Chúng tôi sử dụng cookie để tìm hiểu thêm về cách bạn sử dụng trang web và từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp. Tiếp tục sử dụng trang web bằng cách nhấp vào "Chấp nhận". Chi tiết
Cẩm nang thị trường Cổ phiếu Cách tính chỉ số EBIT

Cách tính chỉ số EBIT

Từ những công ty mới thành lập đến những công ty lớn nhất toàn cầu, mọi doanh nghiệp đều cần theo dõi sát sao khả năng sinh lời của mình. Nếu không, dòng tiền của bạn có thể cạn kiệt và công việc kinh doanh của bạn có thể gặp vấn đề. Có nhiều chỉ số được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời, nhưng thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) có lẽ là phổ biến nhất. Vậy EBIT là gì và cách tính nó như thế nào?

Ảnh đại diện tác giả
TOPONE Markets Analyst 2023-03-12
Biểu tượng con mắt 6796

Xác định sức khỏe tài chính của doanh nghiệp của bạn là khá khó khăn. Có rất nhiều số liệu để xem xét và các số liệu không phải lúc nào cũng cộng lại. Các kế toán viên và chuyên gia tài chính thường dựa vào các yếu tố nhất quán và dễ dự đoán hơn như EBIT. EBIT là điều cần thiết khi doanh nghiệp đang tìm cách chia sẻ hiệu suất của mình với các chủ nợ và nhà đầu tư, điều này làm cho nó trở thành thước đo có giá trị cho hiệu suất tổng thể của doanh nghiệp bạn.


EBIT vs. EBITDA: What Are They? (& How to Calculate Each)

Khái niệm

EBIT là gì?

Để trả lời câu hỏi “EBIT là gì?”, đầu tiên ta cần biết EBIT dịch ra tiếng Việt là Thu nhập trước lãi suất và thuế. EBIT là một trong những tổng phụ cuối cùng trong báo cáo thu nhập trước thu nhập ròng. EBIT còn được gọi là thu nhập hoạt động vì nó được tính bằng cách lấy doanh thu bán hàng trừ đi tất cả các chi phí hoạt động (cả chi phí sản xuất và phi sản xuất). Biên lợi nhuận hoạt động được tính bằng cách chia EBIT cho doanh thu bán hàng và được biểu thị bằng phần trăm. Tỷ suất lợi nhuận có thể được so sánh với tỷ suất lợi nhuận hoạt động trước đây của công ty, tỷ suất lợi nhuận ròng hiện tại và tỷ suất lợi nhuận gộp hoặc tỷ suất lợi nhuận của các công ty khác trong cùng ngành.


Thu nhập trước lãi vay và thuế là thước đo khả năng sinh lời của công ty bạn. Nó cho phép bạn tính toán doanh thu của mình, trừ chi phí (bao gồm cả tiền lãi và thuế). Trong một số trường hợp, bạn sẽ thấy rằng thu nhập trước lãi vay và thuế còn được gọi là thu nhập hoạt động, lợi nhuận trước lãi vay và thuế hoặc lợi nhuận hoạt động.

Tại sao EBIT lại quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn?

Chỉ số EBIT cung cấp cho bạn thước đo khả năng sinh lời của công ty bạn từ các hoạt động. Bởi vì nó không tính đến các chi phí liên quan đến thuế và lãi suất, EBIT bỏ qua các biến số như cấu trúc vốn và gánh nặng thuế. Có một số lĩnh vực chính mà EBIT đặc biệt hữu ích:

  • Thuế –Ví dụ: một công ty gần đây đã được giảm thuế có thể có nhiều lợi nhuận hơn một công ty không có, nhưng điều này có thể không đúng. Đo lường thu nhập trước lãi vay và thuế có thể giúp làm rõ tình hình.

  • Nợ - Những loại công ty thâm dụng vốn có thể có nhiều tài sản cố định trên bảng cân đối kế toán (thường được tài trợ bằng nợ), điều đó có nghĩa là họ có chi phí lãi vay cao. Tuy nhiên, vì những tài sản cố định này rất quan trọng đối với tăng trưởng dài hạn, nên sẽ giúp đo lường khả năng sinh lời loại bỏ nợ và các chi phí liên quan.

EBIT được sử dụng để làm gì?

EBIT được sử dụng để đánh giá tiềm năng thu nhập của công ty đồng thời đóng vai trò là yếu tố quan trọng trong việc thay đổi cấu trúc vốn của doanh nghiệp. EBIT cũng được các nhà đầu tư sử dụng để xác định các công ty có lợi nhuận cao nhất về hiệu quả hoạt động.


Không nên chỉ dựa vào EBIT để đánh giá khả năng sinh lời, vì ngay cả những công ty có đòn bẩy đáng kể cũng có thể là một khoản đầu tư kém khi khoản nợ của họ được xem xét. Chỉ dựa vào EBIT cũng có thể che giấu các vấn đề về thuế của công ty và trong những trường hợp như vậy, một khoản đầu tư có vẻ hứa hẹn có thể trở nên ngược lại.

Công thức EBIT

EBIT = Thu nhập ròng + Tiền lãi + Thuế


EBIT = EBITDA – Chi phí Khấu hao và Khấu hao


Có hai phương pháp tính Thu nhập trước lãi vay và thuế. Phương pháp đầu tiên là bắt đầu với EBITDA và trừ đi khấu hao và khấu hao. Nếu một công ty không sử dụng số liệu EBITDA, thu nhập hoạt động có thể được tính bằng cách trừ chi phí bán hàng và quản lý khỏi lợi nhuận gộp (không bao gồm lãi nhưng bao gồm khấu hao).


Phương pháp đơn giản nhất là bắt đầu với thu nhập ròng và cộng lại tiền lãi và thuế, vì những mục này sẽ luôn được hiển thị trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Đối với một số doanh nghiệp, khấu hao và khấu trừ dần chỉ được thể hiện trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ.


Ví dụ về thu nhập trước lãi vay và thuế


Đây là một ví dụ thực tế về cách tính thu nhập trước lãi suất và thuế. Hãy tưởng tượng một công ty công nghệ có doanh thu ròng là 100.000 bảng Anh, giá vốn hàng bán là 49.000 bảng Anh và thu nhập hoạt động là 12.000 bảng Anh. Bạn có thể sử dụng công thức thu nhập trước lãi vay và thuế để tính ra EBIT của công ty công nghệ: £100.000 - £49.000 - £12.000 = £39.000

Ví dụ

Lấy ví dụ, một công ty có báo cáo thu nhập sau:

  • Thu nhập: $1.000.000

  • Giá vốn hàng bán: $600.000

  • Lợi nhuận gộp: $400,000

  • Chi phí hoạt động: 100.000 USD

  • Chi phí lãi vay: $50.000

  • Thuế thu nhập: $50,000

  • Thu nhập ròng: 200.000 USD


Sử dụng một trong hai phương trình, EBIT cho công ty này là 300.000 đô la.

So sánh EBIT và EBITDA

EBITDA là gì?

EBITDA là viết tắt của Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao. EBITDA là thước đo tài chính đánh giá thành công chung của công ty. Các số liệu khác như thu nhập, doanh thu và thu nhập thường được thay thế cho nó.


Trước khi đi sâu vào ý nghĩa của EBITDA và cách các con số được sử dụng, chúng ta sẽ xem xét các thuật ngữ chính trong tên: Tiền lãi, Thuế, Khấu hao và Khấu hao.


Bằng cách loại bỏ tác động của các quyết định quản lý phi điều hành như thuế suất, chi phí lãi vay và tài sản vô hình quan trọng, EBITDA tập trung vào kết quả tài chính của các quyết định điều hành. Do đó, số liệu cung cấp một con số phản ánh chính xác lợi nhuận hoạt động của công ty và có thể được so sánh với các công ty khác bởi chủ sở hữu, nhà đầu tư và các bên liên quan.


Do đó, EBITDA thường được ưu tiên hơn các số liệu khác khi xác định doanh nghiệp nào hấp dẫn hơn. EBITDA có thể được tính cho kỳ kế toán của công ty. Sau đây là một số yếu tố được bao gồm trong hoặc liên quan đến từ viết tắt EBITDA:

  • Thu nhập: Thu nhập chỉ đơn giản là số tiền mà công ty của bạn kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ cần trừ chi phí hoạt động khỏi tổng doanh thu của bạn để có được thành phần này của EBITDA.

  • Tiền lãi: Chi phí trả nợ được gọi là chi phí lãi vay. Nó cũng có thể đề cập đến tiền lãi đã kiếm được, mặc dù nó thường đề cập đến chi phí. Chi phí lãi vay không được khấu trừ khỏi thu nhập khi tính EBITDA.

  • Thuế: Chỉ có hai điều chắc chắn trong cuộc sống: cái chết và thuế, ngoại trừ khi nói đến EBITDA, đo lường thu nhập trước thuế của công ty. EBIT (thu nhập trước lãi vay và thuế) là thuật ngữ chỉ thu nhập trước lãi vay và thuế.

  • Khấu hao: Khấu hao (depreciation) là thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự mất mát về giá trị của các tài sản hữu hình như máy móc hoặc phương tiện theo thời gian. Chi phí khấu hao (amortization) có liên quan đến sự hết hạn cuối cùng của các tài sản vô hình như bằng sáng chế. Khấu hao được cộng trở lại vào lợi nhuận hoạt động trong EBITDA.

Cách tính EBITDA?

Thu nhập ròng + chi phí lãi vay + thuế + khấu hao + khấu hao = EBITDA


Lấy báo cáo thu nhập cho công ty


Báo cáo thu nhập là một báo cáo tài chính thể hiện doanh thu và chi phí của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như một quý tài chính hoặc một năm. Báo cáo thu nhập ít nhất được chia thành hai loại: "thu nhập" và "chi phí". Mỗi danh mục này được chia nhỏ thành các danh mục phụ, sau đó được chia thành từng khoản theo thu nhập hoặc chi phí cụ thể. Thông tin doanh thu cần thiết để tính toán EBITDA sẽ được tìm thấy trên báo cáo thu nhập.


Các số liệu để nhận biết 


Báo cáo thu nhập chứa tất cả các số cần thiết để tính EBITDA. Để bắt đầu, hãy xác định thu nhập ròng của bạn. Ở dưới cùng của báo cáo thu nhập, đây sẽ là dòng dưới cùng. Tiếp theo, tìm kiếm tiền lãi và thuế. Những thứ này sẽ thuộc danh mục phụ không hoạt động của danh mục chi phí. Cuối cùng, xác định các con số để khấu hao và khấu hao. Những khoản này sẽ nằm trong tiểu mục chi phí hoạt động của danh mục chi phí.


Để tính EBITDA: Lấy năm con số từ bước hai và nhân chúng với năm. Con số này được gọi là EBITDA.

So sánh EBIT và EBITDA

Có rất nhiều số liệu bạn có thể sử dụng để phân tích lợi nhuận của một doanh nghiệp. Ngoài EBIT, EBITDA (thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao) là một công thức được sử dụng rộng rãi khác. Ngoài tiền lãi và thuế, EBITDA loại bỏ nợ vay, khấu hao và khấu hao khỏi phương trình. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng sinh lợi từ hiệu quả hoạt động của mình. Thông thường, EBIT và EBITDA sẽ cho thấy những kết quả hoàn toàn khác nhau khi tính toán lợi nhuận của doanh nghiệp. Điều này là do khấu hao và khấu trừ dần có thể bổ sung một khoản đáng kể vào lợi nhuận của công ty. Vì khấu hao không được thể hiện trong EBITDA nên nó có thể mang lại hiểu biết sai lệch về lợi nhuận cho các doanh nghiệp có số lượng lớn tài sản cố định (vì các doanh nghiệp này có thể có chi phí khấu hao đáng kể).


Có nhiều cách mà EBITDA khác với EBIT:  Phân tích EBITDA của bạn sẽ ước tính số tiền mà một công ty có thể chi tiêu, trong khi phân tích EBIT của bạn sẽ cho bạn biết công ty có thể thực hiện các nhiệm vụ của mình tốt như thế nào. Trong trường hợp các công ty đã đầu tư vốn đáng kể, EBITDA đặc biệt hữu ích. Trong những tình huống này, khấu hao và khấu trừ dần có thể làm cho ngân sách hoạt động của công ty có vẻ kém lành mạnh hơn nhiều so với thực tế, thậm chí đến mức cho thấy hoạt động thua lỗ mặc dù có dòng tiền ổn định. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là cả EBIT và EBITDA đều được sử dụng để đưa ra kết luận và phân tích ước tính. Cả hai đều không phải là số liệu được GAAP phê duyệt, vì vậy chúng không được đưa vào báo cáo thu nhập hoặc lưu chuyển tiền tệ của công ty. Sự khác biệt chính giữa EBIT và EBITDA là EBITDA bao gồm khấu hao và khấu hao trong khi EBIT thì không. Điều này có nghĩa là EBIT là ảnh chụp nhanh dòng tiền chung của công ty, trong khi EBITDA là ảnh chụp nhanh thu nhập ước tính của công ty. Mỗi phép tính đều có mục đích riêng, nhưng cả hai đều rất quan trọng khi phân tích hiệu quả tài chính của công ty.


EBIT và EBITDA là các số liệu tương đối giống nhau, nhưng cuối cùng cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty. Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao (EBITDA) rất giống với số tiền có trong tính toán EBIT điển hình. Sự khác biệt lớn nhất là EBIT không bao gồm khấu hao và khấu hao tài sản cố định như thiết bị và nhà xưởng.


EBITDA có thể mang lại ấn tượng chính xác hơn về lợi nhuận hoạt động của công ty so với EBIT, đặc biệt đối với các công ty có số lượng tài sản cố định đáng kể.


Tuy nhiên, vì EBITDA không tính đến thu nhập sau khi khấu hao nên nó có thể làm sai lệch hiệu quả hoạt động thực sự của các công ty có tài sản cố định đáng kể. Chi phí khấu hao càng lớn thì EBITDA càng lớn.


Công thức EBIT cho phép bạn đánh giá hiệu suất của mô hình kinh doanh cốt lõi. Nó chỉ tập trung vào hoạt động kinh doanh và không có gì khác. Mặt khác, EBITDA đo lường dòng tiền của doanh nghiệp.


Trong EBITDA, khấu hao và khấu hao là đại diện thực tế của giá trị bị mất do tài sản như tuổi của tài sản và thiết bị. Những tổn thất này không liên quan đến việc công ty chi tiền thực tế, nhưng dù sao cũng được coi là tổn thất. Phân tích EBIT sẽ cho bạn biết công ty có thể thực hiện công việc của mình tốt như thế nào, trong khi phân tích EBITDA ước tính khả năng chi tiêu tiền mặt của công ty.


Mặc dù khác nhau, cả EBIT và EBITDA đều rất quan trọng trong việc ước tính các công cụ phân tích thiết yếu. Cả hai đều không phải là số liệu được GAAP phê duyệt và không xuất hiện trong báo cáo thu nhập hoặc lưu chuyển tiền tệ. Nhưng các kế toán viên thường sẽ sử dụng chúng để xác định tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Cả EBIT và EBITDA đều quan trọng như nhau. Việc xác định phép tính nào có ý nghĩa nhất đối với doanh nghiệp của bạn tùy thuộc vào ngành hoặc mục đích phân tích của bạn. EBITDA phù hợp hơn với các công ty thâm dụng vốn và có đòn bẩy. Các công ty như vậy thường có gánh nặng nợ cao và có tài sản cố định đáng kể, điều này thường dẫn đến thu nhập kém. Các nhà phân tích cũng sử dụng EBITDA để định giá các công ty như vậy vì thu nhập âm có thể khiến việc xác định tình hình tài chính của công ty trở nên phức tạp.


EBIT vs. EBITDA: What Are They? (& How to Calculate Each)

Kết luận

EBIT, hay thu nhập hoạt động, là thước đo thu nhập ròng của một công ty trước chi phí lãi vay và thuế. Giá trị EBIT của công ty càng lớn thì công ty càng có nhiều khả năng sinh lãi. EBIT được tính bằng cách lấy doanh thu trừ đi các chi phí, thường là giá vốn hàng bán, cũng như chi phí bán hàng và quản lý.

  • Biểu tượng chia sẻ Facebook
  • Biểu tượng chia sẻ X
  • Biểu tượng chia sẻ Instagram

Bài Đăng Hàng Đầu

Hình quảng cáo trong bài viết
Cơ hội vàng, đừng bỏ lỡ-Tặng ngay $100 MIỄN PHÍ để giao dịch tại TOPONE.
Vàng Vàng

Giúp nhà đầu tư kiếm tiền trong thị trường giao dịch với cơ chế hoàn tiền thường.

Chi phí và phí giao dịch demo

Bạn cần hỗ trợ?

7×24 H

Tải về APP
Biểu tượng đánh giá

Miễn phí tải xuống ứng