồng tiền Bungari – BGN
- 19. Đô la Fiji – FJD
- 20. Real Brazil – BRL
20 loại tiền tệ mạnh nhất thế giới năm 2024
Bạn muốn biết loại tiền tệ mạnh nhất thế giới vào năm 2024? Dưới đây là danh sách dành cho bạn!
- 1. Dinar Kuwait – KWD
- 2. Dinar Bahrain – BHD
- 3. Rial Oman – OMR
- 4. Dinar Jordan – JOD
- 5. Đô la Quần đảo Cayman – KYD
- 6. Bảng Anh – GBP
- 7. Euro – EUR
- 8. Franc Thụy Sĩ – CHF
- 9. Đô la Mỹ – USD
- 10. Đô la Bahamas – BSD
- 11. Balboa Panama – PAB
- 12. Đô la Bermuda – BMD
- 13. Đô la Canada – CAD
- 14. Đô la Singapore – SGD
- 15. Đô la Brunei – BND
- 16. Đô la Úc – AUD
- 17. Đô la New Zealand – NZD
- 18. Đồng tiền Bungari – BGN
- 19. Đô la Fiji – FJD
- 20. Real Brazil – BRL

Liên Hợp Quốc báo cáo có tổng cộng 180 loại tiền tệ hiện đang được lưu hành trên toàn thế giới. Đáng chú ý, một số loại tiền tệ có giá trị cao hơn so với các loại tiền khác, với sự khác biệt đáng kể về giá trị của chúng. Sự khác biệt này vốn không biểu thị sự vượt trội về tài sản của một quốc gia so với quốc gia khác. Tuy nhiên, nó thường phù hợp với sức mạnh kinh tế và sự ổn định của một quốc gia, thường được phản ánh qua Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
Sự biến động về tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại toàn cầu . Do đó, đối với các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế, việc đánh giá cả giá trị tiền tệ của đồng tiền và sự ổn định kinh tế của quốc gia đó là điều bắt buộc.
Tính đến năm 2024, bảng tổng hợp 20 loại tiền tệ mạnh nhất trên toàn cầu như sau:
1. Dinar Kuwait – KWD

Đồng tiền mạnh nhất thế giới là Dinar Kuwait. Được giới thiệu vào năm 1960, năm đất nước tuyên bố độc lập khỏi sự cai trị của Anh, ban đầu nó có tỷ giá hối đoái ngang bằng với Đồng bảng Anh (GBP).
Sau cuộc xâm lược Kuwait của Iraq vào năm 1990, đồng Dinar của Iraq đã thay thế nó một thời gian ngắn, nhưng nó đã được khôi phục sau khi họ được giải phóng, và do bị đánh cắp một số lượng lớn tiền giấy, đồng Dinar Kuwait cũ đã bị hủy bỏ và một phiên bản mới đã được giới thiệu.
Giá trị của đồng tiền này kể từ đó đã đạt được vị trí hàng đầu nhờ trữ lượng dầu mỏ dồi dào (đóng góp tới 80% GDP cả nước), thuế bằng 0 và tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp. Kuwait cũng có số lượng người nước ngoài cao, chiếm hơn 60% dân số.
2. Dinar Bahrain – BHD

Xa hơn về phía Vịnh Ba Tư là Bahrain, nắm giữ đồng tiền mạnh thứ hai, Dinar Bahrain . Giống như Kuwait, Bahrain đã đạt được mức độ giàu có cao nhờ trữ lượng dầu mỏ của vương quốc, đóng góp tới hơn 85% GDP.
Đồng Dinar Bahrain cũng có vị thế đặc biệt ở Bahrain. Đồng tiền Riyal của Ả Rập Saudi có thể được sử dụng ở Bahrain, nhưng BHD không phải là đồng tiền hợp pháp ở Ả Rập Saudi.
3. Rial Oman – OMR

Được giới thiệu vào năm 1970, nó được đặt tên là Saidi Rial theo tên của vương quốc Oman, Nhà của Al Said. Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính Oman năm 1970, năm 1972 đồng tiền này được đổi tên thành Rial Oman và có tỷ giá hối đoái ngang bằng.
Sức mạnh của đồng tiền này đến từ trữ lượng dầu mỏ dồi dào. Oman cũng đã có những nỗ lực to lớn trong vài thập kỷ qua để hiện đại hóa đất nước và đa dạng hóa thu nhập của đất nước, biến đất nước thành một quốc gia hùng mạnh, phát triển với mức sống rất cao.
4. Dinar Jordan – JOD

Dinar Jordan là đồng tiền trung tâm của Jordan kể từ năm 1950 khi nó thay thế đồng bảng Palestine và cho đến ngày nay vẫn được neo giá với đồng đô la Mỹ.
Dầu là tác nhân chính tạo nên giá trị của đồng Dinar Jordan, nhưng cũng là do chính sách chặt chẽ của chính phủ về tỷ giá hối đoái. Tuy nhiên, hoạt động kinh tế ở Jordan đang chậm lại và đồng tiền có thể giảm giá trong vài năm tới.
5. Đô la Quần đảo Cayman – KYD

Đô la Quần đảo Cayman được giới thiệu vào năm 1972 sau khi tách khỏi Jamaica và vẫn được sử dụng cùng với Đô la Jamaica trong vài tháng trong năm đó. Ngày nay, Quần đảo Cayman rất được các ngân hàng, quỹ phòng hộ và công ty bảo hiểm ưa chuộng do là thiên đường thuế.
Mặc dù là Lãnh thổ hải ngoại của Anh, Đô la Quần đảo Cayman được gắn với đồng đô la Mỹ. Nó có giá trị rất gần với GBP, thường được giao dịch ở các vị trí trong danh sách giá trị. Tại thời điểm viết bài, 1 Đô la Quần đảo Cayman bằng 0,99 Bảng Anh.
6. Bảng Anh – GBP

Đồng bảng Anh là loại tiền tệ lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng và đã tồn tại từ khoảng năm 800. Nó còn được gọi là bảng Anh, hay đồng bảng Anh, có nguồn gốc từ nguyên trong tiếng Anh cổ. Đồng Bảng Anh đã tự khẳng định mình là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất thế giới nhờ nền kinh tế tiên tiến và giúp London trở thành một trung tâm kinh tế.
Nó vẫn là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất và được sử dụng rộng rãi trên thế giới, và tỷ giá hối đoái của nó so với đồng đô la được gọi là cáp.
7. Euro – EUR

Đồng Euro là tiền tệ chính thức của 20 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu (EU) và là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai sau đồng đô la Mỹ.
Đồng Euro được ra mắt vào ngày 1 tháng 1 năm 1999 và trong ba năm chỉ được sử dụng cho mục đích kế toán và thanh toán điện tử. Đồng tiền này được giới thiệu ra công chúng thông qua tiền xu và tiền giấy vào năm 2002 tại 12 quốc gia EU và là đợt chuyển đổi tiền mặt lớn nhất trong lịch sử. Croatia là quốc gia mới nhất gia nhập Eurozone vào ngày 1 tháng 1 năm 2023.
8. Franc Thụy Sĩ – CHF

Franc Thụy Sĩ là loại tiền tệ mạnh thứ tám trên thế giới, đồng thời cũng là một trong những loại tiền ổn định nhất, với tỷ lệ lạm phát thấp trong lịch sử. Tỷ lệ lạm phát của Thụy Sĩ hiện là 3,3%, gần mức cao nhất trong 30 năm.
Thụy Sĩ cũng là một trong những quốc gia giàu nhất thế giới và có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với đầu tư nước ngoài nhờ sự ổn định tổng thể, mức độ công khai báo cáo tài chính cao và lãi suất ngân hàng thấp.
9. Đô la Mỹ – USD

Đồng đô la Mỹ , mặc dù đứng thứ chín trong danh sách, nhưng có một số đặc điểm sức mạnh đặc biệt. Đồng đô la Mỹ luôn là đồng tiền dự trữ lớn nhất thế giới, với đồng tiền này chiếm 58,81% tổng lượng dự trữ trên thế giới.
Dầu (hàng hóa tạo nên sức mạnh của bốn loại tiền tệ hàng đầu) kể từ những năm 1970, đã được mua và bán bằng đô la. Do sự thống trị về kinh tế (và quân sự) của Hoa Kỳ và sự sẵn có rộng rãi của đồng đô la, dầu hầu như được mua và bán bằng đô la - một sự độc quyền đã được Hoa Kỳ duy trì. Điều này có nghĩa là hầu hết các quốc gia đều có lượng đô la lớn trong dự trữ của mình, số đô la còn lại để mua dầu được gọi là đô la dầu mỏ.
10. Đô la Bahamas – BSD

Đồng tiền trung tâm của Bahamas kể từ năm 1966, đồng đô la Bahamian được gắn với đồng đô la Mỹ với tỷ giá hối đoái cố định, có nghĩa là đồng đô la Bahamian sẽ luôn bằng đô la Mỹ. Vào năm 2020, Bahamas đã trở thành quốc gia đầu tiên giới thiệu một loại tiền kỹ thuật số hợp pháp của riêng mình, giới thiệu Sand Dollar như một giải pháp thay thế trong nỗ lực đẩy nhanh việc áp dụng thanh toán kỹ thuật số.
11. Balboa Panama – PAB

Đồng balboa của Panama cũng được neo giá bằng đồng đô la Mỹ và được lưu hành từ năm 1902 khi Panama giành được độc lập từ Colombia. Điều thú vị là Panama không có ngân hàng trung ương, thay vào đó chính phủ sở hữu hai ngân hàng riêng biệt để quản lý tài chính của đất nước.
12. Đô la Bermuda – BMD

Đồng đô la Bermuda được gắn với đồng đô la Mỹ, đồng tiền này được lưu hành ở Bermuda ngang bằng với BMD.
Nhờ các dịch vụ tài chính và du lịch nước ngoài, thu nhập bình quân đầu người của Bermuda cực kỳ cao và hiện đứng thứ tư trên thế giới.
13. Đô la Canada – CAD

Đồng đô la Canada xuất hiện vào năm 1867 sau khi thống nhất Tỉnh Canada, New Brunswick và Nova Scotia để thành lập liên bang Canada. Cho đến lúc đó, mỗi tỉnh đều sử dụng các loại tiền tệ riêng cho đến năm 1871, khi chính phủ thông qua Đạo luật tiền tệ thống nhất biến đồng đô la Canada thành tiền tệ chính thức.
Do hình ảnh một con loon (một loại chim Canada) thông thường trên đồng xu một đô la nên chúng thường được gọi là 'loonies'.
14. Đô la Singapore – SGD

Sau khi tách khỏi Malaysia vào năm 1967 và thành lập Hội đồng Ủy viên Tiền tệ, đồng đô la Singapore được đưa vào sử dụng do sự tan vỡ của liên minh tiền tệ giữa Singapore, Brunei và Malaysia .
Singapore đã trở nên mạnh mẽ về kinh tế kể từ đó và đứng thứ 11 trong danh sách dự trữ ngoại hối lớn nhất thế giới.
Mặc dù khả năng hoán đổi với đồng ringgit của Malaysia đã chấm dứt vào năm 1973, nhưng ngày nay đồng đô la Singapore vẫn có thể hoán đổi với đồng đô la Brunei ngang giá.
15. Đô la Brunei – BND

Đồng đô la Brunei thay thế đồng đô la Malaya và đồng đô la Borneo của Anh vào năm 1967 sau khi Singapore tách khỏi Malaysia. Đồng đô la Brunei có thể hoán đổi với đồng đô la Singapore và cả hai đều có thể được sử dụng ở một trong hai quốc gia.
Brunei là một quốc gia nhỏ nhưng giàu có và chiếm một nửa GDP từ nguồn thu từ lĩnh vực dầu khí. Tính theo GDP (PPP) bình quân đầu người, Brunei đứng thứ 9 trên thế giới.
16. Đô la Úc – AUD

Được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế đồng bảng Úc , đồng đô la Úc ban đầu được gắn với đồng bảng Anh (phổ biến vào thời điểm đó) cho đến khi những biến động của đồng bảng Anh khiến đồng đô la Úc tách ra vào năm 1967.
Đồng đô la Úc cũng được đấu thầu hợp pháp ở Đảo Giáng sinh, Quần đảo Cocos (Keeling) và Đảo Norfolk; và cũng là tiền tệ chính thức ở Kiribati, Nauru và Tuvalu.
17. Đô la New Zealand – NZD

Đồng đô la New Zealand là tiền tệ chính thức của New Zealand , cũng như tất cả các lãnh thổ đảo và Lãnh thổ phụ thuộc Ross. Được giới thiệu vào năm 1967, nó thay thế đồng bảng New Zealand được sử dụng từ năm 1933.
18. Đồng tiền Bungari – BGN

Đồng lev Bulgaria được giới thiệu là tiền tệ của Bulgaria vào năm 1881 với giá trị ngang bằng với đồng franc Pháp. Kể từ khi gia nhập EU vào năm 2007, Bulgaria đang đặt mục tiêu sử dụng đồng Euro làm tiền tệ chính thức vào năm 2025.
19. Đô la Fiji – FJD

Đồng đô la Fiji đã được lưu hành từ năm 1967 và cũng từng là tiền tệ của đất nước trong thời gian ngắn từ năm 1867 đến năm 1873, cho đến khi nó được thay thế bằng đồng bảng Fiji. Khi đồng đô la được giới thiệu, cái tên 'đô la' đã được chọn thay vì bảng Anh vì nó thể hiện chặt chẽ hơn giá trị của đồng đô la Mỹ.
20. Real Brazil – BRL

Đồng Real của Brazil đã trở thành đồng tiền trung tâm kể từ năm 1994 và cuối cùng nó đã được ổn định sau khi đổi tiền tám lần kể từ năm 1942. Năm 1993, tỷ lệ lạm phát lên tới gần 2.500% và đồng Real được đưa ra để ổn định nền kinh tế.

Liên Hợp Quốc báo cáo có tổng cộng 180 loại tiền tệ hiện đang được lưu hành trên toàn thế giới. Đáng chú ý, một số loại tiền tệ có giá trị cao hơn so với các loại tiền khác, với sự khác biệt đáng kể về giá trị của chúng. Sự khác biệt này vốn không biểu thị sự vượt trội về tài sản của một quốc gia so với quốc gia khác. Tuy nhiên, nó thường phù hợp với sức mạnh kinh tế và sự ổn định của một quốc gia, thường được phản ánh qua Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
Sự biến động về tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại toàn cầu . Do đó, đối với các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế, việc đánh giá cả giá trị tiền tệ của đồng tiền và sự ổn định kinh tế của quốc gia đó là điều bắt buộc.
Tính đến năm 2024, bảng tổng hợp 20 loại tiền tệ mạnh nhất trên toàn cầu như sau:
1. Dinar Kuwait – KWD

Đồng tiền mạnh nhất thế giới là Dinar Kuwait. Được giới thiệu vào năm 1960, năm đất nước tuyên bố độc lập khỏi sự cai trị của Anh, ban đầu nó có tỷ giá hối đoái ngang bằng với Đồng bảng Anh (GBP).
Sau cuộc xâm lược Kuwait của Iraq vào năm 1990, đồng Dinar của Iraq đã thay thế nó một thời gian ngắn, nhưng nó đã được khôi phục sau khi họ được giải phóng, và do bị đánh cắp một số lượng lớn tiền giấy, đồng Dinar Kuwait cũ đã bị hủy bỏ và một phiên bản mới đã được giới thiệu.
Giá trị của đồng tiền này kể từ đó đã đạt được vị trí hàng đầu nhờ trữ lượng dầu mỏ dồi dào (đóng góp tới 80% GDP cả nước), thuế bằng 0 và tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp. Kuwait cũng có số lượng người nước ngoài cao, chiếm hơn 60% dân số.
2. Dinar Bahrain – BHD

Xa hơn về phía Vịnh Ba Tư là Bahrain, nắm giữ đồng tiền mạnh thứ hai, Dinar Bahrain . Giống như Kuwait, Bahrain đã đạt được mức độ giàu có cao nhờ trữ lượng dầu mỏ của vương quốc, đóng góp tới hơn 85% GDP.
Đồng Dinar Bahrain cũng có vị thế đặc biệt ở Bahrain. Đồng tiền Riyal của Ả Rập Saudi có thể được sử dụng ở Bahrain, nhưng BHD không phải là đồng tiền hợp pháp ở Ả Rập Saudi.
3. Rial Oman – OMR

Được giới thiệu vào năm 1970, nó được đặt tên là Saidi Rial theo tên của vương quốc Oman, Nhà của Al Said. Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính Oman năm 1970, năm 1972 đồng tiền này được đổi tên thành Rial Oman và có tỷ giá hối đoái ngang bằng.
Sức mạnh của đồng tiền này đến từ trữ lượng dầu mỏ dồi dào. Oman cũng đã có những nỗ lực to lớn trong vài thập kỷ qua để hiện đại hóa đất nước và đa dạng hóa thu nhập của đất nước, biến đất nước thành một quốc gia hùng mạnh, phát triển với mức sống rất cao.
4. Dinar Jordan – JOD

Dinar Jordan là đồng tiền trung tâm của Jordan kể từ năm 1950 khi nó thay thế đồng bảng Palestine và cho đến ngày nay vẫn được neo giá với đồng đô la Mỹ.
Dầu là tác nhân chính tạo nên giá trị của đồng Dinar Jordan, nhưng cũng là do chính sách chặt chẽ của chính phủ về tỷ giá hối đoái. Tuy nhiên, hoạt động kinh tế ở Jordan đang chậm lại và đồng tiền có thể giảm giá trong vài năm tới.
5. Đô la Quần đảo Cayman – KYD

Đô la Quần đảo Cayman được giới thiệu vào năm 1972 sau khi tách khỏi Jamaica và vẫn được sử dụng cùng với Đô la Jamaica trong vài tháng trong năm đó. Ngày nay, Quần đảo Cayman rất được các ngân hàng, quỹ phòng hộ và công ty bảo hiểm ưa chuộng do là thiên đường thuế.
Mặc dù là Lãnh thổ hải ngoại của Anh, Đô la Quần đảo Cayman được gắn với đồng đô la Mỹ. Nó có giá trị rất gần với GBP, thường được giao dịch ở các vị trí trong danh sách giá trị. Tại thời điểm viết bài, 1 Đô la Quần đảo Cayman bằng 0,99 Bảng Anh.
6. Bảng Anh – GBP

Đồng bảng Anh là loại tiền tệ lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng và đã tồn tại từ khoảng năm 800. Nó còn được gọi là bảng Anh, hay đồng bảng Anh, có nguồn gốc từ nguyên trong tiếng Anh cổ. Đồng Bảng Anh đã tự khẳng định mình là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất thế giới nhờ nền kinh tế tiên tiến và giúp London trở thành một trung tâm kinh tế.
Nó vẫn là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất và được sử dụng rộng rãi trên thế giới, và tỷ giá hối đoái của nó so với đồng đô la được gọi là cáp.
7. Euro – EUR

Đồng Euro là tiền tệ chính thức của 20 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu (EU) và là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai sau đồng đô la Mỹ.
Đồng Euro được ra mắt vào ngày 1 tháng 1 năm 1999 và trong ba năm chỉ được sử dụng cho mục đích kế toán và thanh toán điện tử. Đồng tiền này được giới thiệu ra công chúng thông qua tiền xu và tiền giấy vào năm 2002 tại 12 quốc gia EU và là đợt chuyển đổi tiền mặt lớn nhất trong lịch sử. Croatia là quốc gia mới nhất gia nhập Eurozone vào ngày 1 tháng 1 năm 2023.
8. Franc Thụy Sĩ – CHF

Franc Thụy Sĩ là loại tiền tệ mạnh thứ tám trên thế giới, đồng thời cũng là một trong những loại tiền ổn định nhất, với tỷ lệ lạm phát thấp trong lịch sử. Tỷ lệ lạm phát của Thụy Sĩ hiện là 3,3%, gần mức cao nhất trong 30 năm.
Thụy Sĩ cũng là một trong những quốc gia giàu nhất thế giới và có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với đầu tư nước ngoài nhờ sự ổn định tổng thể, mức độ công khai báo cáo tài chính cao và lãi suất ngân hàng thấp.
9. Đô la Mỹ – USD

Đồng đô la Mỹ , mặc dù đứng thứ chín trong danh sách, nhưng có một số đặc điểm sức mạnh đặc biệt. Đồng đô la Mỹ luôn là đồng tiền dự trữ lớn nhất thế giới, với đồng tiền này chiếm 58,81% tổng lượng dự trữ trên thế giới.
Dầu (hàng hóa tạo nên sức mạnh của bốn loại tiền tệ hàng đầu) kể từ những năm 1970, đã được mua và bán bằng đô la. Do sự thống trị về kinh tế (và quân sự) của Hoa Kỳ và sự sẵn có rộng rãi của đồng đô la, dầu hầu như được mua và bán bằng đô la - một sự độc quyền đã được Hoa Kỳ duy trì. Điều này có nghĩa là hầu hết các quốc gia đều có lượng đô la lớn trong dự trữ của mình, số đô la còn lại để mua dầu được gọi là đô la dầu mỏ.
10. Đô la Bahamas – BSD

Đồng tiền trung tâm của Bahamas kể từ năm 1966, đồng đô la Bahamian được gắn với đồng đô la Mỹ với tỷ giá hối đoái cố định, có nghĩa là đồng đô la Bahamian sẽ luôn bằng đô la Mỹ. Vào năm 2020, Bahamas đã trở thành quốc gia đầu tiên giới thiệu một loại tiền kỹ thuật số hợp pháp của riêng mình, giới thiệu Sand Dollar như một giải pháp thay thế trong nỗ lực đẩy nhanh việc áp dụng thanh toán kỹ thuật số.
11. Balboa Panama – PAB

Đồng balboa của Panama cũng được neo giá bằng đồng đô la Mỹ và được lưu hành từ năm 1902 khi Panama giành được độc lập từ Colombia. Điều thú vị là Panama không có ngân hàng trung ương, thay vào đó chính phủ sở hữu hai ngân hàng riêng biệt để quản lý tài chính của đất nước.
12. Đô la Bermuda – BMD

Đồng đô la Bermuda được gắn với đồng đô la Mỹ, đồng tiền này được lưu hành ở Bermuda ngang bằng với BMD.
Nhờ các dịch vụ tài chính và du lịch nước ngoài, thu nhập bình quân đầu người của Bermuda cực kỳ cao và hiện đứng thứ tư trên thế giới.
13. Đô la Canada – CAD

Đồng đô la Canada xuất hiện vào năm 1867 sau khi thống nhất Tỉnh Canada, New Brunswick và Nova Scotia để thành lập liên bang Canada. Cho đến lúc đó, mỗi tỉnh đều sử dụng các loại tiền tệ riêng cho đến năm 1871, khi chính phủ thông qua Đạo luật tiền tệ thống nhất biến đồng đô la Canada thành tiền tệ chính thức.
Do hình ảnh một con loon (một loại chim Canada) thông thường trên đồng xu một đô la nên chúng thường được gọi là 'loonies'.
14. Đô la Singapore – SGD

Sau khi tách khỏi Malaysia vào năm 1967 và thành lập Hội đồng Ủy viên Tiền tệ, đồng đô la Singapore được đưa vào sử dụng do sự tan vỡ của liên minh tiền tệ giữa Singapore, Brunei và Malaysia .
Singapore đã trở nên mạnh mẽ về kinh tế kể từ đó và đứng thứ 11 trong danh sách dự trữ ngoại hối lớn nhất thế giới.
Mặc dù khả năng hoán đổi với đồng ringgit của Malaysia đã chấm dứt vào năm 1973, nhưng ngày nay đồng đô la Singapore vẫn có thể hoán đổi với đồng đô la Brunei ngang giá.
15. Đô la Brunei – BND

Đồng đô la Brunei thay thế đồng đô la Malaya và đồng đô la Borneo của Anh vào năm 1967 sau khi Singapore tách khỏi Malaysia. Đồng đô la Brunei có thể hoán đổi với đồng đô la Singapore và cả hai đều có thể được sử dụng ở một trong hai quốc gia.
Brunei là một quốc gia nhỏ nhưng giàu có và chiếm một nửa GDP từ nguồn thu từ lĩnh vực dầu khí. Tính theo GDP (PPP) bình quân đầu người, Brunei đứng thứ 9 trên thế giới.
16. Đô la Úc – AUD

Được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế đồng bảng Úc , đồng đô la Úc ban đầu được gắn với đồng bảng Anh (phổ biến vào thời điểm đó) cho đến khi những biến động của đồng bảng Anh khiến đồng đô la Úc tách ra vào năm 1967.
Đồng đô la Úc cũng được đấu thầu hợp pháp ở Đảo Giáng sinh, Quần đảo Cocos (Keeling) và Đảo Norfolk; và cũng là tiền tệ chính thức ở Kiribati, Nauru và Tuvalu.
17. Đô la New Zealand – NZD

Đồng đô la New Zealand là tiền tệ chính thức của New Zealand , cũng như tất cả các lãnh thổ đảo và Lãnh thổ phụ thuộc Ross. Được giới thiệu vào năm 1967, nó thay thế đồng bảng New Zealand được sử dụng từ năm 1933.
18. Đồng tiền Bungari – BGN

Đồng lev Bulgaria được giới thiệu là tiền tệ của Bulgaria vào năm 1881 với giá trị ngang bằng với đồng franc Pháp. Kể từ khi gia nhập EU vào năm 2007, Bulgaria đang đặt mục tiêu sử dụng đồng Euro làm tiền tệ chính thức vào năm 2025.
19. Đô la Fiji – FJD

Đồng đô la Fiji đã được lưu hành từ năm 1967 và cũng từng là tiền tệ của đất nước trong thời gian ngắn từ năm 1867 đến năm 1873, cho đến khi nó được thay thế bằng đồng bảng Fiji. Khi đồng đô la được giới thiệu, cái tên 'đô la' đã được chọn thay vì bảng Anh vì nó thể hiện chặt chẽ hơn giá trị của đồng đô la Mỹ.
20. Real Brazil – BRL

Đồng Real của Brazil đã trở thành đồng tiền trung tâm kể từ năm 1994 và cuối cùng nó đã được ổn định sau khi đổi tiền tám lần kể từ năm 1942. Năm 1993, tỷ lệ lạm phát lên tới gần 2.500% và đồng Real được đưa ra để ổn định nền kinh tế.
Bài Đăng Hàng Đầu
- FED là gì? Tại sao nó quan trọng trong forex?
Tìm hiểu về FED là gì và vai trò trong thị trường Forex, ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến đồng đô la Mỹ và cách các nhà đầu tư sử dụng thông tin từ FED.
2024-05-17
TOPONE Markets Analyst - So sánh forex và chứng khoán - Lựa chọn nào tốt nhất?
Khám phá sự khác biệt, tiềm năng lợi nhuận, so sánh giữa forex và chứng khoán để quyết định thị trường đầu tư tối ưu dựa trên mục tiêu của nhà giao dịch.
2024-03-22
TOPONE Markets Analyst - Top sàn giao dịch cfd uy tín năm 2024
Tìm hiểu và lựa chọn sàn giao dịch CFD uy tín 2024: Điều kiện giao dịch ưu việt, đa dạng sản phẩm tài chính, hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
2024-03-07
TOPONE Markets Analyst - Copy Trading là gì? Hướng dẫn toàn tập về Copy Trade
Copy Trading là gì? Hướng dẫn toàn tập về Copy Trade
2024-03-04
TOPONE Markets Analyst
MIỄN PHÍ để giao dịch tại TOPONE.

Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.